Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đại học Thể thao Bắc Kinh vs Tây Giang Liên Thắng 30/04/2021

Đại học Thể thao Bắc Kinh BSU

Chi tiết trận đấu

Tây Giang Liên Thắng JIL
Đại học Thể thao Bắc Kinh BSU

Phỏng đoán

Tây Giang Liên Thắng JIL
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 3%
    1
  • 75%
    x
  • 22%
    2
  • Đại học Thể thao Bắc Kinh BSU

    Chi tiết trận đấu

    Tây Giang Liên Thắng JIL
    1
    Thẻ đỏ
    0

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Đại học Thể thao Bắc Kinh BSU

    Số liệu thống kê H2H

    Tây Giang Liên Thắng JIL
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 2
    • Ghi bàn
    • 4
    • 4
    • Thẻ vàng
    • 1
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 07/12/22 14:00
    Đại học Thể thao Bắc Kinh Đại học Thể thao Bắc Kinh Tây Giang Liên Thắng Tây Giang Liên Thắng
    0 1
    TTG 12/11/22 15:00
    Tây Giang Liên Thắng Tây Giang Liên Thắng Đại học Thể thao Bắc Kinh Đại học Thể thao Bắc Kinh
    0 1
    TTG 26/05/21 19:35
    Tây Giang Liên Thắng Tây Giang Liên Thắng Đại học Thể thao Bắc Kinh Đại học Thể thao Bắc Kinh
    1 1
    TTG 30/04/21 15:00
    Đại học Thể thao Bắc Kinh Đại học Thể thao Bắc Kinh Tây Giang Liên Thắng Tây Giang Liên Thắng
    0 1
    TTG 19/04/17 15:00
    Tây Giang Liên Thắng Tây Giang Liên Thắng Đại học Thể thao Bắc Kinh Đại học Thể thao Bắc Kinh
    1 0

