Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Aris vs Panathinaikos 10/02/2025

Aris ARIS

Chi tiết trận đấu

Panathinaikos PAN

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Aris trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu Giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu Giải đấu

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Panathinaikos trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

3.98
Aris ARIS

Chi tiết trận đấu

Panathinaikos PAN
50 %
Sở hữu bóng
50 %
6 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (4)
13
Tổng số mũi chích ngừa
7
5
Ảnh bị chặn
0
2
Thủ môn cứu thua
4
13
Fouls
7
3
Thẻ vàng
1
7
Đá phạt
15
5
Đá phạt góc
7
2
Ngoại vi
0
18
Ném biên
24
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

-3

9

12

Ghi bàn

Thừa nhận

+8

17

9

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 42.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 21
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Aris ARIS

Số liệu thống kê H2H

Panathinaikos PAN
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 4
  • 18
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 10/02/25 01:30
Aris Aris Panathinaikos Panathinaikos
2 0
TTG 28/10/24 00:00
Panathinaikos Panathinaikos Aris Aris
1 1
TTG 26/05/24 01:30
Panathinaikos Panathinaikos Aris Aris 2
1 0
TTG 29/04/24 01:30
Panathinaikos Panathinaikos Aris Aris
0 1
TTG 08/04/24 00:30
Aris Aris Panathinaikos Panathinaikos
0 2

Resultados mais recentes: Aris

Resultados mais recentes: Panathinaikos

Aris ARIS

Bảng xếp hạng

Panathinaikos PAN
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 26 18 6 2 45:16 29 60
2 26 16 5 5 44:16 28 53
3 26 14 8 4 31:22 9 50
4 26 14 4 8 51:26 25 46
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 26 12 6 8 31:28 3 42
2 26 10 6 10 37:38 -1 36
3 26 10 5 11 32:32 0 35
4 26 10 5 11 27:29 -2 35
  • Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 9 6 11 20:22 -2 33
Levadiakos
2 26 6 10 10 30:34 -4 28
Panetolikos
3 26 8 4 14 30:47 -17 28
Lamia
4 26 6 4 16 20:42 -22 22
Kallithea
5 26 4 9 13 24:40 -16 21
Volos NFC
6 26 3 6 17 14:44 -30 15
Panserraikos
  • Relegation
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 26 18 6 2 45:16 29 60
2 26 16 5 5 44:16 28 53
3 26 14 8 4 31:22 9 50
4 26 14 4 8 51:26 25 46
5 26 12 6 8 31:28 3 42
6 26 10 6 10 37:38 -1 36
7 26 10 5 11 32:32 0 35
8 26 10 5 11 27:29 -2 35
9 26 9 6 11 20:22 -2 33
10 26 6 10 10 30:34 -4 28
11 26 8 4 14 30:47 -17 28
12 26 6 4 16 20:42 -22 22
13 26 4 9 13 24:40 -16 21
14 26 3 6 17 14:44 -30 15
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 23:9 14 31
2 13 9 3 1 27:5 22 30
3 13 9 3 1 18:8 10 30
4 13 6 2 5 25:14 11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 13 8 3 2 17:8 9 27
2 13 6 1 6 14:13 1 19
3 13 5 3 5 20:20 0 18
4 13 3 3 7 13:17 -4 12
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 5 2 6 11:10 1 17
Levadiakos
2 13 4 4 5 17:22 -5 16
Lamia
3 13 3 4 6 14:18 -4 13
Panserraikos
4 13 3 4 6 15:22 -7 13
Volos NFC
5 13 2 3 8 7:18 -11 9
Kallithea
6 13 1 3 9 9:22 -13 6
Panetolikos
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 23:9 14 31
2 13 9 3 1 27:5 22 30
3 13 9 3 1 18:8 10 30
4 13 8 3 2 17:8 9 27
5 13 6 2 5 25:14 11 20
6 13 6 1 6 14:13 1 19
7 13 5 3 5 20:20 0 18
8 13 5 2 6 11:10 1 17
9 13 4 4 5 17:22 -5 16
10 13 3 4 6 14:18 -4 13
11 13 3 4 6 15:22 -7 13
12 13 3 3 7 13:17 -4 12
13 13 2 3 8 7:18 -11 9
14 13 1 3 9 9:22 -13 6
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 2 2 22:7 15 29
2 13 8 2 3 26:12 14 26
3 13 7 2 4 17:11 6 23
4 13 5 5 3 13:14 -1 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 13 7 2 4 19:15 4 23
2 13 5 3 5 17:18 -1 18
3 13 4 4 5 13:16 -3 16
4 13 4 3 6 14:20 -6 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 4 4 5 9:12 -3 16
Volos NFC
2 13 5 1 7 11:20 -9 16
Kallithea
3 13 3 6 4 16:16 0 15
Panetolikos
4 13 4 0 9 13:25 -12 12
Levadiakos
5 13 1 5 7 9:18 -9 8
Lamia
6 13 1 3 9 7:26 -19 6
Panserraikos
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 2 2 22:7 15 29
2 13 8 2 3 26:12 14 26
3 13 7 2 4 17:11 6 23
4 13 7 2 4 19:15 4 23
5 13 5 5 3 13:14 -1 20
6 13 5 3 5 17:18 -1 18
7 13 5 1 7 11:20 -9 16
8 13 4 4 5 9:12 -3 16
9 13 4 4 5 13:16 -3 16
10 13 3 6 4 16:16 0 15
11 13 4 3 6 14:20 -6 15
12 13 4 0 9 13:25 -12 12
13 13 1 5 7 9:18 -9 8
14 13 1 3 9 7:26 -19 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aris Thessaloniki và Panathinaikos Athens khi Aris Thessaloniki chơi trên sân nhà là 0-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aris Thessaloniki và Panathinaikos Athens là 0-1. Có 13 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi Aris Thessaloniki chơi trên sân nhà, Aris Thessaloniki đã thắng 6 trận, có 6 trận hòa trong khi Panathinaikos Athens thắng 11 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 22-18 nghiêng về phía Panathinaikos Athens.

Trong 48 lần gặp nhau gần đây, Aris Thessaloniki đã thắng 10 trận, có 11 trận hòa trong khi Panathinaikos Athens thắng 27 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 55-29 nghiêng về phía Panathinaikos Athens.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Hai 2025, 01:30
Trọng tài:
Osmers Harm, Đức
Sân vận động:
Kleanthis Vikelides, Thessaloniki, Hy Lạp
Dung tích:
23400