Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Red Star vs AS Monaco 09/09/2022

Last match AS Monaco - Red Star on 23/10/2024

Red Star CZV

Chi tiết trận đấu

AS Monaco ASM
Red Star CZV

Phỏng đoán

AS Monaco ASM
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 30%
    1
  • 25%
    x
  • 45%
    2
  • Red Star CZV

    Chi tiết trận đấu

    AS Monaco ASM
    48 %
    Sở hữu bóng
    52 %
    5 (6)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (3)
    11
    Tổng số mũi chích ngừa
    9
    0
    Ảnh bị chặn
    3
    2
    Thủ môn cứu thua
    5
    12
    Fouls
    18
    3
    Thẻ vàng
    3
    21
    Đá phạt
    14
    8
    Đá phạt góc
    5
    2
    Ngoại vi
    3
    11
    Ném biên
    23

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Red Star CZV

    Số liệu thống kê H2H

    AS Monaco ASM
    • 0thắng
    • 0rút thăm
    • 100% 3thắng
    • 2
    • Ghi bàn
    • 10
    • 8
    • Thẻ vàng
    • 5
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 23/10/24 00:45
    AS Monaco AS Monaco Red Star Red Star
    5 1
    TTG 04/11/22 01:45
    AS Monaco AS Monaco Red Star Red Star
    4 1
    TTG 09/09/22 03:00
    Red Star Red Star AS Monaco AS Monaco
    0 1

    Resultados mais recentes: Red Star

    Resultados mais recentes: AS Monaco

    Red Star CZV

    Bảng xếp hạng

    AS Monaco ASM
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 0 1 8:3 5 15
    2 6 4 1 1 15:4 11 13
    3 6 1 1 4 5:10 -5 4
    4 6 1 0 5 5:16 -11 3
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 2 0 13:7 6 14
    2 6 3 3 0 11:8 3 12
    3 6 1 2 3 7:10 -3 5
    4 6 0 1 5 5:11 -6 1
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 1 0 12:4 8 16
    2 6 3 1 2 11:7 4 10
    3 6 2 1 3 8:9 -1 7
    4 6 0 1 5 2:13 -11 1
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 1 1 11:7 4 13
    2 6 4 0 2 4:2 2 12
    3 6 3 1 2 9:7 2 10
    4 6 0 0 6 3:11 -8 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 0 1 10:2 8 15
    2 6 5 0 1 10:3 7 15
    3 6 2 0 4 4:10 -6 6
    4 6 0 0 6 3:12 -9 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 6 2 2 2 13:9 4 8
    2 6 2 2 2 12:8 4 8
    3 6 2 2 2 9:11 -2 8
    4 6 2 2 2 4:10 -6 8
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 2 0 13:3 10 14
    2 6 3 0 3 6:11 -5 9
    3 6 2 2 2 9:5 4 8
    4 6 0 2 4 2:11 -9 2
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 1 2 8:9 -1 10
    2 6 3 1 2 9:8 1 10
    3 6 3 0 3 11:9 2 9
    4 6 2 0 4 9:11 -2 6
    • Playoffs
    • Qualification Playoffs
    • UEFA Conference League
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 5:0 5 9
    2 3 2 1 0 8:1 7 7
    3 3 1 0 2 3:4 -1 3
    4 3 1 0 2 4:8 -4 3
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 7:4 3 7
    2 3 1 2 0 5:4 1 5
    3 3 0 1 2 5:7 -2 1
    4 3 0 0 3 0:4 -4 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 7:3 4 7
    2 3 2 0 1 7:3 4 6
    3 3 2 0 1 4:2 2 6
    4 3 0 1 2 2:5 -3 1
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 4:3 1 6
    2 3 2 0 1 2:1 1 6
    3 3 1 1 1 6:6 0 4
    4 3 0 0 3 0:5 -5 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 5:2 3 6
    2 3 2 0 1 4:1 3 6
    3 3 1 0 2 1:4 -3 3
    4 3 0 0 3 2:8 -6 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 9:2 7 7
    2 3 2 1 0 9:3 6 7
    3 3 2 1 0 8:5 3 7
    4 3 2 1 0 2:0 2 7
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 5:2 3 7
    2 3 2 0 1 4:6 -2 6
    3 3 1 2 0 4:1 3 5
    4 3 0 0 3 0:8 -8 0
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 6:4 2 7
    2 3 2 0 1 7:3 4 6
    3 3 3 0 0 7:1 6 9
    4 3 2 0 1 6:3 3 6
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 7:3 4 6
    2 3 2 0 1 3:3 0 6
    3 3 0 1 2 2:6 -4 1
    4 3 0 0 3 1:8 -7 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 6:4 2 7
    2 3 2 1 0 6:3 3 7
    3 3 1 1 1 2:3 -1 4
    4 3 0 1 2 5:7 -2 1
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 5:1 4 9
    2 3 1 1 1 4:4 0 4
    3 3 0 1 2 4:7 -3 1
    4 3 0 0 3 0:8 -8 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 5:1 4 9
    2 3 2 0 1 2:1 1 6
    3 3 1 1 1 5:4 1 4
    4 3 0 0 3 3:6 -3 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 5:0 5 9
    2 3 3 0 0 6:2 4 9
    3 3 1 0 2 3:6 -3 3
    4 3 0 0 3 1:4 -3 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 3 0 1 2 3:5 -2 1
    2 3 0 1 2 4:7 -3 1
    3 3 0 1 2 1:6 -5 1
    4 3 0 1 2 2:10 -8 1
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 8:1 7 7
    2 3 1 0 2 5:4 1 3
    3 3 1 0 2 2:5 -3 3
    4 3 0 2 1 2:3 -1 2
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 0 2 2:5 -3 3
    2 3 1 1 1 2:5 -3 4
    3 3 0 0 3 4:8 -4 0
    4 3 0 0 3 3:8 -5 0

    Sự kiện trận đấu

    FK Crvena Zvezda Beograd đã bất bại 27 trận gần đây nhất trên sân nhà.

    Monaco đã không thể thắng trong 5 trận gần đây nhất.

    FK Crvena Zvezda Beograd đã ghi ít nhất một bàn trong 13 trận liên tiếp.

    Monaco đã để lọt lưới tất cả các trận trong 10 trận gần nhất.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    9 Tháng Chín 2022, 03:00
    Trọng tài:
    Osmers Harm, Đức
    Sân vận động:
    Stadium Rajko Mitic, Belgrade, Serbia
    Dung tích:
    55538