Aris vs Panathinaikos 10/02/2025
-
10/02/25
01:30
|
Vòng 22
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Aris trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu Giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu Giải đấu
1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Panathinaikos trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
9
12
Ghi bàn
Thừa nhận
17
9
- 0.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.7
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.9
- 42.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.6'
- 2.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 21
- Bàn thắng
- 26
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
16
-
15
-
15
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 4
- 18
- Thẻ vàng
- 14
- 2
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: Aris










Resultados mais recentes: Panathinaikos










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 18 | 6 | 2 | 45:16 | 29 | 60 | |
2 | 26 | 16 | 5 | 5 | 44:16 | 28 | 53 | |
3 | 26 | 14 | 8 | 4 | 31:22 | 9 | 50 | |
4 | 26 | 14 | 4 | 8 | 51:26 | 25 | 46 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 12 | 6 | 8 | 31:28 | 3 | 42 | |
2 | 26 | 10 | 6 | 10 | 37:38 | -1 | 36 | |
3 | 26 | 10 | 5 | 11 | 32:32 | 0 | 35 | |
4 | 26 | 10 | 5 | 11 | 27:29 | -2 | 35 |
- Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 9 | 6 | 11 | 20:22 | -2 | 33 |
|
![]() |
|
2 | 26 | 6 | 10 | 10 | 30:34 | -4 | 28 |
|
![]() |
|
3 | 26 | 8 | 4 | 14 | 30:47 | -17 | 28 |
|
![]() |
|
4 | 26 | 6 | 4 | 16 | 20:42 | -22 | 22 |
|
![]() |
|
5 | 26 | 4 | 9 | 13 | 24:40 | -16 | 21 |
|
![]() |
|
6 | 26 | 3 | 6 | 17 | 14:44 | -30 | 15 |
|
![]() |
- Relegation
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 18 | 6 | 2 | 45:16 | 29 | 60 | |
2 | 26 | 16 | 5 | 5 | 44:16 | 28 | 53 | |
3 | 26 | 14 | 8 | 4 | 31:22 | 9 | 50 | |
4 | 26 | 14 | 4 | 8 | 51:26 | 25 | 46 | |
5 | 26 | 12 | 6 | 8 | 31:28 | 3 | 42 | |
6 | 26 | 10 | 6 | 10 | 37:38 | -1 | 36 | |
7 | 26 | 10 | 5 | 11 | 32:32 | 0 | 35 | |
8 | 26 | 10 | 5 | 11 | 27:29 | -2 | 35 | |
9 | 26 | 9 | 6 | 11 | 20:22 | -2 | 33 | |
10 | 26 | 6 | 10 | 10 | 30:34 | -4 | 28 | |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | 30:47 | -17 | 28 | |
12 | 26 | 6 | 4 | 16 | 20:42 | -22 | 22 | |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | 24:40 | -16 | 21 | |
14 | 26 | 3 | 6 | 17 | 14:44 | -30 | 15 |
- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 4 | 0 | 23:9 | 14 | 31 | |
2 | 13 | 9 | 3 | 1 | 27:5 | 22 | 30 | |
3 | 13 | 9 | 3 | 1 | 18:8 | 10 | 30 | |
4 | 13 | 6 | 2 | 5 | 25:14 | 11 | 20 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 3 | 2 | 17:8 | 9 | 27 | |
2 | 13 | 6 | 1 | 6 | 14:13 | 1 | 19 | |
3 | 13 | 5 | 3 | 5 | 20:20 | 0 | 18 | |
4 | 13 | 3 | 3 | 7 | 13:17 | -4 | 12 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 5 | 2 | 6 | 11:10 | 1 | 17 |
|
![]() |
|
2 | 13 | 4 | 4 | 5 | 17:22 | -5 | 16 |
|
![]() |
|
