Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Otelul Galati vs Hermannstadt 03/08/2024

Trận đấu tiếp theo Otelul Galati - Hermannstadt on 04/05/2025

Otelul Galati OTE

Chi tiết trận đấu

Hermannstadt HER

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Otelul Galati trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 3 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu liga

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Hermannstadt trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

2.23
Otelul Galati OTE

Chi tiết trận đấu

Hermannstadt HER
1 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (3)
6
Tổng số mũi chích ngừa
4
1
Thủ môn cứu thua
0
14
Fouls
7
0
Thẻ vàng
2
8
Đá phạt
14
6
Đá phạt góc
2
0
Ngoại vi
1
23
Ném biên
22
10 Diêm

5 - Thắng

2 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+4

16

12

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

9

11

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.9
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 33.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 45'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2
  • 28
  • Bàn thắng
  • 20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Otelul Galati OTE

Số liệu thống kê H2H

Hermannstadt HER
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 6
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 09/12/24 23:30
Hermannstadt Hermannstadt Otelul Galati Otelul Galati
1 0
TTG 03/08/24 00:00
Otelul Galati Otelul Galati Hermannstadt Hermannstadt
1 0
TTG 28/04/24 18:30
Otelul Galati Otelul Galati Hermannstadt Hermannstadt
1 0
TTG 02/03/24 23:00
Hermannstadt Hermannstadt Otelul Galati Otelul Galati
4 1
TTG 28/10/23 19:00
Otelul Galati Otelul Galati Hermannstadt Hermannstadt
1 1

Resultados mais recentes: Otelul Galati

Resultados mais recentes: Hermannstadt

Otelul Galati OTE

Bảng xếp hạng

Hermannstadt HER
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 0 0 0 0 0:0 0 28
RAPID BUCURESTI
2 0 0 0 0 0:0 0 27
Đội bóng Dinamo București
3 0 0 0 0 0:0 0 26
4 0 0 0 0 0:0 0 26
CFR Cluj
5 0 0 0 0 0:0 0 26
CS Universitatea Craiova
6 0 0 0 0 0:0 0 23
FCSB
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 0 0 0 0 0:0 0 21
2 0 0 0 0 0:0 0 21
3 0 0 0 0 0:0 0 20
4 0 0 0 0 0:0 0 18
5 0 0 0 0 0:0 0 17
6 0 0 0 0 0:0 0 16
7 0 0 0 0 0:0 0 16
8 0 0 0 0 0:0 0 16
9 0 0 0 0 0:0 0 13
10 0 0 0 0 0:0 0 10
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 15 11 4 43:24 19 56
RAPID BUCURESTI
2 30 14 12 4 56:32 24 54
Đội bóng Dinamo București
3 30 14 10 6 45:28 17 52
Đại học Cluj
4 30 14 10 6 43:27 16 52
CS Universitatea Craiova
5 30 13 12 5 41:26 15 51
CFR Cluj
6 30 11 13 6 35:26 9 46
FCSB
7 30 11 8 11 38:35 3 41
Buzău
8 30 11 8 11 34:40 -6 41
Unirea Slobozia
9 30 9 13 8 29:29 0 40
Botosani
10 30 8 11 11 29:38 -9 35
CSM Politehnica Iasi
11 30 8 10 12 28:35 -7 34
Otelul Galati
12 30 7 11 12 24:32 -8 32
UTA Arad
13 30 7 10 13 26:37 -11 31
Petrolul Ploiești
14 30 8 7 15 29:46 -17 31
Farul Constanta
15 30 7 5 18 28:47 -19 26
Hermannstadt
16 30 5 5 20 25:51 -26 20
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0
RAPID BUCURESTI
2 0 0 0 0 0:0 0
Đội bóng Dinamo București
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
FCSB
5 0 0 0 0 0:0 0
CFR Cluj
6 0 0 0 0 0:0 0
CS Universitatea Craiova
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
5 0 0 0 0 0:0 0
6 0 0 0 0 0:0 0
7 0 0 0 0 0:0 0
8 0 0 0 0 0:0 0
9 0 0 0 0 0:0 0
10 0 0 0 0 0:0 0
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 5 1 28:12 16 32
Đại học Cluj
2 15 9 3 3 35:20 15 30
Đội bóng Dinamo București
3 15 9 3 3 28:16 12 30
CFR Cluj
4 15 8 6 1 22:10 12 30
CS Universitatea Craiova
5 15 8 5 2 23:13 10 29
RAPID BUCURESTI
6 15 8 5 2 21:11 10 29
FCSB
7 15 7 6 2 18:13 5 27
Unirea Slobozia
8 15 7 4 4 18:10 8 25
Buzău
9 15 6 7 2 16:8 8 25
Botosani
10 15 6 4 5 18:19 -1 22
CSM Politehnica Iasi
11 15 6 3 6 16:17 -1 21
UTA Arad
12 15 4 7 4 17:17 0 19
Farul Constanta
13 15 3 7 5 12:16 -4 16
CSM Politehnica Iasi
14 15 4 3 8 12:15 -3 15
Otelul Galati
15 15 3 6 6 16:20 -4 15
Otelul Galati
16 15 3 4 8 15:21 -6 13
Petrolul Ploiești
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0
Đội bóng Dinamo București
2 0 0 0 0 0:0 0
Đại học Cluj
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
CFR Cluj
5 0 0 0 0 0:0 0
CS Universitatea Craiova
6 0 0 0 0 0:0 0
FCSB
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
5 0 0 0 0 0:0 0
6 0 0 0 0 0:0 0
7 0 0 0 0 0:0 0
8 0 0 0 0 0:0 0
9 0 0 0 0 0:0 0
10 0 0 0 0 0:0 0
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 7 6 2 20:11 9 27
Đội bóng Dinamo București
2 15 5 9 1 21:12 9 24
Đại học Cluj
3 15 5 7 3 20:15 5 22
CFR Cluj
4 15 5 7 3 15:11 4 22
CS Universitatea Craiova
5 15 5 5 5 17:16 1 20
RAPID BUCURESTI
6 15 5 4 6 12:15 -3 19
CSM Politehnica Iasi
7 15 3 7 5 13:16 -3 16
FCSB
8 15 4 4 7 12:16 -4 16
UTA Arad
9 15 4 4 7 20:25 -5 16
Petrolul Ploiești
10 15 3 6 6 13:21 -8 15
Unirea Slobozia
11 15 4 2 9 16:27 -11 14
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
12 15 2 7 6 11:19 -8 13
Botosani
13 15 4 1 10 13:26 -13 13
Hermannstadt
14 15 3 3 9 9:20 -11 12
Petrolul Ploiești
15 15 2 4 9 13:29 -16 10
Farul Constanta
16 15 1 2 12 13:36 -23 5
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe

Sự kiện trận đấu

Kết quả mùa giải trước: 1-1 (sân của ASC Otelul Galati) và 4-1 (sân của AFC Hermannstadt).

AFC Hermannstadt đã không thể thắng trong 5 trận gần đây nhất.

ASC Otelul Galati wins 1st half in 31% of their matches, AFC Hermannstadt in 25% of their matches.

ASC Otelul Galati wins 31% of halftimes, AFC Hermannstadt wins 25%.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Tám 2024, 00:00
Trọng tài:
Fesnic Horatiu, România
Sân vận động:
Otelul Din Galati, Galati, România
Dung tích:
13586