Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Atalanta BC U23 vs LR Vicenza Virtus 10/03/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Atalanta BC U23

Số liệu thống kê H2H

LR Vicenza Virtus
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 4thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 10
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 26/10/24 21:00
LR Vicenza Virtus LR Vicenza Virtus Atalanta BC U23 Atalanta BC U23
3 0
TTG 19/08/24 03:00
Atalanta BC U23 Atalanta BC U23 LR Vicenza Virtus LR Vicenza Virtus
1 2
TTG 11/02/24 01:30
Atalanta BC U23 Atalanta BC U23 LR Vicenza Virtus LR Vicenza Virtus
1 2
TTG 01/10/23 02:45
LR Vicenza Virtus LR Vicenza Virtus Atalanta BC U23 Atalanta BC U23
3 0

Resultados mais recentes: Atalanta BC U23

Resultados mais recentes: LR Vicenza Virtus

Atalanta BC U23

Bảng xếp hạng

LR Vicenza Virtus
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 14 12 2 0 27:6 21 38
2 15 10 4 1 21:7 14 34
3 15 8 4 3 18:9 9 28
4 15 6 8 1 18:14 4 26
5 15 8 1 6 16:11 5 25
6 15 7 4 4 18:18 0 25
7 14 7 2 5 30:20 10 23
8 15 5 6 4 15:13 2 21
9 15 6 3 6 11:14 -3 21
10 15 5 5 5 18:15 3 20
11 15 5 4 6 15:17 -2 19
12 15 4 6 5 15:14 1 18
13 15 5 3 7 15:18 -3 18
14 15 2 9 4 11:14 -3 15
15 15 4 3 8 15:22 -7 15
16 15 4 3 8 15:24 -9 15
17 15 4 3 8 11:21 -10 15
18 15 3 4 8 15:25 -10 13
19 15 1 6 8 13:23 -10 9
20 15 1 4 10 10:22 -12 6
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 8 7 1 0 13:2 11 22
2 8 6 2 0 13:3 10 20
3 7 6 1 0 12:2 10 19
4 8 5 2 1 10:7 3 17
5 7 4 3 0 11:7 4 15
6 8 4 3 1 9:5 4 15
7 7 4 1 2 16:8 8 13
8 7 4 0 3 7:9 -2 12
9 7 3 1 3 9:7 2 10
10 8 2 4 2 9:8 1 10
11 7 3 1 3 5:5 0 10
12 7 3 1 3 7:10 -3 10
13 8 1 6 1 6:6 0 9
14 8 2 3 3 10:11 -1 9
15 7 2 2 3 6:8 -2 8
16 7 2 2 3 3:5 -2 8
17 7 2 2 3 6:10 -4 8
18 8 2 2 4 8:13 -5 8
19 7 1 3 3 8:11 -3 6
20 8 1 2 5 8:14 -6 5
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 7 6 1 0 15:4 11 19
2 8 5 0 3 11:6 5 15
3 7 4 2 1 8:4 4 14
4 8 3 4 1 11:9 2 13
5 8 4 1 3 8:9 -1 13
6 8 2 5 1 7:7 0 11
7 7 3 1 3 14:12 2 10
8 8 2 4 2 9:8 1 10
9 8 3 1 4 9:10 -1 10
10 7 2 2 3 6:6 0 8
11 8 2 1 5 9:12 -3 7
12 7 2 1 4 7:11 -4 7
13 7 1 3 3 6:8 -2 6
14 7 1 3 3 5:7 -2 6
15 7 1 3 3 5:8 -3 6
16 8 1 2 5 4:11 -7 5
17 7 1 1 5 5:14 -9 4
18 8 0 3 5 5:12 -7 3
19 7 0 2 5 5:10 -5 2
20 7 0 2 5 2:8 -6 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Ba 2025, 01:00