Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Strindheim vs Kelty Hearts 24/07/2021

Trận đấu tiếp theo Kelty Hearts - Strindheim on 23/11/2024

Strindheim ARB

Chi tiết trận đấu

Kelty Hearts KEH
Hiệp 1 1:2
Hiệp 2 2:0
58 Low N.
Strindheim ARB

Phỏng đoán

Kelty Hearts KEH
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 62%
    1
  • 37%
    x
  • 1%
    2
  • Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Strindheim ARB

    Số liệu thống kê H2H

    Kelty Hearts KEH
    • 50% 1thắng
    • 0rút thăm
    • 50% 1thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 5
    • 0
    • Thẻ vàng
    • 0
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 17/08/24 22:00
    Strindheim Strindheim Kelty Hearts Kelty Hearts
    0 3
    TTG 24/07/21 22:00
    Strindheim Strindheim Kelty Hearts Kelty Hearts
    3 2

    Resultados mais recentes: Strindheim

    Resultados mais recentes: Kelty Hearts

    Strindheim ARB

    Bảng xếp hạng

    Kelty Hearts KEH
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 4 0 0 8:0 8 12
    2 4 2 1 1 11:9 2 8
    3 4 1 1 2 7:9 -2 4
    4 4 1 0 3 6:10 -4 3
    5 4 1 0 3 4:8 -4 3
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 4 0 0 9:1 8 12
    2 4 3 0 1 6:3 3 9
    3 4 2 0 2 8:5 3 6
    4 4 1 0 3 5:12 -7 3
    5 4 0 0 4 2:9 -7 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 4 0 0 14:2 12 12
    2 4 2 1 1 11:9 2 8
    3 4 2 0 2 5:7 -2 6
    4 4 1 1 2 8:11 -3 4
    5 4 0 0 4 0:9 -9 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 2 2 0 15:10 5 9
    2 4 2 1 1 13:8 5 8
    3 4 2 0 2 5:6 -1 6
    4 4 1 1 2 6:8 -2 4
    5 4 1 0 3 3:10 -7 3
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 3 1 0 9:4 5 10
    2 4 2 1 1 11:9 2 8
    3 4 0 3 1 18:20 -2 5
    4 4 1 1 2 8:10 -2 4
    5 4 1 0 3 6:9 -3 3
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 3 0 1 6:4 2 9
    2 4 2 1 1 6:6 0 7
    3 4 2 0 2 9:6 3 6
    4 4 1 2 1 12:13 -1 6
    5 4 0 1 3 8:12 -4 2
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 2 1 1 5:6 -1 8
    2 4 2 0 2 5:3 2 6
    3 4 1 2 1 3:5 -2 6
    4 4 1 2 1 5:3 2 5
    5 4 1 1 2 5:6 -1 5
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 4 0 0 9:1 8 12
    2 4 3 0 1 13:5 8 9
    3 4 2 0 2 6:7 -1 6
    4 4 1 0 3 5:10 -5 3
    5 4 0 0 4 2:12 -10 0
    • Playoffs
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 4:0 4 6
    2 2 1 1 0 6:5 1 4
    3 2 1 0 1 5:4 1 3
    4 2 1 0 1 3:3 0 3
    5 2 1 0 1 3:3 0 3
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 7:1 6 6
    2 2 2 0 0 5:2 3 6
    3 2 1 0 1 3:1 2 3
    4 2 0 0 2 2:4 -2 0
    5 2 0 0 2 1:4 -3 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 9:2 7 6
    2 2 1 1 0 8:4 4 5
    3 2 1 0 1 3:2 1 3
    4 2 1 0 1 4:4 0 3
    5 2 0 0 2 0:2 -2 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 1 0 9:4 5 5
    2 2 1 1 0 9:6 3 5
    3 2 1 0 1 3:3 0 3
    4 2 1 0 1 2:2 0 3
    5 2 1 0 1 1:3 -2 3
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 6:0 6 6
    2 2 0 2 0 10:7 3 4
    3 2 1 0 1 6:3 3 3
    4 2 1 0 1 3:1 2 3
    5 2 0 1 1 8:8 0 2
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 5:2 3 6
    2 2 1 1 0 7:6 1 4
    3 2 1 0 1 4:2 2 3
    4 2 0 1 1 3:5 -2 1
    5 2 0 0 2 2:5 -3 0
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 4:0 4 6
    2 2 1 1 0 3:2 1 5
    3 2 1 1 0 2:1 1 5
    4 2 1 1 0 5:2 3 4
    5 2 1 0 1 2:2 0 3
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 9:2 7 6
    2 2 2 0 0 3:0 3 6
    3 2 1 0 1 4:4 0 3
    4 2 0 0 2 2:5 -3 0
    5 2 0 0 2 1:5 -4 0
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 4:0 4 6
    2 2 1 1 0 8:6 2 5
    3 2 0 0 2 1:4 -3 0
    4 2 0 0 2 1:5 -4 0
    5 2 0 0 2 1:6 -5 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 2:0 2 6
    2 2 1 0 1 5:4 1 3
    3 2 1 0 1 1:1 0 3
    4 2 1 0 1 4:8 -4 3
    5 2 0 0 2 0:5 -5 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 5:0 5 6
    2 2 1 0 1 3:5 -2 3
    3 2 1 0 1 1:3 -2 3
    4 2 0 1 1 5:9 -4 1
    5 2 0 0 2 0:7 -7 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 1 0 6:6 0 4
    2 2 1 0 1 4:2 2 3
    3 2 1 0 1 2:3 -1 3
    4 2 0 1 1 4:6 -2 1
    5 2 0 0 2 2:7 -5 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 3:1 2 6
    2 2 1 1 0 3:4 -1 4
    3 2 0 1 1 5:9 -4 1
    4 2 0 1 1 8:13 -5 1
    5 2 0 0 2 0:6 -6 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 3:1 2 6
    2 2 1 0 1 5:4 1 3
    3 2 1 0 1 1:2 -1 3
    4 2 0 1 1 6:7 -1 2
    5 2 0 1 1 5:7 -2 2
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 0 1 2:4 -2 3
    2 2 0 1 1 3:4 -1 2
    3 2 0 1 1 0:1 -1 1
    4 2 0 1 1 1:4 -3 1
    5 2 0 0 2 1:3 -2 0
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 6:1 5 6
    2 2 1 0 1 4:3 1 3
    3 2 1 0 1 2:3 -1 3
    4 2 1 0 1 3:5 -2 3
    5 2 0 0 2 1:7 -6 0

    Sự kiện trận đấu

    Luke Donnelly là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Arbroath FC với 2 bàn. Nathan Austin đã ghi 4 bàn cho Kelty Hearts FC.

    Kelty Hearts FC đã thắng 3 trận liên tiếp trên sân khách.

    Arbroath FC wins 1st half in 23% of their matches, Kelty Hearts FC in 33% of their matches.

    Arbroath FC wins 23% of halftimes, Kelty Hearts FC wins 33%.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    24 Tháng Bảy 2021, 22:00