Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hartberg vs Austria Lustenau 29/07/2023

Last match Austria Lustenau - Hartberg on 30/10/2024

Hartberg HTB

Chi tiết trận đấu

Austria Lustenau ALU

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Hartberg trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Bundesliga kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Austria Lustenau trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Bundesliga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Bundesliga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.24
Hartberg HTB

Chi tiết trận đấu

Austria Lustenau ALU
59 %
Sở hữu bóng
41 %
4 (8)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3
15
Tổng số mũi chích ngừa
4
3
Ảnh bị chặn
1
1
Thủ môn cứu thua
2
7
Fouls
13
1
Thẻ đỏ
0
4
Thẻ vàng
3
16
Đá phạt
10
5
Đá phạt góc
2
3
Ngoại vi
3
23
Ném biên
22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hartberg HTB

Số liệu thống kê H2H

Austria Lustenau ALU
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 8
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 30/10/24 02:00
Austria Lustenau Austria Lustenau Hartberg Hartberg
0 3
TTG 29/10/23 21:30
Austria Lustenau Austria Lustenau Hartberg Hartberg
0 4
TTG 29/07/23 23:00
Hartberg Hartberg Austria Lustenau Austria Lustenau
2 2
TTG 03/06/23 01:30
Austria Lustenau Austria Lustenau Hartberg Hartberg
5 1
TTG 01/04/23 01:30
Hartberg Hartberg Austria Lustenau Austria Lustenau
0 1

Resultados mais recentes: Hartberg

Resultados mais recentes: Austria Lustenau

Hartberg HTB

Bảng xếp hạng

Austria Lustenau ALU
# Tập đoàn Bundesliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 15 5 2 45:12 33 50
2 22 13 7 2 37:15 22 46
3 22 9 8 5 26:18 8 35
4 22 8 10 4 29:27 2 34
5 22 9 7 6 33:28 5 34
6 22 8 9 5 38:21 17 33
7 22 9 6 7 25:22 3 33
8 22 8 6 8 29:32 -3 30
9 22 4 7 11 17:30 -13 19
10 22 4 7 11 22:38 -16 19
11 22 4 2 16 20:42 -22 14
12 22 2 4 16 13:49 -36 10
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 19 10 3 56:23 33 44
2 32 20 7 5 74:29 45 42
3 32 14 10 8 43:33 10 34
4 32 11 12 9 47:35 12 28
5 32 12 9 11 49:52 -3 28
6 32 9 12 11 40:50 -10 22
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 12 10 10 41:39 2 31
2 32 12 10 10 35:34 1 29
3 32 7 11 14 33:48 -15 22
4 32 6 13 13 27:40 -13 21
5 32 7 5 20 29:55 -26 19
6 32 4 9 19 22:58 -36 16
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Bundesliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 8 1 2 23:5 18 25
2 11 7 3 1 19:6 13 24
3 11 6 3 2 14:6 8 21
4 11 5 5 1 14:7 7 20
5 11 5 4 2 15:14 1 19
6 11 5 2 4 17:14 3 17
7 11 3 6 2 14:15 -1 15
8 11 3 5 3 19:14 5 14
9 11 3 3 5 9:11 -2 12
10 11 2 6 3 12:15 -3 12
11 11 2 1 8 13:22 -9 7
12 11 1 0 10 7:29 -22 3
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 11 3 2 42:12 30 36
2 16 10 4 2 24:8 16 34
3 16 9 4 3 26:12 14 31
4 16 6 4 6 21:29 -8 22
5 16 4 7 5 23:21 2 19
6 16 4 7 5 20:27 -7 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 6 8 2 20:14 6 26
2 16 6 4 6 21:19 2 22
3 16 4 8 4 18:20 -2 20
4 16 3 7 6 14:17 -3 16
5 16 4 3 9 17:25 -8 15
6 16 3 0 13 12:34 -22 9
# Tập đoàn Bundesliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 7 4 0 22:7 15 25
2 11 6 4 1 18:9 9 22
3 11 5 4 2 15:12 3 19
4 11 5 4 2 19:7 12 19
5 11 4 3 4 18:14 4 15
6 11 3 5 3 12:12 0 14
7 11 3 4 4 12:18 -6 13
8 11 4 1 6 11:15 -4 13
9 11 2 1 8 7:20 -13 7
10 11 2 1 8 10:23 -13 7
11 11 1 4 6 8:19 -11 7
12 11 1 4 6 6:20 -14 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 9 6 1 32:15 17 33
2 16 9 4 3 32:17 15 31
3 16 7 5 4 24:14 10 26
4 16 6 5 5 28:23 5 23
5 16 5 6 5 17:21 -4 21
6 16 5 5 6 20:23 -3 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 6 6 4 20:20 0 24
2 16 6 2 8 15:20 -5 20
3 16 3 6 7 13:23 -10 15
4 16 1 9 6 10:24 -14 12
5 16 3 3 10 15:28 -13 12
6 16 3 2 11 12:30 -18 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hartberg và Austria Lustenau khi Hartberg chơi trên sân nhà là 0-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hartberg và Austria Lustenau là 0-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi Hartberg chơi trên sân nhà, Hartberg đã thắng 5 trận, có 4 trận hòa trong khi Austria Lustenau thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 19-15 nghiêng về phía Austria Lustenau.

Trong 35 lần gặp nhau gần đây, Hartberg đã thắng 11 trận, có 6 trận hòa trong khi Austria Lustenau thắng 18 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 54-39 nghiêng về phía Austria Lustenau.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Bảy 2023, 23:00
Trọng tài:
Pfister Daniel, Áo
Sân vận động:
Profertil Arena Hartberg, Hartberg, Áo
Dung tích:
4635