Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đại học thể thao Băc Kinh vs Beijing Renhe 25/10/2020

Đại học thể thao Băc Kinh BSU

Chi tiết trận đấu

Beijing Renhe BRE
Đại học thể thao Băc Kinh BSU

Phỏng đoán

Beijing Renhe BRE
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 61%
    1
  • 34%
    x
  • 5%
    2
  • Đại học thể thao Băc Kinh BSU

    Chi tiết trận đấu

    Beijing Renhe BRE
    54 %
    Sở hữu bóng
    46 %
    5 (3)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (4)
    10
    Tổng số mũi chích ngừa
    7
    2
    Ảnh bị chặn
    0
    3
    Thủ môn cứu thua
    2
    20
    Fouls
    14
    0
    Thẻ đỏ
    1
    1
    Thẻ vàng
    2
    16
    Đá phạt
    24
    5
    Đá phạt góc
    3
    4
    Ngoại vi
    2
    12
    Ném biên
    17

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Đại học thể thao Băc Kinh BSU

    Số liệu thống kê H2H

    Beijing Renhe BRE
    • 20% 1thắng
    • 0rút thăm
    • 80% 4thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 10
    • 2
    • Thẻ vàng
    • 3
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 25/10/20 19:35
    Đại học thể thao Băc Kinh Đại học thể thao Băc Kinh Beijing Renhe Beijing Renhe
    3 0
    TTG 08/10/20 16:00
    Beijing Renhe Beijing Renhe Đại học thể thao Băc Kinh Đại học thể thao Băc Kinh
    3 2
    TTG 19/09/20 15:30
    Đại học thể thao Băc Kinh Đại học thể thao Băc Kinh Beijing Renhe Beijing Renhe
    0 1
    TTG 12/08/17 19:35
    Beijing Renhe Beijing Renhe Đại học thể thao Băc Kinh Đại học thể thao Băc Kinh
    2 0
    TTG 22/04/17 19:35
    Đại học thể thao Băc Kinh Đại học thể thao Băc Kinh Beijing Renhe Beijing Renhe
    0 4

