Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Anorthosis vs AEK Larnaca 26/01/2025

Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

AEK Larnaca ALA

Phỏng đoán

8 / 10 của trận đấu cuối cùng Anorthosis trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất ghi ít nhất 1 bàn

3 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng

9 / 10 của trận đấu cuối cùng AEK Larnaca trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất ghi ít nhất 1 bàn

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

AEK Larnaca ALA
2
Thẻ vàng
2
10 Diêm

7 - Thắng

1 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 8

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+11

21

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+20

27

7

  • 2.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.7
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.7
  • 29'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 26.5'
  • 3.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.4
  • 31
  • Bàn thắng
  • 34

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Anorthosis ANO

Số liệu thống kê H2H

AEK Larnaca ALA
  • 0thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 6
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 26/01/25 01:00
Anorthosis Anorthosis AEK Larnaca AEK Larnaca
2 2
TTG 21/10/24 00:00
AEK Larnaca AEK Larnaca Anorthosis Anorthosis
1 0
TTG 12/08/24 00:00
Anorthosis Anorthosis AEK Larnaca AEK Larnaca
1 1
TTG 29/04/24 00:00
AEK Larnaca AEK Larnaca Anorthosis Anorthosis
1 1
TTG 17/03/24 23:00
Anorthosis Anorthosis AEK Larnaca AEK Larnaca
0 1

Resultados mais recentes: Anorthosis

Resultados mais recentes: AEK Larnaca

Anorthosis ANO

Bảng xếp hạng

AEK Larnaca ALA
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 2 4 50:12 38 62
Apollon Limassol
2 26 18 7 1 53:15 38 61
APOEL
3 26 16 6 4 45:21 24 54
AC Omonia
4 26 16 4 6 53:26 27 52
AEK Larnaca
5 26 12 7 7 52:25 27 43
Aris Limassol
6 26 11 7 8 28:23 5 40
Pafos
7 26 10 7 9 34:33 1 37
Omonia 29 tháng Năm
8 26 6 11 9 33:42 -9 29
Nea Salamis
9 26 7 6 13 26:51 -25 27
Enosis Neon Paralimni
10 26 7 5 14 23:49 -26 26
AEL Limassol
11 26 6 6 14 26:46 -20 24
Omonia Aradippou
12 26 5 4 17 18:41 -23 19
Karmiotissa Pano Polemidion
13 26 4 5 17 22:52 -30 17
Ethnikos Achna
14 26 3 5 18 19:46 -27 14
Anorthosis
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 2 4 50:12 38 62
Apollon Limassol
2 26 18 7 1 53:15 38 61
3 26 16 6 4 45:21 24 54
AC Omonia
4 26 16 4 6 53:26 27 52
5 26 12 7 7 52:25 27 43
Aris Limassol
6 26 11 7 8 28:23 5 40
Pafos
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 10 7 9 34:33 1 37
2 26 6 11 9 33:42 -9 29
Nea Salamis
3 26 7 6 13 26:51 -25 27
Enosis Neon Paralimni
4 26 7 5 14 23:49 -26 26
5 26 6 6 14 26:46 -20 24
Omonia Aradippou
6 26 5 4 17 18:41 -23 19
Karmiotissa Pano Polemidion
7 26 4 5 17 22:52 -30 17
Ethnikos Achna
8 26 3 5 18 19:46 -27 14
Anorthosis
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 28:5 23 33
APOEL
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
AEK Larnaca
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
Pafos
7 13 7 2 4 21:17 4 23
Omonia 29 tháng Năm
8 13 4 4 5 16:23 -7 16
Enosis Neon Paralimni
9 13 4 4 5 14:21 -7 16
AEL Limassol
10 13 4 3 6 16:19 -3 15
11 13 3 5 5 14:17 -3 14
Nea Salamis
12 13 3 2 8 12:25 -13 11
13 13 2 4 7 9:18 -9 10
14 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 28:5 23 33
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
Pafos
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 7 2 4 21:17 4 23
2 13 4 4 5 16:23 -7 16
Enosis Neon Paralimni
3 13 4 4 5 14:21 -7 16
4 13 4 3 6 16:19 -3 15
5 13 3 5 5 14:17 -3 14
Nea Salamis
6 13 3 2 8 12:25 -13 11
7 13 2 4 7 9:18 -9 10
8 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 0 2 23:6 17 33
Apollon Limassol
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
AC Omonia
5 13 4 6 3 23:15 8 18
Aris Limassol
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
7 13 3 6 4 19:25 -6 15
8 13 3 5 5 13:16 -3 14
9 13 3 2 8 10:28 -18 11
10 13 3 1 9 9:28 -19 10
11 13 2 3 8 10:27 -17 9
Omonia Aradippou
12 13 3 0 10 9:23 -14 9
Karmiotissa Pano Polemidion
13 13 1 3 9 6:20 -14 6
Anorthosis
14 13 1 3 9 10:27 -17 6
Ethnikos Achna
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 0 2 23:6 17 33
Apollon Limassol
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
AC Omonia
5 13 4 6 3 23:15 8 18
Aris Limassol
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 3 6 4 19:25 -6 15
2 13 3 5 5 13:16 -3 14
3 13 3 2 8 10:28 -18 11
4 13 3 1 9 9:28 -19 10
5 13 3 0 10 9:23 -14 9
Karmiotissa Pano Polemidion
6 13 2 3 8 10:27 -17 9
Omonia Aradippou
7 13 1 3 9 6:20 -14 6
Anorthosis
8 13 1 3 9 10:27 -17 6
Ethnikos Achna

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Anorthosis Famagusta FC và AEK Larnaca khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 9 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Anorthosis Famagusta FC và AEK Larnaca là 1-1. Có 14 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Suốt 34 lần gặp nhau gần đây nhất khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 9 trận, có 14 trận hòa trong khi AEK Larnaca thắng 11 trận.

Suốt 67 lần gặp nhau gần đây, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 18 trận, có 22 trận hòa trong khi AEK Larnaca thắng 27 trận.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Một 2025, 01:00
Trọng tài:
Rumsas Donatas, Litva
Sân vận động:
Antonis Papadopoulos, Larnaca, Cyprus: Síp
Dung tích:
11930