Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AS Monaco vs Red Star 04/11/2022

Last match AS Monaco - Red Star on 23/10/2024

AS Monaco ASM

Chi tiết trận đấu

Red Star CZV
AS Monaco ASM

Phỏng đoán

Red Star CZV
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 64%
    1
  • 19%
    x
  • 17%
    2
  • AS Monaco ASM

    Chi tiết trận đấu

    Red Star CZV
    48 %
    Sở hữu bóng
    52 %
    5 (3)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (3)
    10
    Tổng số mũi chích ngừa
    6
    2
    Ảnh bị chặn
    1
    0
    Thủ môn cứu thua
    1
    10
    Fouls
    9
    1
    Thẻ vàng
    4
    16
    Đá phạt
    12
    5
    Đá phạt góc
    3
    2
    Ngoại vi
    7
    12
    Ném biên
    8

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    AS Monaco ASM

    Số liệu thống kê H2H

    Red Star CZV
    • 100% 3thắng
    • 0rút thăm
    • 0thắng
    • 10
    • Ghi bàn
    • 2
    • 5
    • Thẻ vàng
    • 8
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 23/10/24 00:45
    AS Monaco AS Monaco Red Star Red Star
    5 1
    TTG 04/11/22 01:45
    AS Monaco AS Monaco Red Star Red Star
    4 1
    TTG 09/09/22 03:00
    Red Star Red Star AS Monaco AS Monaco
    0 1

    Resultados mais recentes: AS Monaco

    Resultados mais recentes: Red Star

    AS Monaco ASM

    Bảng xếp hạng

    Red Star CZV
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 0 1 8:3 5 15
    2 6 4 1 1 15:4 11 13
    3 6 1 1 4 5:10 -5 4
    4 6 1 0 5 5:16 -11 3
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 2 0 13:7 6 14
    2 6 3 3 0 11:8 3 12
    3 6 1 2 3 7:10 -3 5
    4 6 0 1 5 5:11 -6 1
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 1 0 12:4 8 16
    2 6 3 1 2 11:7 4 10
    3 6 2 1 3 8:9 -1 7
    4 6 0 1 5 2:13 -11 1
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 1 1 11:7 4 13
    2 6 4 0 2 4:2 2 12
    3 6 3 1 2 9:7 2 10
    4 6 0 0 6 3:11 -8 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 0 1 10:2 8 15
    2 6 5 0 1 10:3 7 15
    3 6 2 0 4 4:10 -6 6
    4 6 0 0 6 3:12 -9 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 6 2 2 2 13:9 4 8
    2 6 2 2 2 12:8 4 8
    3 6 2 2 2 9:11 -2 8
    4 6 2 2 2 4:10 -6 8
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 2 0 13:3 10 14
    2 6 3 0 3 6:11 -5 9
    3 6 2 2 2 9:5 4 8
    4 6 0 2 4 2:11 -9 2
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 1 2 8:9 -1 10
    2 6 3 1 2 9:8 1 10
    3 6 3 0 3 11:9 2 9
    4 6 2 0 4 9:11 -2 6
    • Playoffs
    • Qualification Playoffs
    • UEFA Conference League
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 5:0 5 9
    2 3 2 1 0 8:1 7 7
    3 3 1 0 2 3:4 -1 3
    4 3 1 0 2 4:8 -4 3
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 7:4 3 7
    2 3 1 2 0 5:4 1 5
    3 3 0 1 2 5:7 -2 1
    4 3 0 0 3 0:4 -4 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 7:3 4 7
    2 3 2 0 1 7:3 4 6
    3 3 2 0 1 4:2 2 6
    4 3 0 1 2 2:5 -3 1
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 4:3 1 6
    2 3 2 0 1 2:1 1 6
    3 3 1 1 1 6:6 0 4
    4 3 0 0 3 0:5 -5 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 5:2 3 6
    2 3 2 0 1 4:1 3 6
    3 3 1 0 2 1:4 -3 3
    4 3 0 0 3 2:8 -6 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 9:2 7 7
    2 3 2 1 0 9:3 6 7
    3 3 2 1 0 8:5 3 7
    4 3 2 1 0 2:0 2 7
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 5:2 3 7
    2 3 2 0 1 4:6 -2 6
    3 3 1 2 0 4:1 3 5
    4 3 0 0 3 0:8 -8 0
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 6:4 2 7
    2 3 2 0 1 7:3 4 6
    3 3 3 0 0 7:1 6 9
    4 3 2 0 1 6:3 3 6
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 7:3 4 6
    2 3 2 0 1 3:3 0 6
    3 3 0 1 2 2:6 -4 1
    4 3 0 0 3 1:8 -7 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 6:4 2 7
    2 3 2 1 0 6:3 3 7
    3 3 1 1 1 2:3 -1 4
    4 3 0 1 2 5:7 -2 1
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 5:1 4 9
    2 3 1 1 1 4:4 0 4
    3 3 0 1 2 4:7 -3 1
    4 3 0 0 3 0:8 -8 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 5:1 4 9
    2 3 2 0 1 2:1 1 6
    3 3 1 1 1 5:4 1 4
    4 3 0 0 3 3:6 -3 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 5:0 5 9
    2 3 3 0 0 6:2 4 9
    3 3 1 0 2 3:6 -3 3
    4 3 0 0 3 1:4 -3 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 3 0 1 2 3:5 -2 1
    2 3 0 1 2 4:7 -3 1
    3 3 0 1 2 1:6 -5 1
    4 3 0 1 2 2:10 -8 1
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 8:1 7 7
    2 3 1 0 2 5:4 1 3
    3 3 1 0 2 2:5 -3 3
    4 3 0 2 1 2:3 -1 2
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 0 2 2:5 -3 3
    2 3 1 1 1 2:5 -3 4
    3 3 0 0 3 4:8 -4 0
    4 3 0 0 3 3:8 -5 0

    Sự kiện trận đấu

    FK Crvena Zvezda Beograd đã thắng 5 trận liên tiếp.

    FK Crvena Zvezda Beograd đã thắng 4 trận liên tiếp trên sân khách.

    FK Crvena Zvezda Beograd đã ghi ít nhất một bàn trong 13 trận liên tiếp.

    Monaco wins 1st half in 42% of their matches, FK Crvena Zvezda Beograd in 56% of their matches.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    4 Tháng Mười Một 2022, 01:45
    Trọng tài:
    Gozubuyuk Serdar, Hà Lan
    Sân vận động:
    Stade Louis Ii, Fontvieille
    Dung tích:
    18523