Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Bahrain vs Nhật Bản 11/09/2024

Last match Nhật Bản - Bahrain on 20/03/2025

Bahrain BHR

Chi tiết trận đấu

Nhật Bản JPN

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Bahrain trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 7 của trận đấu cuối cùng trong Vòng loại World Cup, khu vực châu Á kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 9 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Vòng loại World Cup, khu vực châu Á

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Nhật Bản trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

12.00
Bahrain BHR

Chi tiết trận đấu

Nhật Bản JPN
24 %
Sở hữu bóng
76 %
1 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
9 (6)
3
Tổng số mũi chích ngừa
15
1
Ảnh bị chặn
0
4
Thủ môn cứu thua
1
8
Fouls
13
1
Thẻ vàng
0
17
Đá phạt
10
1
Đá phạt góc
4
2
Ngoại vi
4
13
Ném biên
9
10 Diêm

5 - Thắng

2 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 8

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+5

14

9

Ghi bàn

Thừa nhận

+27

36

9

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 3.6
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 39.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 20'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4.5
  • 23
  • Bàn thắng
  • 45

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Bahrain BHR

Số liệu thống kê H2H

Nhật Bản JPN
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 5thắng
  • 1
  • Ghi bàn
  • 13
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 20/03/25 18:35
Nhật Bản Nhật Bản Bahrain Bahrain
2 0
TTG 11/09/24 00:00
Bahrain Bahrain Nhật Bản Nhật Bản
0 5
TTG 31/01/24 19:30
Bahrain Bahrain Nhật Bản Nhật Bản
1 3
TTG 03/03/10 18:00
Nhật Bản Nhật Bản Bahrain Bahrain
2 0
TTG 28/03/09 18:20
Nhật Bản Nhật Bản Bahrain Bahrain
1 0

