Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Asteras Tripolis vs Aris 23/12/2024

Trận đấu tiếp theo Asteras Tripolis - Aris on 30/03/2025

Asteras Tripolis AST

Chi tiết trận đấu

Aris ARIS

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Asteras Tripolis trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu Giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu Giải đấu

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Aris trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu Giải đấu kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

3.45
Asteras Tripolis AST

Chi tiết trận đấu

Aris ARIS
50 %
Sở hữu bóng
50 %
3 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (4)
11
Tổng số mũi chích ngừa
11
3
Ảnh bị chặn
6
0
Thủ môn cứu thua
1
9
Fouls
13
1
Thẻ vàng
3
15
Đá phạt
14
1
Đá phạt góc
3
5
Ngoại vi
2
33
Ném biên
22
10 Diêm

5 - Thắng

0 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+4

16

12

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

11

12

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 32.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 39.1'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.3
  • 28
  • Bàn thắng
  • 23

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Asteras Tripolis AST

Số liệu thống kê H2H

Aris ARIS
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 10
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 23/12/24 21:00
Asteras Tripolis Asteras Tripolis Aris Aris
2 1
TTG 01/09/24 01:00
Aris Aris Asteras Tripolis Asteras Tripolis
1 1
TTG 03/01/24 22:00
Asteras Tripolis Asteras Tripolis Aris Aris
3 2
TTG 04/09/23 01:00
Aris Aris Asteras Tripolis Asteras Tripolis
3 2
TTG 09/01/23 01:00
Aris Aris Asteras Tripolis Asteras Tripolis
3 0

Resultados mais recentes: Asteras Tripolis

Resultados mais recentes: Aris

Asteras Tripolis AST

Bảng xếp hạng

Aris ARIS
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 26 18 6 2 45:16 29 60
2 26 16 5 5 44:16 28 53
3 26 14 8 4 31:22 9 50
4 26 14 4 8 51:26 25 46
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 26 12 6 8 31:28 3 42
2 26 10 6 10 37:38 -1 36
3 26 10 5 11 32:32 0 35
4 26 10 5 11 27:29 -2 35
  • Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 9 6 11 20:22 -2 33
Levadiakos
2 26 6 10 10 30:34 -4 28
Panetolikos
3 26 8 4 14 30:47 -17 28
Lamia
4 26 6 4 16 20:42 -22 22
Kallithea
5 26 4 9 13 24:40 -16 21
Volos NFC
6 26 3 6 17 14:44 -30 15
Panserraikos
  • Relegation
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 26 18 6 2 45:16 29 60
2 26 16 5 5 44:16 28 53
3 26 14 8 4 31:22 9 50
4 26 14 4 8 51:26 25 46
5 26 12 6 8 31:28 3 42
6 26 10 6 10 37:38 -1 36
7 26 10 5 11 32:32 0 35
8 26 10 5 11 27:29 -2 35
9 26 9 6 11 20:22 -2 33
10 26 6 10 10 30:34 -4 28
11 26 8 4 14 30:47 -17 28
12 26 6 4 16 20:42 -22 22
13 26 4 9 13 24:40 -16 21
14 26 3 6 17 14:44 -30 15
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 23:9 14 31
2 13 9 3 1 27:5 22 30
3 13 9 3 1 18:8 10 30
4 13 6 2 5 25:14 11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 13 8 3 2 17:8 9 27
2 13 6 1 6 14:13 1 19
3 13 5 3 5 20:20 0 18
4 13 3 3 7 13:17 -4 12
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 5 2 6 11:10 1 17
Levadiakos
2 13 4 4 5 17:22 -5 16
Lamia
3 13 3 4 6 14:18 -4 13
Panserraikos
4 13 3 4 6 15:22 -7 13
Volos NFC
5 13 2 3 8 7:18 -11 9
Kallithea
6 13 1 3 9 9:22 -13 6
Panetolikos
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 23:9 14 31
2 13 9 3 1 27:5 22 30
3 13 9 3 1 18:8 10 30
4 13 8 3 2 17:8 9 27
5 13 6 2 5 25:14 11 20
6 13 6 1 6 14:13 1 19
7 13 5 3 5 20:20 0 18
8 13 5 2 6 11:10 1 17
9 13 4 4 5 17:22 -5 16
10 13 3 4 6 14:18 -4 13
11 13 3 4 6 15:22 -7 13
12 13 3 3 7 13:17 -4 12
13 13 2 3 8 7:18 -11 9
14 13 1 3 9 9:22 -13 6
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 2 2 22:7 15 29
2 13 8 2 3 26:12 14 26
3 13 7 2 4 17:11 6 23
4 13 5 5 3 13:14 -1 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 13 7 2 4 19:15 4 23
2 13 5 3 5 17:18 -1 18
3 13 4 4 5 13:16 -3 16
4 13 4 3 6 14:20 -6 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 4 4 5 9:12 -3 16
Volos NFC
2 13 5 1 7 11:20 -9 16
Kallithea
3 13 3 6 4 16:16 0 15
Panetolikos
4 13 4 0 9 13:25 -12 12
Levadiakos
5 13 1 5 7 9:18 -9 8
Lamia
6 13 1 3 9 7:26 -19 6
Panserraikos
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 2 2 22:7 15 29
2 13 8 2 3 26:12 14 26
3 13 7 2 4 17:11 6 23
4 13 7 2 4 19:15 4 23
5 13 5 5 3 13:14 -1 20
6 13 5 3 5 17:18 -1 18
7 13 5 1 7 11:20 -9 16
8 13 4 4 5 9:12 -3 16
9 13 4 4 5 13:16 -3 16
10 13 3 6 4 16:16 0 15
11 13 4 3 6 14:20 -6 15
12 13 4 0 9 13:25 -12 12
13 13 1 5 7 9:18 -9 8
14 13 1 3 9 7:26 -19 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Asteras Tripolis F.C. và Aris Thessaloniki là 0-2. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi Asteras Tripolis F.C. chơi trên sân nhà, Asteras Tripolis F.C. đã thắng 5 trận, có 5 trận hòa trong khi Aris Thessaloniki thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 20-18 nghiêng về phía Aris Thessaloniki.

Trong 33 lần gặp nhau gần đây, Asteras Tripolis F.C. đã thắng 7 trận, có 9 trận hòa trong khi Aris Thessaloniki thắng 17 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 52-32 nghiêng về phía Aris Thessaloniki.

Kết quả mùa giải trước: 3-2 (sân của Asteras Tripolis F.C.) và 3-2 (sân của Aris Thessaloniki).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Mười Hai 2024, 21:00
Trọng tài:
Katsikogiannis Alexandros, Hy Lạp
Sân vận động:
Theodoros Kolokotronis Stadium, Tripoli, Hy Lạp
Dung tích:
7442