Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AZS UJ Krakow (Nữ) vs ROW Rybnik (Nữ) 07/11/2020

AZS UJ Krakow (Nữ) UJK

Chi tiết trận đấu

ROW Rybnik (Nữ) ROW
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 4:0
AZS UJ Krakow (Nữ) UJK

Phỏng đoán

ROW Rybnik (Nữ) ROW
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 99%
    1
  • -3%
    x
  • 4%
    2
  • AZS UJ Krakow (Nữ) UJK

    Chi tiết trận đấu

    ROW Rybnik (Nữ) ROW
    56 %
    Sở hữu bóng
    44 %
    10 (11)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    8 (5)
    21
    Tổng số mũi chích ngừa
    13
    4
    Đá phạt góc
    4

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    AZS UJ Krakow (Nữ) UJK

    Số liệu thống kê H2H

    ROW Rybnik (Nữ) ROW
    • 100% 3thắng
    • 0rút thăm
    • 0thắng
    • 14
    • Ghi bàn
    • 1
    • 0
    • Thẻ vàng
    • 1
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 29/05/21 17:00
    ROW Rybnik (Nữ) ROW Rybnik (Nữ) AZS UJ Krakow (Nữ) AZS UJ Krakow (Nữ)
    0 4
    TTG 01/02/21 01:05
    AZS UJ Krakow (Nữ) AZS UJ Krakow (Nữ) ROW Rybnik (Nữ) ROW Rybnik (Nữ)
    6 1
    TTG 07/11/20 19:00
    AZS UJ Krakow (Nữ) AZS UJ Krakow (Nữ) ROW Rybnik (Nữ) ROW Rybnik (Nữ)
    4 0

    Resultados mais recentes: AZS UJ Krakow (Nữ)

    Resultados mais recentes: ROW Rybnik (Nữ)

    AZS UJ Krakow (Nữ) UJK

    Bảng xếp hạng

    ROW Rybnik (Nữ) ROW
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 19 2 1 76:8 68 59
    2 22 17 3 2 63:13 50 54
    3 21 14 3 4 73:22 51 45
    4 22 14 3 5 55:24 31 45
    5 22 9 7 6 48:34 14 34
    6 22 9 6 7 41:34 7 33
    7 21 10 2 9 30:39 -9 32
    8 22 6 4 12 31:49 -18 22
    9 22 5 4 13 19:47 -28 19
    10 22 4 3 15 15:48 -33 15
    11 20 2 2 16 11:77 -66 8
    12 22 1 1 20 14:81 -67 4
    • Champions League Qualification
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 9 1 1 41:5 36 28
    2 11 8 2 1 43:7 36 26
    3 11 7 2 2 27:11 16 23
    4 11 6 2 3 24:16 8 20
    5 10 6 1 3 29:15 14 19
    6 11 6 1 4 20:22 -2 19
    7 11 4 4 3 22:18 4 16
    8 11 5 1 5 17:17 0 16
    9 11 1 4 6 1:17 -16 7
    10 11 1 1 9 4:30 -26 4
    11 10 1 0 9 7:36 -29 3
    12 11 0 1 10 6:41 -35 1
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 11 0 0 33:1 32 33
    2 11 8 2 1 22:8 14 26
    3 11 8 2 1 44:7 37 26
    4 11 7 1 3 28:13 15 22
    5 11 5 2 4 19:16 3 17
    6 11 3 5 3 24:18 6 14
    7 10 4 1 5 10:17 -7 13
    8 11 4 0 7 18:30 -12 12
    9 11 3 2 6 11:18 -7 11
    10 11 1 3 7 14:32 -18 6
    11 10 1 2 7 4:41 -37 5
    12 11 1 0 10 8:40 -32 3

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    7 Tháng Mười Một 2020, 19:00