Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Arsenal LFC (Nữ) vs Leicester City (Nữ) 06/05/2023

Trận đấu tiếp theo Arsenal LFC (Nữ) - Leicester City (Nữ) on 21/04/2025

Arsenal LFC (Nữ) ARS

Chi tiết trận đấu

Leicester City (Nữ) LEI
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0
Arsenal LFC (Nữ) ARS

Phỏng đoán

Leicester City (Nữ) LEI
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 94%
    1
  • 2%
    x
  • 4%
    2
  • Arsenal LFC (Nữ) ARS

    Chi tiết trận đấu

    Leicester City (Nữ) LEI
    0
    Thẻ vàng
    3
    6
    Đá phạt góc
    3

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Arsenal LFC (Nữ) ARS

    Số liệu thống kê H2H

    Leicester City (Nữ) LEI
    • 100% 5thắng
    • 0rút thăm
    • 0thắng
    • 15
    • Ghi bàn
    • 2
    • 1
    • Thẻ vàng
    • 5
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 29/09/24 22:00
    Leicester City (Nữ) Leicester City (Nữ) Arsenal LFC (Nữ) Arsenal LFC (Nữ)
    0 1
    TTG 21/04/24 21:00
    Arsenal LFC (Nữ) Arsenal LFC (Nữ) Leicester City (Nữ) Leicester City (Nữ)
    3 0
    TTG 13/11/23 02:45
    Leicester City (Nữ) Leicester City (Nữ) Arsenal LFC (Nữ) Arsenal LFC (Nữ)
    2 6
    TTG 06/05/23 02:30
    Arsenal LFC (Nữ) Arsenal LFC (Nữ) Leicester City (Nữ) Leicester City (Nữ)
    1 0
    TTG 06/11/22 22:00
    Leicester City (Nữ) Leicester City (Nữ) Arsenal LFC (Nữ) Arsenal LFC (Nữ)
    0 4

    Resultados mais recentes: Arsenal LFC (Nữ)

    Resultados mais recentes: Leicester City (Nữ)

    Arsenal LFC (Nữ) ARS

    Bảng xếp hạng

    Leicester City (Nữ) LEI
    # Đội TC T V Đ BT KD K
    1 22 19 1 2 66:15 51 58
    2 22 18 2 2 56:12 44 56
    3 22 15 2 5 49:16 33 47
    4 22 15 2 5 50:25 25 47
    5 22 11 4 7 47:37 10 37
    6 22 9 3 10 29:36 -7 30
    7 22 6 5 11 24:39 -15 23
    8 22 6 3 13 23:44 -21 21
    9 22 5 3 14 31:47 -16 18
    10 22 5 1 16 15:48 -33 16
    11 22 4 4 14 26:63 -37 16
    12 22 3 2 17 23:57 -34 11
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K
    1 11 11 0 0 35:6 29 33
    2 11 9 2 0 31:11 20 29
    3 11 9 1 1 35:5 30 28
    4 11 8 1 2 24:8 16 25
    5 11 6 0 5 12:12 0 18
    6 11 5 1 5 15:19 -4 16
    7 11 4 2 5 22:22 0 14
    8 11 3 3 5 12:18 -6 12
    9 11 3 2 6 15:24 -9 11
    10 11 3 2 6 12:23 -11 11
    11 11 3 1 7 11:22 -11 10
    12 11 3 1 7 12:33 -21 10
    # Đội TC T V Đ BT KD K
    1 11 9 1 1 21:7 14 28
    2 11 8 1 2 31:9 22 25
    3 11 7 2 2 25:15 10 23
    4 11 7 1 3 25:8 17 22
    5 11 6 0 5 19:14 5 18
    6 11 4 2 5 14:17 -3 14
    7 11 3 0 8 11:26 -15 9
    8 11 2 1 8 16:23 -7 7
    9 11 1 3 7 14:30 -16 6
    10 11 2 0 9 4:26 -22 6
    11 11 0 5 6 12:27 -15 5
    12 11 0 0 11 11:34 -23 0

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    6 Tháng Năm 2023, 02:30