Strindheim vs Kelty Hearts 17/08/2024
Trận đấu tiếp theo Kelty Hearts - Strindheim on 23/11/2024
-
17/08/24
22:00
|
Vòng 3
-
- 0 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Kelty Hearts trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhì quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
1 / 1 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
1 - Thắng
2 - Rút thăm
7 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
3
21
Ghi bàn
Thừa nhận
9
22
- 0.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.9
- 2.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.2
- 36.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 28.5'
- 2.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 24
- Bàn thắng
- 31
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 5
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Strindheim
Resultados mais recentes: Kelty Hearts
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 6 | 4 | 4 | 23:13 | 10 | 22 | |
2 | 14 | 6 | 4 | 4 | 17:16 | 1 | 22 | |
3 | 14 | 5 | 6 | 3 | 17:12 | 5 | 21 | |
4 | 14 | 6 | 3 | 5 | 17:15 | 2 | 21 | |
5 | 14 | 6 | 2 | 6 | 23:19 | 4 | 20 | |
6 | 14 | 5 | 3 | 6 | 12:15 | -3 | 18 | |
7 | 14 | 4 | 5 | 5 | 12:11 | 1 | 17 | |
8 | 14 | 3 | 6 | 5 | 19:24 | -5 | 15 | |
9 | 14 | 4 | 2 | 8 | 9:24 | -15 | 14 | |
10 | 14 | 4 | 7 | 3 | 12:12 | 0 | 4 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 1 | 1 | 13:6 | 7 | 16 | |
2 | 7 | 5 | 1 | 1 | 11:8 | 3 | 16 | |
3 | 8 | 3 | 5 | 0 | 7:4 | 3 | 14 | |
4 | 8 | 4 | 2 | 2 | 7:7 | 0 | 14 | |
5 | 7 | 3 | 2 | 2 | 9:5 | 4 | 11 | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 5:5 | 0 | 11 | |
7 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8:5 | 3 | 10 | |
8 | 6 | 2 | 3 | 1 | 8:6 | 2 | 9 | |
9 | 8 | 2 | 3 | 3 | 13:16 | -3 | 9 | |
10 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8:10 | -2 | 7 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 4 | 1 | 3 | 15:9 | 6 | 13 | |
2 | 8 | 3 | 3 | 2 | 15:8 | 7 | 12 | |
3 | 7 | 2 | 4 | 1 | 8:7 | 1 | 10 | |
4 | 6 | 2 | 2 | 2 | 10:9 | 1 | 8 | |
5 | 8 | 2 | 2 | 4 | 4:5 | -1 | 8 | |
6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 6:8 | -2 | 6 | |
7 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5:8 | -3 | 5 | |
8 | 7 | 1 | 2 | 4 | 4:9 | -5 | 5 | |
9 | 7 | 1 | 0 | 6 | 4:19 | -15 | 3 | |
10 | 7 | 0 | 2 | 5 | 1:7 | -6 | 2 |
Sự kiện trận đấu
Arbroath FC đã thua 9 trận liên tiếp trên sân nhà.
Kelty Hearts FC đã không thể thắng 5 trận liên tiếp trên sân khách.
Arbroath FC wins 1st half in 13% of their matches, Kelty Hearts FC in 22% of their matches.
Arbroath FC wins 13% of halftimes, Kelty Hearts FC wins 22%.