Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

DAC 1904 vs Trencin 11/12/2023

Trận đấu tiếp theo DAC 1904 - Trencin on 08/12/2024

DAC 1904 DDS

Chi tiết trận đấu

Trencin TRE

Phỏng đoán

6 / 10 trận gần nhất DAC 1904 trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 2 bàn thắng

5 / 10 trận gần nhất tham dự Giải Superliga ghi ít nhất 2 bàn

5 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 2 bàn thắng

2 / 10 trận gần nhất Trencin trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 2 bàn thắng

3 / 10 trận gần nhất tham dự Giải Superliga ghi ít nhất 2 bàn

Cá cược:Tổng - Trên (1.5)

Tỷ lệ cược

8.80
DAC 1904 DDS

Chi tiết trận đấu

Trencin TRE
34 %
Sở hữu bóng
66 %
3 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (10)
6
Tổng số mũi chích ngừa
22
0
Ảnh bị chặn
7
5
Thủ môn cứu thua
3
5
Fouls
19
1
Thẻ đỏ
0
2
Thẻ vàng
4
21
Đá phạt
6
0
Đá phạt góc
6
1
Ngoại vi
2
19
Ném biên
16
10 Diêm

6 - Thắng

2 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+11

22

11

Ghi bàn

Thừa nhận

-3

7

10

  • 2.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.7
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 27.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 54.7'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.7
  • 33
  • Bàn thắng
  • 17

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
DAC 1904 DDS

Số liệu thống kê H2H

Trencin TRE
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 3
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 16
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 4
TTG 18/09/24 00:00
Trencin Trencin DAC 1904 DAC 1904
0 3
TTG 11/12/23 00:30
DAC 1904 DAC 1904 Trencin Trencin
0 0
TTG 03/09/23 00:00
Trencin Trencin DAC 1904 DAC 1904
1 0
TTG 12/11/22 22:00
Trencin Trencin 3 DAC 1904 DAC 1904
0 4
TTG 28/08/22 00:00
DAC 1904 DAC 1904 Trencin Trencin
1 2

Resultados mais recentes: DAC 1904

Resultados mais recentes: Trencin

DAC 1904 DDS

Bảng xếp hạng

Trencin TRE
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 23 4 5 76:31 45 73
2 32 16 10 6 49:32 17 58
3 32 18 3 11 47:29 18 57
4 32 16 7 9 54:45 9 55
5 32 12 11 9 38:43 -5 47
6 32 11 4 17 49:60 -11 37
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 14 9 9 50:41 9 51
2 32 13 10 9 48:34 14 49
3 32 11 7 14 35:38 -3 40
4 32 7 6 19 27:56 -29 27
5 32 6 9 17 29:48 -19 27
6 32 2 6 24 21:66 -45 12
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 18 3 1 57:16 41 57
2 22 12 5 5 40:30 10 41
3 22 12 3 7 31:22 9 39
4 22 10 7 5 31:21 10 37
5 22 10 4 8 40:34 6 34
6 22 9 7 6 28:31 -3 34
7 22 9 7 6 31:23 8 34
8 22 9 7 6 38:30 8 34
9 22 6 5 11 19:25 -6 23
10 22 4 5 13 19:45 -26 17
11 22 1 7 14 19:42 -23 10
12 22 0 4 18 14:48 -34 4
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 38:16 22 36
2 16 10 4 2 31:16 15 34
3 16 10 2 4 34:27 7 32
4 16 10 1 5 27:12 15 31
5 16 9 4 3 20:14 6 31
6 16 7 3 6 24:26 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 5 7 4 23:23 0 22
2 16 9 2 5 28:15 13 29
3 16 7 4 5 17:15 2 25
4 16 4 4 8 12:24 -12 16
5 16 4 5 7 17:23 -6 17
6 16 1 4 11 12:29 -17 7
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 2 0 29:9 20 29
2 11 8 1 2 27:19 8 25
3 11 7 2 2 13:8 5 23
4 11 6 3 2 20:11 9 21
5 11 6 3 2 21:16 5 21
6 11 6 2 3 19:10 9 20
7 11 6 1 4 16:10 6 19
8 11 5 3 3 11:8 3 18
9 11 3 5 3 15:17 -2 14
10 11 3 3 5 9:19 -10 12
11 11 1 4 6 10:20 -10 7
12 11 0 3 8 8:22 -14 3
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 1 3 38:15 23 37
2 16 8 2 6 20:17 3 26
3 16 6 6 4 18:16 2 24
4 16 6 5 5 20:18 2 23
5 16 3 7 6 18:29 -11 16
6 16 4 1 11 25:34 -9 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 2 5 27:18 9 29
2 16 4 8 4 20:19 1 20
3 16 4 3 9 18:23 -5 15
4 16 3 2 11 15:32 -17 11
5 16 2 4 10 12:25 -13 10
6 16 1 2 13 9:37 -28 5
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 28:7 21 28
2 11 6 2 3 15:12 3 20
3 11 6 2 3 23:13 10 20
4 11 4 4 3 13:11 2 16
5 11 4 4 3 11:10 1 16
6 11 3 5 3 12:13 -1 14
7 11 4 1 6 19:18 1 13
8 11 2 5 4 15:23 -8 11
9 11 1 2 8 8:17 -9 5
10 11 1 2 8 10:26 -16 5
11 11 0 3 8 9:22 -13 3
12 11 0 1 10 6:26 -20 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Dunajská Streda và AS Trenčín là 1-2. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi Dunajská Streda chơi trên sân nhà, Dunajská Streda đã thắng 8 trận, có 2 trận hòa trong khi AS Trenčín thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 22-18 nghiêng về phía Dunajská Streda.

Trong 33 lần gặp nhau gần đây, Dunajská Streda đã thắng 14 trận, có 5 trận hòa trong khi AS Trenčín thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 51-46 nghiêng về phía AS Trenčín.

Kết quả mùa giải trước: 1-2 (sân của Dunajská Streda) và 0-4 (sân của AS Trenčín).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Mười Hai 2023, 00:30
Trọng tài:
Smolak Michal, Slovakia
Sân vận động:
Mol Arena, Dunajska Streda, Slovakia
Dung tích:
12700