Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Austria Lustenau vs Hartberg 29/10/2023

Last match Austria Lustenau - Hartberg on 30/10/2024

Austria Lustenau ALU

Chi tiết trận đấu

Hartberg HTB

Phỏng đoán

1 / 10của trận đấu cuối cùng Austria Lustenau trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Bundesliga kết thúc trong một trận hòa

3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

4 / 10của trận đấu cuối cùng Hartberg trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Bundesliga kết thúc trong một trận hòa

3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

8.70
Austria Lustenau ALU

Chi tiết trận đấu

Hartberg HTB
30 %
Sở hữu bóng
70 %
0 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (7)
3
Tổng số mũi chích ngừa
17
0
Ảnh bị chặn
4
2
Thủ môn cứu thua
0
7
Fouls
4
1
Thẻ đỏ
0
1
Thẻ vàng
3
5
Đá phạt
7
2
Đá phạt góc
10
0
Ngoại vi
1
19
Ném biên
14

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Austria Lustenau ALU

Số liệu thống kê H2H

Hartberg HTB
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 10
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 30/10/24 02:00
Austria Lustenau Austria Lustenau Hartberg Hartberg
0 3
TTG 29/10/23 21:30
Austria Lustenau Austria Lustenau Hartberg Hartberg
0 4
TTG 29/07/23 23:00
Hartberg Hartberg Austria Lustenau Austria Lustenau
2 2
TTG 03/06/23 01:30
Austria Lustenau Austria Lustenau Hartberg Hartberg
5 1
TTG 01/04/23 01:30
Hartberg Hartberg Austria Lustenau Austria Lustenau
0 1

Resultados mais recentes: Austria Lustenau

Resultados mais recentes: Hartberg

Austria Lustenau ALU

Bảng xếp hạng

Hartberg HTB
# Tập đoàn Bundesliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 15 5 2 45:12 33 50
2 22 13 7 2 37:15 22 46
3 22 9 8 5 26:18 8 35
4 22 8 10 4 29:27 2 34
5 22 9 7 6 33:28 5 34
6 22 8 9 5 38:21 17 33
7 22 9 6 7 25:22 3 33
8 22 8 6 8 29:32 -3 30
9 22 4 7 11 17:30 -13 19
10 22 4 7 11 22:38 -16 19
11 22 4 2 16 20:42 -22 14
12 22 2 4 16 13:49 -36 10
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 19 10 3 56:23 33 44
2 32 20 7 5 74:29 45 42
3 32 14 10 8 43:33 10 34
4 32 11 12 9 47:35 12 28
5 32 12 9 11 49:52 -3 28
6 32 9 12 11 40:50 -10 22
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 12 10 10 41:39 2 31
2 32 12 10 10 35:34 1 29
3 32 7 11 14 33:48 -15 22
4 32 6 13 13 27:40 -13 21
5 32 7 5 20 29:55 -26 19
6 32 4 9 19 22:58 -36 16
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Bundesliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 8 1 2 23:5 18 25
2 11 7 3 1 19:6 13 24
3 11 6 3 2 14:6 8 21
4 11 5 5 1 14:7 7 20
5 11 5 4 2 15:14 1 19
6 11 5 2 4 17:14 3 17
7 11 3 6 2 14:15 -1 15
8 11 3 5 3 19:14 5 14
9 11 3 3 5 9:11 -2 12
10 11 2 6 3 12:15 -3 12
11 11 2 1 8 13:22 -9 7
12 11 1 0 10 7:29 -22 3
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 11 3 2 42:12 30 36
2 16 10 4 2 24:8 16 34
3 16 9 4 3 26:12 14 31
4 16 6 4 6 21:29 -8 22
5 16 4 7 5 23:21 2 19
6 16 4 7 5 20:27 -7 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 6 8 2 20:14 6 26
2 16 6 4 6 21:19 2 22
3 16 4 8 4 18:20 -2 20
4 16 3 7 6 14:17 -3 16
5 16 4 3 9 17:25 -8 15
6 16 3 0 13 12:34 -22 9
# Tập đoàn Bundesliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 7 4 0 22:7 15 25
2 11 6 4 1 18:9 9 22
3 11 5 4 2 15:12 3 19
4 11 5 4 2 19:7 12 19
5 11 4 3 4 18:14 4 15
6 11 3 5 3 12:12 0 14
7 11 3 4 4 12:18 -6 13
8 11 4 1 6 11:15 -4 13
9 11 2 1 8 7:20 -13 7
10 11 2 1 8 10:23 -13 7
11 11 1 4 6 8:19 -11 7
12 11 1 4 6 6:20 -14 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 9 6 1 32:15 17 33
2 16 9 4 3 32:17 15 31
3 16 7 5 4 24:14 10 26
4 16 6 5 5 28:23 5 23
5 16 5 6 5 17:21 -4 21
6 16 5 5 6 20:23 -3 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 6 6 4 20:20 0 24
2 16 6 2 8 15:20 -5 20
3 16 3 6 7 13:23 -10 15
4 16 1 9 6 10:24 -14 12
5 16 3 3 10 15:28 -13 12
6 16 3 2 11 12:30 -18 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Austria Lustenau và Hartberg là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi Austria Lustenau chơi trên sân nhà, Austria Lustenau đã thắng 9 trận, có 2 trận hòa trong khi Hartberg thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 35-24 nghiêng về phía Austria Lustenau.

Trong 36 lần gặp nhau gần đây, Austria Lustenau đã thắng 18 trận, có 7 trận hòa trong khi Hartberg thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 56-41 nghiêng về phía Austria Lustenau.

Kết quả mùa giải trước: 4-1 (sân của Austria Lustenau) và 1-1 (sân của Hartberg).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Mười 2023, 21:30
Trọng tài:
Untergasser Achim, Áo
Sân vận động:
Planet Pure Stadion, Lustenau, Áo
Dung tích:
8800