3 | 13 | 3 | 4 | 6 | 14:18 | -4 | 13 |
|
![]() |
|
4 | 13 | 3 | 4 | 6 | 15:22 | -7 | 13 |
|
![]() |
|
5 | 13 | 2 | 3 | 8 | 7:18 | -11 | 9 |
|
![]() |
|
6 | 13 | 1 | 3 | 9 | 9:22 | -13 | 6 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 4 | 0 | 23:9 | 14 | 31 | |
2 | 13 | 9 | 3 | 1 | 27:5 | 22 | 30 | |
3 | 13 | 9 | 3 | 1 | 18:8 | 10 | 30 | |
4 | 13 | 8 | 3 | 2 | 17:8 | 9 | 27 | |
5 | 13 | 6 | 2 | 5 | 25:14 | 11 | 20 | |
6 | 13 | 6 | 1 | 6 | 14:13 | 1 | 19 | |
7 | 13 | 5 | 3 | 5 | 20:20 | 0 | 18 | |
8 | 13 | 5 | 2 | 6 | 11:10 | 1 | 17 | |
9 | 13 | 4 | 4 | 5 | 17:22 | -5 | 16 | |
10 | 13 | 3 | 4 | 6 | 14:18 | -4 | 13 | |
11 | 13 | 3 | 4 | 6 | 15:22 | -7 | 13 | |
12 | 13 | 3 | 3 | 7 | 13:17 | -4 | 12 | |
13 | 13 | 2 | 3 | 8 | 7:18 | -11 | 9 | |
14 | 13 | 1 | 3 | 9 | 9:22 | -13 | 6 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 22:7 | 15 | 29 | |
2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 26:12 | 14 | 26 | |
3 | 13 | 7 | 2 | 4 | 17:11 | 6 | 23 | |
4 | 13 | 5 | 5 | 3 | 13:14 | -1 | 20 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 7 | 2 | 4 | 19:15 | 4 | 23 | |
2 | 13 | 5 | 3 | 5 | 17:18 | -1 | 18 | |
3 | 13 | 4 | 4 | 5 | 13:16 | -3 | 16 | |
4 | 13 | 4 | 3 | 6 | 14:20 | -6 | 15 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 4 | 4 | 5 | 9:12 | -3 | 16 |
|
![]() |
|
2 | 13 | 5 | 1 | 7 | 11:20 | -9 | 16 |
|
![]() |
|
3 | 13 | 3 | 6 | 4 | 16:16 | 0 | 15 |
|
![]() |
|
4 | 13 | 4 | 0 | 9 | 13:25 | -12 | 12 |
|
![]() |
|
5 | 13 | 1 | 5 | 7 | 9:18 | -9 | 8 |
|
![]() |
|
6 | 13 | 1 | 3 | 9 | 7:26 | -19 | 6 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 22:7 | 15 | 29 | |
2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 26:12 | 14 | 26 | |
3 | 13 | 7 | 2 | 4 | 17:11 | 6 | 23 | |
4 | 13 | 7 | 2 | 4 | 19:15 | 4 | 23 | |
5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 13:14 | -1 | 20 | |
6 | 13 | 5 | 3 | 5 | 17:18 | -1 | 18 | |
7 | 13 | 5 | 1 | 7 | 11:20 | -9 | 16 | |
8 | 13 | 4 | 4 | 5 | 9:12 | -3 | 16 | |
9 | 13 | 4 | 4 | 5 | 13:16 | -3 | 16 | |
10 | 13 | 3 | 6 | 4 | 16:16 | 0 | 15 | |
11 | 13 | 4 | 3 | 6 | 14:20 | -6 | 15 | |
12 | 13 | 4 | 0 | 9 | 13:25 | -12 | 12 | |
13 | 13 | 1 | 5 | 7 | 9:18 | -9 | 8 | |
14 | 13 | 1 | 3 | 9 | 7:26 | -19 | 6 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aris Thessaloniki và Panathinaikos Athens khi Aris Thessaloniki chơi trên sân nhà là 0-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aris Thessaloniki và Panathinaikos Athens là 0-1. Có 13 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi Aris Thessaloniki chơi trên sân nhà, Aris Thessaloniki đã thắng 6 trận, có 6 trận hòa trong khi Panathinaikos Athens thắng 11 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 22-18 nghiêng về phía Panathinaikos Athens.
Trong 48 lần gặp nhau gần đây, Aris Thessaloniki đã thắng 10 trận, có 11 trận hòa trong khi Panathinaikos Athens thắng 27 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 55-29 nghiêng về phía Panathinaikos Athens.