Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Astra Hungary (Nữ) vs Diosgyori 22/10/2023

Last match Diosgyori - Astra Hungary (Nữ) on 12/10/2024

Astra Hungary (Nữ) AST

Chi tiết trận đấu

Diosgyori DIO
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Astra Hungary (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia, Nữ kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Diosgyori trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia, Nữ kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch quốc gia, Nữ

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

3.50

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Astra Hungary (Nữ) AST

Số liệu thống kê H2H

Diosgyori DIO
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 13
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 12/10/24 20:00
Diosgyori Diosgyori Astra Hungary (Nữ) Astra Hungary (Nữ)
1 0
TTG 17/08/24 19:00
Diosgyori Diosgyori Astra Hungary (Nữ) Astra Hungary (Nữ)
3 0
TTG 20/04/24 21:00
Diosgyori Diosgyori Astra Hungary (Nữ) Astra Hungary (Nữ)
7 1
TTG 10/02/24 19:15
Diosgyori Diosgyori Astra Hungary (Nữ) Astra Hungary (Nữ)
2 1
TTG 22/10/23 20:30
Astra Hungary (Nữ) Astra Hungary (Nữ) Diosgyori Diosgyori
0 0

Resultados mais recentes: Astra Hungary (Nữ)

Resultados mais recentes: Diosgyori

Astra Hungary (Nữ) AST

Bảng xếp hạng

Diosgyori DIO
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 22 20 2 0 95:4 91 62
2 22 19 1 2 94:17 77 58
3 22 17 2 3 59:19 40 53
4 22 16 0 6 62:23 39 48
5 22 9 5 8 40:42 -2 32
6 22 7 5 10 34:49 -15 26
7 22 6 3 13 32:52 -20 21
8 22 6 3 13 21:43 -22 21
9 22 6 3 13 28:55 -27 21
10 22 5 5 12 26:56 -30 20
11 22 2 4 16 14:74 -60 10
12 22 1 3 18 15:86 -71 6
  • Playoffs
  • Placement matches
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 11 10 1 0 59:3 56 31
2 11 9 1 1 47:3 44 28
3 11 8 1 2 26:10 16 25
4 11 7 0 4 31:17 14 21
5 11 4 3 4 24:21 3 15
6 11 4 2 5 17:20 -3 14
7 11 4 2 5 16:23 -7 14
8 11 3 1 7 17:22 -5 10
9 11 3 1 7 16:29 -13 10
10 11 2 3 6 10:18 -8 9
11 11 2 2 7 10:30 -20 8
12 11 1 1 9 8:43 -35 4
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 11 10 1 0 36:1 35 31
2 11 10 0 1 47:14 33 30
3 11 9 1 1 33:9 24 28
4 11 9 0 2 31:6 25 27
5 11 5 2 4 16:21 -5 17
6 11 4 0 7 11:25 -14 12
7 11 3 3 5 17:29 -12 12
8 11 3 2 6 12:26 -14 11
9 11 3 2 6 15:30 -15 11
10 11 1 3 7 10:33 -23 6
11 11 0 2 9 7:43 -36 2
12 11 0 2 9 4:44 -40 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Mười 2023, 20:30