    Resultados mais recentes: Đại học Thể thao Bắc Kinh

    Resultados mais recentes: Tây Giang Liên Thắng

    Đại học Thể thao Bắc Kinh BSU

    Bảng xếp hạng

    Tây Giang Liên Thắng JIL
    # Hình thức China League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 25 4 5 73:25 48 79
    2 34 24 3 7 79:35 44 75
    3 34 22 8 4 69:28 41 74
    4 34 21 8 5 81:28 53 71
    5 34 20 5 9 62:30 32 65
    6 34 17 11 6 55:30 25 62
    7 34 15 11 8 50:40 10 56
    8 34 13 13 8 34:27 7 52
    9 34 13 12 9 56:35 21 51
    10 34 12 9 13 41:42 -1 45
    11 34 10 9 15 32:52 -20 39
    12 34 10 9 15 26:56 -30 39
    13 34 7 11 16 36:53 -17 32
    14 34 7 8 19 29:68 -39 29
    15 34 6 10 18 37:53 -16 28
    16 34 7 4 23 30:62 -32 25
    17 34 3 5 26 24:82 -58 14
    18 34 1 6 27 16:84 -68 9
    • Promotion
    • Promotion Playoffs
    • Relegation Playoffs
    # Tập đoàn Group A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 7 1 2 18:9 9 22
    2 10 6 3 1 21:10 11 21
    3 10 5 3 2 15:9 6 18
    4 10 3 4 3 8:4 4 13
    5 10 0 4 6 5:18 -13 4
    6 10 1 1 8 8:25 -17 4
    # Tập đoàn Group B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 3 1 19:10 9 21
    2 10 6 2 2 17:11 6 20
    3 10 3 6 1 19:12 7 15
    4 10 3 4 3 7:9 -2 13
    5 10 2 2 6 10:20 -10 8
    6 10 0 3 7 7:17 -10 3
    # Tập đoàn Group C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 2 2 24:10 14 20
    2 10 6 1 3 14:11 3 19
    3 10 4 3 3 8:8 0 15
    4 10 4 1 5 13:14 -1 13
    5 10 3 4 3 11:13 -2 13
    6 10 1 1 8 11:25 -14 4
    # Hình thức China League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 14 2 1 40:14 26 44
    2 17 13 2 2 39:14 25 41
    3 17 12 1 4 40:20 20 37
    4 17 11 3 3 38:14 24 36
    5 17 10 5 2 28:11 17 35
    6 17 11 1 5 36:19 17 34
    7 17 8 6 3 15:8 7 30
    8 17 8 6 3 23:18 5 30
    9 17 7 5 5 22:18 4 26
    10 17 6 6 5 26:15 11 24
    11 17 4 6 7 12:25 -13 18
    12 17 4 5 8 13:30 -17 17
    13 17 3 7 7 16:23 -7 16
    14 17 3 3 11 16:25 -9 12
    15 17 3 3 11 18:38 -20 12
    16 17 1 6 10 15:39 -24 9
    17 17 1 4 12 13:39 -26 7
    18 17 1 2 14 6:44 -38 5
    # Tập đoàn Group A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 0 1 10:4 6 12
    2 5 3 2 0 12:7 5 11
    3 5 3 1 1 9:4 5 10
    4 5 2 2 1 3:2 1 8
    5 5 0 3 2 2:7 -5 3
    6 5 1 0 4 3:12 -9 3
    # Tập đoàn Group B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 0 1 10:6 4 12
    2 5 3 1 1 10:6 4 10
    3 5 1 4 0 11:5 6 7
    4 5 1 3 1 3:3 0 6
    5 5 0 2 3 5:10 -5 2
    6 5 0 0 5 2:8 -6 0
    # Tập đoàn Group C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 5:4 1 10
    2 5 3 1 1 7:7 0 10
    3 5 2 1 2 9:7 2 7
    4 5 2 1 2 5:5 0 7
    5 5 1 1 3 6:9 -3 4
    6 5 1 1 3 6:11 -5 4
    # Hình thức China League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 12 2 3 39:15 24 38
    2 17 12 2 3 34:11 23 38
    3 17 10 5 2 43:14 29 35
    4 17 9 4 4 26:11 15 31
    5 17 8 6 3 29:14 15 30
    6 17 7 6 4 30:20 10 27
    7 17 7 6 4 27:19 8 27
    8 17 7 5 5 27:22 5 26
    9 17 5 7 5 19:19 0 22
    10 17 6 4 7 13:26 -13 22
    11 17 6 3 8 20:27 -7 21
    12 17 6 2 9 14:29 -15 20
    13 17 5 4 8 19:24 -5 19
    14 17 3 7 7 21:28 -7 16
    15 17 4 4 9 20:30 -10 16
    16 17 4 1 12 12:24 -12 13
    17 17 2 1 14 11:43 -32 7
    18 17 0 4 13 10:40 -30 4
    # Tập đoàn Group A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 9:3 6 10
    2 5 3 1 1 8:5 3 10
    3 5 2 2 1 6:5 1 8
    4 5 1 2 2 5:2 3 5
    5 5 0 1 4 5:13 -8 1
    6 5 0 1 4 3:11 -8 1
    # Tập đoàn Group B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 2 0 9:4 5 11
    2 5 2 2 1 7:5 2 8
    3 5 2 2 1 8:7 1 8
    4 5 2 1 2 4:6 -2 7
    5 5 2 0 3 5:10 -5 6
    6 5 0 3 2 5:9 -4 3
    # Tập đoàn Group C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 15:3 12 13
    2 5 3 0 2 9:7 2 9
    3 5 3 0 2 7:5 2 9
    4 5 2 2 1 3:3 0 8
    5 5 0 3 2 4:6 -2 3
    6 5 0 0 5 5:14 -9 0

    Sự kiện trận đấu

    Jiangxi Liansheng FC đã bất bại 4 trận gần đây nhất.

    Beijing Konggu wins 1st half in 43% of their matches, Jiangxi Liansheng FC in 11% of their matches.

    Beijing Konggu wins 43% of halftimes, Jiangxi Liansheng FC wins 11%.

    Both teams haven't won their last match in Giải hạng nhất quốc gia Trung Quốc.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    30 Tháng Tư 2021, 15:00