Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Panathinaikos vs Aris 29/04/2024

Trận đấu tiếp theo Aris - Panathinaikos on 10/02/2025

Panathinaikos PAN

Chi tiết trận đấu

Aris ARIS

Phỏng đoán

7 / 10 trận gần nhất Panathinaikos trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 2 bàn thắng

8 / 10 trận gần nhất tham dự Giải vô địch quốc gia ghi ít nhất 2 bàn

4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 2 bàn thắng

2 / 10 trận gần nhất Aris trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 2 bàn thắng

3 / 10 trận gần nhất tham dự Giải vô địch quốc gia ghi ít nhất 2 bàn

Cá cược:Tổng - Trên (1.5)

Tỷ lệ cược

1.25
Panathinaikos PAN

Chi tiết trận đấu

Aris ARIS
60 %
Sở hữu bóng
40 %
9 (7)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (3)
21
Tổng số mũi chích ngừa
7
5
Ảnh bị chặn
3
0
Thủ môn cứu thua
9
14
Fouls
15
5
Thẻ vàng
6
17
Đá phạt
15
9
Đá phạt góc
1
1
Ngoại vi
2
30
Ném biên
17
10 Diêm

5 - Thắng

2 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+7

20

13

Ghi bàn

Thừa nhận

-7

9

16

  • 2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.9
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.6
  • 28.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 36'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.5
  • 33
  • Bàn thắng
  • 25

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Panathinaikos PAN

Số liệu thống kê H2H

Aris ARIS
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 2
  • 15
  • Thẻ vàng
  • 16
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 28/10/24 00:00
Panathinaikos Panathinaikos Aris Aris
1 1
TTG 26/05/24 01:30
Panathinaikos Panathinaikos Aris Aris 2
1 0
TTG 29/04/24 01:30
Panathinaikos Panathinaikos Aris Aris
0 1
TTG 08/04/24 00:30
Aris Aris Panathinaikos Panathinaikos
0 2
TTG 29/02/24 03:00
Panathinaikos Panathinaikos Aris Aris
2 0

Resultados mais recentes: Panathinaikos

Resultados mais recentes: Aris

Panathinaikos PAN

Bảng xếp hạng

Aris ARIS
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 25 5 6 87:34 53 80
Panathinaikos
2 36 23 9 4 80:35 45 78
Olympiacos Piraeus
3 36 23 5 8 78:36 42 74
AEK Athens
4 36 22 6 8 82:37 45 72
P.A.O.K.
5 36 16 7 13 51:44 7 55
Lamia
6 36 9 8 19 43:79 -36 35
Aris
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 9 11 13 37:53 -16 38
2 33 11 5 17 40:55 -15 38
3 33 9 9 15 36:49 -13 36
4 33 7 14 12 36:50 -14 35
5 33 7 13 13 36:53 -17 34
6 33 8 9 16 36:58 -22 33
7 33 6 10 17 38:68 -30 28
8 33 4 11 18 33:62 -29 23
  • Relegation
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 26 19 3 4 66:21 45 60
2 26 17 8 1 60:25 35 59
3 26 18 3 5 58:24 34 57
4 26 17 5 4 62:21 41 56
5 26 12 6 8 39:29 10 42
6 26 9 7 10 35:44 -9 34
7 26 9 4 13 36:46 -10 31
8 26 6 10 10 29:44 -15 28
9 26 6 9 11 28:45 -17 27
10 26 5 10 11 26:44 -18 25
11 26 4 9 13 31:56 -25 21
12 26 4 8 14 26:46 -20 20
13 26 4 7 15 24:52 -28 19
14 26 3 9 14 25:48 -23 18
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 4 0 43:11 32 46
Lamia
2 18 14 2 2 44:13 31 44
Panathinaikos
3 18 14 0 4 48:18 30 42
AEK Athens
4 18 11 4 3 42:16 26 37
Olympiacos Piraeus
5 18 9 4 5 30:22 8 31
P.A.O.K.
6 18 6 3 9 23:38 -15 21
Aris
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 7 7 3 24:20 4 28
2 17 5 4 8 22:31 -9 19
3 16 6 3 7 19:23 -4 21
4 17 7 6 4 25:17 8 27
5 17 5 7 5 21:24 -3 22
6 16 5 4 7 24:29 -5 19
7 16 3 6 7 22:29 -7 15
8 16 2 7 7 13:22 -9 13
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 10 3 0 32:9 23 33
2 13 10 2 1 32:8 24 32
3 13 9 3 1 33:8 25 30
4 13 10 0 3 36:13 23 30
5 13 8 3 2 24:14 10 27
6 13 6 2 5 19:19 0 20
7 13 5 5 3 18:14 4 20
8 13 5 3 5 20:24 -4 18
9 13 4 6 3 16:17 -1 18
10 13 4 6 3 16:18 -2 18
11 13 4 3 6 15:22 -7 15
12 13 3 5 5 20:25 -5 14
13 13 3 3 7 17:26 -9 12
14 13 2 5 6 11:19 -8 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 3 4 43:21 22 36
Aris
2 18 11 2 5 40:21 19 35
P.A.O.K.
3 18 9 5 4 30:18 12 32
Panathinaikos
4 18 9 5 4 37:24 13 32
Olympiacos Piraeus
5 18 7 3 8 21:22 -1 24
Lamia
6 18 3 5 10 20:41 -21 14
AEK Athens
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 2 4 10 13:33 -20 10
2 16 6 1 9 18:24 -6 19
3 17 3 6 8 17:26 -9 15
4 16 0 8 8 11:33 -22 8
5 16 2 6 8 15:29 -14 12
6 17 3 5 9 12:29 -17 14
7 17 3 4 10 16:39 -23 13
8 17 2 4 11 20:40 -20 10
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 1 3 34:13 21 28
2 13 8 3 2 22:11 11 27
3 13 7 5 1 28:16 12 26
4 13 8 2 3 29:13 16 26
5 13 4 3 6 15:15 0 15
6 13 3 5 5 16:25 -9 14
7 13 4 1 8 16:22 -6 13
8 13 2 4 7 13:26 -13 10
9 13 2 3 8 12:28 -16 9
10 13 1 4 8 14:29 -15 7
11 13 1 4 8 7:26 -19 7
12 13 1 4 8 11:31 -20 7
13 13 0 5 8 8:30 -22 5
14 13 0 5 8 11:24 -13 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Panathinaikos Athens và Aris Thessaloniki khi Panathinaikos Athens chơi trên sân nhà là 1-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Panathinaikos Athens và Aris Thessaloniki là 1-0. Có 12 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi Panathinaikos Athens chơi trên sân nhà, Panathinaikos Athens đã thắng 15 trận, có 4 trận hòa trong khi Aris Thessaloniki thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 31-9 nghiêng về phía Panathinaikos Athens.

Trong 45 lần gặp nhau gần đây, Panathinaikos Athens đã thắng 26 trận, có 10 trận hòa trong khi Aris Thessaloniki thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 53-27 nghiêng về phía Panathinaikos Athens.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Tư 2024, 01:30
Trọng tài:
Aliyar Aghayev, Azerbaijan
Sân vận động:
Apostolos Nikolaidis, Athens, Hy Lạp
Dung tích:
16003