Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Harima Albion (Nữ) vs Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ) 08/10/2022

Harima Albion (Nữ) HAR

Chi tiết trận đấu

Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ) NIT
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:1
Harima Albion (Nữ) HAR

Chi tiết trận đấu

Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ) NIT
3
Đá phạt góc
7

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Harima Albion (Nữ) HAR

Số liệu thống kê H2H

Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ) NIT
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 6
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/10/24 12:00
Harima Albion (Nữ) Harima Albion (Nữ) Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ) Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ)
0 3
TTG 26/05/24 11:00
Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ) Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ) Harima Albion (Nữ) Harima Albion (Nữ)
0 1
TTG 02/07/23 14:00
Harima Albion (Nữ) Harima Albion (Nữ) Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ) Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ)
1 1
TTG 23/04/23 11:00
Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ) Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ) Harima Albion (Nữ) Harima Albion (Nữ)
1 2
TTG 08/10/22 10:00
Harima Albion (Nữ) Harima Albion (Nữ) Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ) Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ)
2 1

Resultados mais recentes: Harima Albion (Nữ)

Resultados mais recentes: Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ)

Harima Albion (Nữ) HAR

Bảng xếp hạng

Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ) NIT
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 16 2 4 45:16 29 50
2 22 14 4 4 37:18 19 46
3 22 13 4 5 46:23 23 43
4 22 11 5 6 46:25 21 38
5 22 11 3 8 26:20 6 36
6 22 10 6 6 27:24 3 36
7 22 9 2 11 19:28 -9 29
8 22 7 6 9 24:26 -2 27
9 22 7 4 11 21:40 -19 25
10 22 3 7 12 13:34 -21 16
11 22 2 7 13 18:32 -14 13
12 22 3 2 17 10:46 -36 11
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 0 2 29:11 18 27
2 11 8 2 1 20:6 14 26
3 11 7 2 2 29:10 19 23
4 11 7 2 2 17:7 10 23
5 11 7 0 4 28:12 16 21
6 11 5 4 2 14:10 4 19
7 11 6 1 4 10:10 0 19
8 11 5 3 3 13:10 3 18
9 11 4 3 4 13:10 3 15
10 11 2 5 4 11:13 -2 11
11 11 3 2 6 9:15 -6 11
12 11 2 2 7 6:19 -13 8
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 2 0 17:4 13 29
2 11 6 2 3 17:12 5 20
3 11 5 2 4 13:14 -1 17
4 11 4 4 3 17:12 5 16
5 11 4 3 4 17:15 2 15
6 11 4 1 6 9:13 -4 13
7 11 3 3 5 11:16 -5 12
8 11 3 1 7 9:18 -9 10
9 11 2 1 8 8:30 -22 7
10 11 0 5 6 4:19 -15 5
11 11 1 0 10 4:27 -23 3
12 11 0 2 9 7:19 -12 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Mười 2022, 10:00