    Resultados mais recentes: Đại học thể thao Băc Kinh

    Resultados mais recentes: Beijing Renhe

    Đại học thể thao Băc Kinh BSU

    Bảng xếp hạng

    Beijing Renhe BRE
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 8 1 1 15:7 8 25
    2 10 5 3 2 13:8 5 18
    3 10 5 1 4 14:12 2 16
    4 10 3 2 5 14:14 0 11
    5 10 2 1 7 7:15 -8 7
    6 10 1 4 5 5:12 -7 7
    • Promotion round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 4 0 20:9 11 22
    2 10 5 4 1 19:8 11 19
    3 10 4 3 3 11:10 1 15
    4 10 2 4 4 9:12 -3 10
    5 10 2 3 5 9:14 -5 9
    6 10 1 2 7 6:21 -15 5
    • Promotion round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 3 1 20:7 13 21
    2 10 5 3 2 10:7 3 18
    3 10 4 4 2 9:9 0 16
    4 10 1 7 2 5:6 -1 10
    5 10 1 6 3 8:12 -4 9
    6 10 0 3 7 5:16 -11 3
    • Promotion round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 8:0 8 13
    2 5 3 1 1 8:5 3 10
    3 5 2 1 2 4:5 -1 7
    4 5 2 1 2 5:7 -2 7
    5 5 2 0 3 7:7 0 6
    6 5 0 0 5 3:11 -8 0
    • Promotion
    • Promotion Playoff
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 0 1 11:4 7 12
    2 5 2 2 1 7:4 3 8
    3 5 2 2 1 6:5 1 8
    4 5 1 2 2 5:8 -3 5
    5 5 1 1 3 6:12 -6 4
    6 5 0 3 2 5:7 -2 3
    • Relegation Playoff
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 2 2 1 5:5 0 8
    2 5 1 3 1 3:3 0 6
    3 5 1 3 1 7:7 0 6
    4 5 1 3 1 8:7 1 6
    5 5 0 5 0 3:3 0 5
    6 5 0 4 1 8:9 -1 4
    • Relegation Playoff
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 7:3 4 13
    2 5 3 1 1 7:4 3 10
    3 5 3 0 2 9:8 1 9
    4 5 2 0 3 5:4 1 6
    5 5 1 1 3 4:7 -3 4
    6 5 0 3 2 3:7 -4 3
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 2 0 10:6 4 11
    2 5 3 1 1 8:3 5 10
    3 5 2 2 1 6:5 1 8
    4 5 1 2 2 3:5 -2 5
    5 5 0 3 2 5:10 -5 3
    6 5 0 0 5 1:12 -11 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 11:4 7 10
    2 5 1 3 1 4:3 1 6
    3 5 1 2 2 5:7 -2 5
    4 5 0 4 1 2:3 -1 4
    5 5 0 2 3 2:7 -5 2
    6 5 0 1 4 2:7 -5 1
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 3:0 3 7
    2 2 2 0 0 6:3 3 6
    3 3 2 0 1 4:5 -1 6
    4 2 2 0 0 3:0 3 6
    5 2 1 1 0 2:1 1 4
    6 3 0 0 3 1:7 -6 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 5:1 4 7
    2 2 2 0 0 5:1 4 6
    3 2 1 1 0 3:2 1 4
    4 2 1 0 1 5:5 0 3
    5 3 0 2 1 2:5 -3 2
    6 3 0 1 2 2:4 -2 1
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 4:4 0 6
    2 3 1 2 0 6:5 1 5
    3 2 1 1 0 2:1 1 4
    4 3 0 3 0 1:1 0 3
    5 2 0 2 0 3:3 0 2
    6 2 0 2 0 2:2 0 2
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 0 1 8:4 4 12
    2 5 2 2 1 6:4 2 8
    3 5 2 1 2 5:4 1 7
    4 5 1 2 2 9:10 -1 5
    5 5 1 1 3 2:5 -3 4
    6 5 1 0 4 3:8 -5 3
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 2 0 10:3 7 11
    2 5 2 3 0 11:5 6 9
    3 5 2 1 2 5:5 0 7
    4 5 2 0 3 4:4 0 6
    5 5 1 2 2 6:7 -1 5
    6 5 1 2 2 5:9 -4 5
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 5:0 5 13
    2 5 3 2 0 9:3 6 11
    3 5 3 1 1 5:6 -1 10
    4 5 1 4 0 6:5 1 7
    5 5 1 3 1 3:3 0 6
    6 5 0 2 3 3:9 -6 2
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 5:0 5 6
    2 3 1 1 1 5:5 0 4
    3 3 1 0 2 2:4 -2 3
    4 2 0 1 1 1:2 -1 1
    5 3 0 0 3 1:4 -3 0
    6 2 0 0 2 2:4 -2 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 6:3 3 6
    2 3 1 1 1 3:3 0 4
    3 2 1 0 1 3:3 0 3
    4 2 0 2 0 3:3 0 2
    5 2 0 1 1 2:3 -1 1
    6 3 0 1 2 1:7 -6 1
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 1 1 6:5 1 4
    2 2 0 2 0 2:2 0 2
    3 2 0 2 0 1:1 0 2
    4 3 0 2 1 5:6 -1 2
    5 3 0 2 1 1:2 -1 2
    6 2 0 1 1 1:2 -1 1

    Sự kiện trận đấu

    Beijing Sport University FC đã không thể thắng trong 5 trận đấu với Beijing Renhe gần đây nhất.

    Beijing Sport University FC wins 1st half in 45% of their matches, Beijing Renhe in 26% of their matches.

    Beijing Sport University FC wins 45% of halftimes, Beijing Renhe wins 26%.

    Beijing Renhe's performance of the last 5 matches is better than Beijing Sport University FC's.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    25 Tháng Mười 2020, 19:35