Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Trencin vs DAC 1904 12/11/2022

Last match DAC 1904 - Trencin on 08/12/2024

Trencin TRE

Chi tiết trận đấu

DAC 1904 DDS
Trencin TRE

Phỏng đoán

DAC 1904 DDS
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 35%
    1
  • 22%
    x
  • 43%
    2
  • Trencin TRE

    Chi tiết trận đấu

    DAC 1904 DDS
    0 (8)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    6 (7)
    12
    Tổng số mũi chích ngừa
    14
    4
    Ảnh bị chặn
    1
    2
    Thủ môn cứu thua
    0
    13
    Fouls
    12
    3
    Thẻ đỏ
    0
    6
    Thẻ vàng
    3
    16
    Đá phạt
    13
    5
    Đá phạt góc
    3
    0
    Ngoại vi
    4
    19
    Ném biên
    26

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Trencin TRE

    Số liệu thống kê H2H

    DAC 1904 DDS
    • 20% 1thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 4
    • Ghi bàn
    • 10
    • 19
    • Thẻ vàng
    • 14
    • 4
    • Thẻ đỏ
    • 2
    TTG 08/12/24 22:30
    DAC 1904 DAC 1904 Trencin Trencin
    3 3
    TTG 18/09/24 00:00
    Trencin Trencin DAC 1904 DAC 1904
    0 3
    TTG 11/12/23 00:30
    DAC 1904 DAC 1904 Trencin Trencin
    0 0
    TTG 03/09/23 00:00
    Trencin Trencin DAC 1904 DAC 1904
    1 0
    TTG 12/11/22 22:00
    Trencin Trencin 3 DAC 1904 DAC 1904
    0 4

    Resultados mais recentes: Trencin

    Resultados mais recentes: DAC 1904

    Trencin TRE

    Bảng xếp hạng

    DAC 1904 DDS
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 32 21 6 5 65:32 33 69
    2 32 20 7 5 54:29 25 67
    3 32 15 7 10 55:38 17 52
    4 32 13 8 11 44:44 0 47
    5 32 13 5 14 50:56 -6 44
    6 32 11 6 15 49:53 -4 39
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 32 12 11 9 43:31 12 47
    2 32 10 10 12 38:38 0 40
    3 32 9 9 14 39:50 -11 36
    4 32 9 9 14 35:52 -17 36
    5 32 6 13 13 35:49 -14 31
    6 32 3 9 20 24:59 -35 18
    • Qualification Playoffs
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 14 6 2 39:17 22 48
    2 22 14 5 3 47:23 24 47
    3 22 12 4 6 39:26 13 40
    4 22 9 8 5 32:24 8 35
    5 22 9 4 9 34:33 1 31
    6 22 9 4 9 34:37 -3 31
    7 22 7 9 6 24:22 2 30
    8 22 4 11 7 28:35 -7 23
    9 22 6 5 11 22:34 -12 23
    10 22 5 7 10 20:33 -13 22
    11 22 4 7 11 19:31 -12 19
    12 22 1 6 15 17:40 -23 9
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 13 1 2 31:13 18 40
    2 16 12 2 2 38:12 26 38
    3 16 8 5 3 30:17 13 29
    4 16 8 3 5 30:20 10 27
    5 16 8 3 5 23:19 4 27
    6 16 7 2 7 26:22 4 23
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 7 5 4 24:15 9 26
    2 16 6 5 5 21:17 4 23
    3 16 6 5 5 17:18 -1 23
    4 16 5 6 5 22:25 -3 21
    5 16 3 8 5 22:25 -3 17
    6 16 1 5 10 13:31 -18 8
    # Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 9 2 0 31:9 22 29
    2 11 9 1 1 22:8 14 28
    3 11 7 2 2 21:9 12 23
    4 11 6 3 2 19:12 7 21
    5 11 6 3 2 16:10 6 21
    6 11 5 2 4 13:13 0 17
    7 11 5 1 5 17:15 2 16
    8 11 4 4 3 14:13 1 16
    9 11 3 5 3 12:12 0 14
    10 11 2 7 2 18:17 1 13
    11 11 3 4 4 11:13 -2 13
    12 11 0 4 7 9:21 -12 4
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 9 4 3 27:20 7 31
    2 16 7 6 3 23:16 7 27
    3 16 7 2 7 25:21 4 23
    4 16 6 3 7 24:34 -10 21
    5 16 5 5 6 21:25 -4 20
    6 16 3 3 10 19:33 -14 12
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 5 6 5 19:16 3 21
    2 16 4 5 7 17:21 -4 17
    3 16 4 3 9 13:27 -14 15
    4 16 3 5 8 13:24 -11 14
    5 16 3 4 9 22:32 -10 13
    6 16 2 4 10 11:28 -17 10
    # Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 5 5 1 17:9 8 20
    2 11 6 1 4 20:14 6 19
    3 11 5 3 3 16:14 2 18
    4 11 4 4 3 12:10 2 16
    5 11 4 3 4 17:22 -5 15
    6 11 3 5 3 16:14 2 14
    7 11 2 4 5 10:18 -8 10
    8 11 2 2 7 13:24 -11 8
    9 11 1 3 7 8:18 -10 6
    10 11 1 3 7 9:21 -12 6
    11 11 1 3 7 6:20 -14 6
    12 11 1 2 8 8:19 -11 5

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AS Trenčín và Dunajská Streda khi AS Trenčín chơi trên sân nhà là 2-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AS Trenčín và Dunajská Streda là 2-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi AS Trenčín chơi trên sân nhà, AS Trenčín đã thắng 8 trận, có 3 trận hòa trong khi Dunajská Streda thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 32-18 nghiêng về phía AS Trenčín.

    Trong 31 lần gặp nhau gần đây, AS Trenčín đã thắng 13 trận, có 5 trận hòa trong khi Dunajská Streda thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 50-42 nghiêng về phía AS Trenčín.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    12 Tháng Mười Một 2022, 22:00
    Trọng tài:
    Gemzicky Erik, Slovakia
    Sân vận động:
    Stadion Na Sihoti, Trencin, Slovakia
    Dung tích:
    10000