Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AS Saint-Etienne vs Lille OSC 30/11/2020

Trận đấu tiếp theo Lille OSC - AS Saint-Etienne on 03/02/2025

AS Saint-Etienne STE

Chi tiết trận đấu

Lille OSC LIL
AS Saint-Etienne STE

Phỏng đoán

Lille OSC LIL
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 7%
    1
  • 78%
    x
  • 15%
    2
  • AS Saint-Etienne STE

    Chi tiết trận đấu

    Lille OSC LIL
    38 %
    Sở hữu bóng
    62 %
    4 (1)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (6)
    5
    Tổng số mũi chích ngừa
    8
    1
    Thủ môn cứu thua
    3
    15
    Fouls
    13
    4
    Thẻ vàng
    1
    15
    Đá phạt
    16
    3
    Đá phạt góc
    3
    1
    Ngoại vi
    2
    15
    Ném biên
    25

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    AS Saint-Etienne STE

    Số liệu thống kê H2H

    Lille OSC LIL
    • 20% 1thắng
    • 80% 4rút thăm
    • 0thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 2
    • 9
    • Thẻ vàng
    • 7
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 14/09/24 02:45
    AS Saint-Etienne AS Saint-Etienne Lille OSC Lille OSC
    1 0
    TTG 12/03/22 04:00
    Lille OSC Lille OSC AS Saint-Etienne AS Saint-Etienne
    0 0
    TTG 22/08/21 03:00
    AS Saint-Etienne AS Saint-Etienne Lille OSC Lille OSC
    1 1
    TTG 17/05/21 03:00
    Lille OSC Lille OSC AS Saint-Etienne AS Saint-Etienne
    0 0
    TTG 30/11/20 04:00
    AS Saint-Etienne AS Saint-Etienne Lille OSC Lille OSC
    1 1

    Resultados mais recentes: AS Saint-Etienne

    Resultados mais recentes: Lille OSC

    AS Saint-Etienne STE

    Bảng xếp hạng

    Lille OSC LIL
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 38 24 11 3 64:23 41 83
    2 38 26 4 8 86:28 58 82
    3 38 24 6 8 76:42 34 78
    4 38 22 10 6 81:43 38 76
    5 38 16 12 10 54:47 7 60
    6 38 16 10 12 52:40 12 58
    7 38 15 12 11 55:54 1 57
    8 38 14 12 12 60:62 -2 54
    9 38 15 7 16 50:53 -3 52
    10 38 12 11 15 44:48 -4 47
    11 38 12 10 16 42:54 -12 46
    12 38 13 6 19 42:56 -14 45
    13 38 12 8 18 40:58 -18 44
    14 38 9 15 14 42:50 -8 42
    15 38 11 9 18 49:58 -9 42
    16 38 11 9 18 50:68 -18 42
    17 38 11 8 19 50:66 -16 41
    18 38 9 13 16 47:55 -8 40
    19 38 9 8 21 40:71 -31 35
    20 38 4 9 25 25:73 -48 21
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League
    • Conference League Qualification
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 12 5 2 43:21 22 41
    2 19 13 1 5 44:14 30 40
    3 19 10 7 2 28:11 17 37
    4 19 11 3 5 42:23 19 36
    5 19 10 5 4 32:23 9 35
    6 19 10 2 7 31:29 2 32
    7 19 9 4 6 26:21 5 31
    8 19 7 7 5 28:26 2 28
    9 19 8 4 7 32:33 -1 28
    10 19 7 4 8 34:35 -1 25
    11 19 7 4 8 19:21 -2 25
    12 19 7 3 9 25:30 -5 24
    13 19 6 3 10 20:27 -7 21
    14 19 5 6 8 20:29 -9 21
    15 19 4 8 7 16:21 -5 20
    16 19 5 5 9 19:26 -7 20
    17 19 4 5 10 21:29 -8 17
    18 19 3 8 8 21:29 -8 17
    19 19 3 5 11 22:39 -17 14
    20 19 1 6 12 8:31 -23 9
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 14 4 1 36:12 24 46
    2 19 13 3 3 42:14 28 42
    3 19 11 7 1 39:20 19 40
    4 19 12 1 6 33:21 12 37
    5 19 8 5 6 27:28 -1 29
    6 19 7 8 4 26:27 -1 29
    7 19 8 4 7 25:23 2 28
    8 19 7 6 6 26:19 7 27
    9 19 7 6 6 25:22 3 27
    10 19 7 4 8 28:29 -1 25
    11 19 6 7 6 22:24 -2 25
    12 19 7 4 8 22:25 -3 25
    13 19 6 5 8 26:26 0 23
    14 19 6 5 8 20:31 -11 23
    15 19 5 7 7 26:29 -3 22
    16 19 6 3 10 18:32 -14 21
    17 19 6 2 11 23:35 -12 20
    18 19 3 4 12 18:33 -15 13
    19 19 3 3 13 17:42 -25 12
    20 19 1 7 11 19:39 -20 10

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    30 Tháng Mười Một 2020, 04:00
    Trọng tài:
    Bastien Benoit, Pháp
    Sân vận động:
    Stade Geoffroy Guichard, Saint Etienne, Pháp
    Dung tích:
    42000