Resultados mais recentes: Bahrain

Resultados mais recentes: Nhật Bản

Bahrain BHR

Bảng xếp hạng

Nhật Bản JPN
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 18:3 15 16
2 6 2 1 3 6:6 0 7
3 6 1 2 3 3:7 -4 5
4 6 1 2 3 3:14 -11 5
  • Main round
  • Next group phase
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 2 0 16:7 9 20
2 8 5 2 1 11:7 4 17
3 8 4 1 3 14:7 7 13
4 8 3 1 4 16:21 -5 10
5 8 2 0 6 9:15 -6 6
6 8 0 2 6 7:16 -9 2
Qatar
  • Qualified
  • Next group phase
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 24:0 24 18
2 6 3 0 3 11:7 4 9
3 6 2 1 3 9:12 -3 7
4 6 0 1 5 3:28 -25 1
  • Main round
  • Next group phase
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 8 4 4 0 14:7 7 16
2 8 3 4 1 13:7 6 13
3 8 3 3 2 8:7 1 12
4 8 3 1 4 8:10 -2 10
5 8 1 3 4 7:12 -5 6
6 8 0 5 3 7:14 -7 5
  • Qualified
  • Next group phase
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 1 0 20:1 19 16
Oman
2 6 2 2 2 9:9 0 8
Indonesia
3 6 2 2 2 9:9 0 8
4 6 0 1 5 5:24 -19 1
  • Main round
  • Next group phase
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 2 0 24:2 22 20
Úc
2 8 3 4 1 13:6 7 13
Nhật Bản
3 8 2 4 2 4:6 -2 10
Bahrain
4 8 2 3 3 8:14 -6 9
Trung Quốc
5 8 1 3 4 5:13 -8 6
Ả Rập Xê-út
6 8 2 0 6 6:19 -13 6
Indonesia
  • Qualified
  • Next group phase
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 1 1 11:2 9 13
Iraq
2 6 3 2 1 13:7 6 11
3 6 3 1 2 9:9 0 10
4 6 0 0 6 2:17 -15 0
  • Main round
  • Next group phase
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 6 4 2 0 16:4 12 14
2 6 4 2 0 13:4 9 14
3 6 0 2 4 4:14 -10 2
4 6 0 2 4 4:15 -11 2
  • Main round
  • Next group phase
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 6 0 0 17:2 15 18
Hàn Quốc
2 6 3 1 2 8:8 0 10
Bahrain
3 6 2 0 4 6:10 -4 6
4 6 0 1 5 3:14 -11 1
  • Main round
  • Next group phase
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 1 1 16:4 12 13
Hàn Quốc
2 6 4 1 1 12:3 9 13
Indonesia
3 6 2 2 2 11:7 4 8
4 6 0 0 6 1:26 -25 0
  • Main round
  • Next group phase
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 1 0 16:2 14 16
2 6 3 2 1 11:3 8 11
Nhật Bản
3 6 1 2 3 5:9 -4 5
4 6 0 1 5 2:20 -18 1
  • Main round
  • Next group phase
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 6 0 0 22:0 22 18
Nhật Bản
2 6 2 2 2 6:6 0 8
Kuwait
3 6 1 3 2 5:8 -3 6
4 6 0 1 5 1:20 -19 1
  • Main round
  • Next group phase
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 13:2 11 9
2 3 1 0 2 2:3 -1 3
3 3 0 2 1 0:4 -4 2
4 3 0 1 2 1:5 -4 1
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 9:3 6 10
2 4 3 1 0 3:0 3 10
3 4 3 0 1 12:7 5 9
4 4 2 1 1 9:2 7 7
5 4 2 0 2 8:7 1 6
6 4 0 1 3 5:8 -3 1
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:0 11 9
2 3 1 0 2 7:6 1 3
3 3 1 0 2 4:5 -1 3
4 3 0 1 2 2:12 -10 1
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 4 2 2 0 4:2 2 8
2 4 2 1 1 8:4 4 7
3 4 2 0 2 6:4 2 6
4 4 1 3 0 5:4 1 6
5 4 1 2 1 6:7 -1 5
6 4 0 2 2 2:5 -3 2
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 7:1 6 7
Oman
2 3 1 1 1 5:5 0 4
Bahrain
3 3 1 0 2 4:6 -2 3
4 3 0 1 2 3:12 -9 1
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 2 0 10:1 9 8
Indonesia
2 4 2 1 1 8:3 5 7
Nhật Bản
3 4 2 1 1 3:4 -1 7
Trung Quốc
4 4 1 2 1 2:3 -1 5
Úc
5 4 1 0 3 4:8 -4 3
Bahrain
6 4 0 2 2 4:10 -6 2
Ả Rập Xê-út
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 7:2 5 7
2 3 2 1 0 6:1 5 7
Iraq
3 3 2 0 1 7:6 1 6
4 3 0 0 3 0:6 -6 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 9:0 9 7
2 3 2 1 0 8:3 5 7
3 3 0 1 2 1:4 -3 1
4 3 0 1 2 4:8 -4 1
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 9:2 7 9
Hàn Quốc
2 3 2 0 1 3:2 1 6
Bahrain
3 3 1 0 2 3:6 -3 3
4 3 0 1 2 1:8 -7 1
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 10:2 8 6
Iraq
2 3 2 0 1 6:2 4 6
Trung Quốc
3 3 1 2 0 5:2 3 5
4 3 0 0 3 1:12 -11 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 7:2 5 7
2 3 1 1 1 3:2 1 4
Ả Rập Xê-út
3 3 0 1 2 2:7 -5 1
4 3 0 0 3 0:11 -11 0
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 14:0 14 9
Nhật Bản
2 3 1 1 1 5:1 4 4
Oman
3 3 1 1 1 4:5 -1 4
4 3 0 1 2 1:4 -3 1
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 5:1 4 7
2 3 1 1 1 4:3 1 4
3 3 1 1 1 2:2 0 4
4 3 1 0 2 3:10 -7 3
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 7:4 3 10
2 4 2 1 1 8:7 1 7
3 4 2 0 2 5:5 0 6
4 4 0 1 3 2:8 -6 1
Qatar
5 4 0 1 3 4:14 -10 1
6 4 0 0 4 1:8 -7 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 13:0 13 9
2 3 2 0 1 7:2 5 6
3 3 1 1 1 2:6 -4 4
4 3 0 0 3 1:16 -15 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 9:3 6 10
2 4 1 3 0 5:3 2 6
3 4 1 1 2 4:5 -1 4
4 4 1 1 2 2:6 -4 4
5 4 0 3 1 5:9 -4 3
6 4 0 1 3 1:5 -4 1
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 13:0 13 9
Iraq
2 3 1 2 0 5:3 2 5
3 3 1 1 1 4:4 0 4
Indonesia
4 3 0 0 3 2:12 -10 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 14:1 13 12
Úc
2 4 1 3 0 5:3 2 6
Ả Rập Xê-út
3 4 1 2 1 2:3 -1 5
Bahrain
4 4 1 1 2 1:3 -2 4
Trung Quốc
5 4 1 0 3 2:11 -9 3
Indonesia
6 4 0 2 2 5:10 -5 2
Nhật Bản
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 5:1 4 6
Hàn Quốc
2 3 1 1 1 6:5 1 4
3 3 1 1 1 2:3 -1 4
4 3 0 0 3 2:11 -9 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 5:1 4 7
2 3 2 1 0 7:4 3 7
3 3 0 1 2 3:10 -7 1
4 3 0 1 2 0:7 -7 1
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 8:0 8 9
Jordan
2 3 1 1 1 5:6 -1 4
Nhật Bản
3 3 1 0 2 3:4 -1 3
4 3 0 0 3 2:6 -4 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 6:1 5 7
Indonesia
2 3 2 1 0 6:2 4 7
Hàn Quốc
3 3 1 0 2 6:5 1 3
4 3 0 0 3 0:14 -14 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 9:0 9 9
2 3 2 1 0 8:1 7 7
Nhật Bản
3 3 1 1 1 3:2 1 4
4 3 0 1 2 2:9 -7 1
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 8:0 8 9
Ả Rập Xê-út
2 3 1 1 1 1:5 -4 4
Kuwait
3 3 0 2 1 1:3 -2 2
4 3 0 0 3 0:16 -16 0

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Bahrain và Nhật Bản là 0-1. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Suốt 9 lần gặp nhau gần đây, Bahrain đã thắng 2 trận, có 0 trận hòa trong khi Nhật Bản thắng 7 trận.

Bahrain đã bất bại 5 trận gần đây nhất.

Nhật Bản đã thắng 5 trận liên tiếp.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Chín 2024, 00:00
Trọng tài:
Lutfullin R, Uzbekistan
Sân vận động:
Bahrain National Stadium, Riffa, Bahrain
Dung tích:
35580