Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đại học thể thao Băc Kinh vs Suzhou Dongwu 18/12/2021

Đại học thể thao Băc Kinh BSU

Chi tiết trận đấu

Suzhou Dongwu SUD
Đại học thể thao Băc Kinh BSU

Phỏng đoán

Suzhou Dongwu SUD
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 5%
    1
  • 76%
    x
  • 19%
    2
  • Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Đại học thể thao Băc Kinh BSU

    Số liệu thống kê H2H

    Suzhou Dongwu SUD
    • 20% 1thắng
    • 60% 3rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 10
    • Ghi bàn
    • 7
    • 4
    • Thẻ vàng
    • 2
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 04/12/22 14:00
    Suzhou Dongwu Suzhou Dongwu Đại học thể thao Băc Kinh Đại học thể thao Băc Kinh
    0 0
    TTG 08/11/22 15:00
    Đại học thể thao Băc Kinh Đại học thể thao Băc Kinh Suzhou Dongwu Suzhou Dongwu
    2 2
    TTG 18/12/21 19:30
    Đại học thể thao Băc Kinh Đại học thể thao Băc Kinh Suzhou Dongwu Suzhou Dongwu
    2 3
    TTG 04/12/21 19:30
    Suzhou Dongwu Suzhou Dongwu Đại học thể thao Băc Kinh Đại học thể thao Băc Kinh
    2 2
    TTG 15/10/20 15:00
    Đại học thể thao Băc Kinh Đại học thể thao Băc Kinh Suzhou Dongwu Suzhou Dongwu
    4 0

    Resultados mais recentes: Đại học thể thao Băc Kinh

    Resultados mais recentes: Suzhou Dongwu

    Đại học thể thao Băc Kinh BSU

    Bảng xếp hạng

    Suzhou Dongwu SUD
    # Hình thức China League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 25 4 5 73:25 48 79
    2 34 24 3 7 79:35 44 75
    3 34 22 8 4 69:28 41 74
    4 34 21 8 5 81:28 53 71
    5 34 20 5 9 62:30 32 65
    6 34 17 11 6 55:30 25 62
    7 34 15 11 8 50:40 10 56
    8 34 13 13 8 34:27 7 52
    9 34 13 12 9 56:35 21 51
    10 34 12 9 13 41:42 -1 45
    11 34 10 9 15 32:52 -20 39
    12 34 10 9 15 26:56 -30 39
    13 34 7 11 16 36:53 -17 32
    14 34 7 8 19 29:68 -39 29
    15 34 6 10 18 37:53 -16 28
    16 34 7 4 23 30:62 -32 25
    17 34 3 5 26 24:82 -58 14
    18 34 1 6 27 16:84 -68 9
    • Promotion
    • Promotion Playoffs
    • Relegation Playoffs
    # Tập đoàn Group A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 7 1 2 18:9 9 22
    2 10 6 3 1 21:10 11 21
    3 10 5 3 2 15:9 6 18
    4 10 3 4 3 8:4 4 13
    5 10 0 4 6 5:18 -13 4
    6 10 1 1 8 8:25 -17 4
    # Tập đoàn Group B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 3 1 19:10 9 21
    2 10 6 2 2 17:11 6 20
    3 10 3 6 1 19:12 7 15
    4 10 3 4 3 7:9 -2 13
    5 10 2 2 6 10:20 -10 8
    6 10 0 3 7 7:17 -10 3
    # Tập đoàn Group C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 2 2 24:10 14 20
    2 10 6 1 3 14:11 3 19
    3 10 4 3 3 8:8 0 15
    4 10 4 1 5 13:14 -1 13
    5 10 3 4 3 11:13 -2 13
    6 10 1 1 8 11:25 -14 4
    # Hình thức China League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 14 2 1 40:14 26 44
    2 17 13 2 2 39:14 25 41
    3 17 12 1 4 40:20 20 37
    4 17 11 3 3 38:14 24 36
    5 17 10 5 2 28:11 17 35
    6 17 11 1 5 36:19 17 34
    7 17 8 6 3 15:8 7 30
    8 17 8 6 3 23:18 5 30
    9 17 7 5 5 22:18 4 26
    10 17 6 6 5 26:15 11 24
    11 17 4 6 7 12:25 -13 18
    12 17 4 5 8 13:30 -17 17
    13 17 3 7 7 16:23 -7 16
    14 17 3 3 11 16:25 -9 12
    15 17 3 3 11 18:38 -20 12
    16 17 1 6 10 15:39 -24 9
    17 17 1 4 12 13:39 -26 7
    18 17 1 2 14 6:44 -38 5
    # Tập đoàn Group A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 0 1 10:4 6 12
    2 5 3 2 0 12:7 5 11
    3 5 3 1 1 9:4 5 10
    4 5 2 2 1 3:2 1 8
    5 5 0 3 2 2:7 -5 3
    6 5 1 0 4 3:12 -9 3
    # Tập đoàn Group B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 0 1 10:6 4 12
    2 5 3 1 1 10:6 4 10
    3 5 1 4 0 11:5 6 7
    4 5 1 3 1 3:3 0 6
    5 5 0 2 3 5:10 -5 2
    6 5 0 0 5 2:8 -6 0
    # Tập đoàn Group C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 5:4 1 10
    2 5 3 1 1 7:7 0 10
    3 5 2 1 2 9:7 2 7
    4 5 2 1 2 5:5 0 7
    5 5 1 1 3 6:9 -3 4
    6 5 1 1 3 6:11 -5 4
    # Hình thức China League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 12 2 3 39:15 24 38
    2 17 12 2 3 34:11 23 38
    3 17 10 5 2 43:14 29 35
    4 17 9 4 4 26:11 15 31
    5 17 8 6 3 29:14 15 30
    6 17 7 6 4 30:20 10 27
    7 17 7 6 4 27:19 8 27
    8 17 7 5 5 27:22 5 26
    9 17 5 7 5 19:19 0 22
    10 17 6 4 7 13:26 -13 22
    11 17 6 3 8 20:27 -7 21
    12 17 6 2 9 14:29 -15 20
    13 17 5 4 8 19:24 -5 19
    14 17 3 7 7 21:28 -7 16
    15 17 4 4 9 20:30 -10 16
    16 17 4 1 12 12:24 -12 13
    17 17 2 1 14 11:43 -32 7
    18 17 0 4 13 10:40 -30 4
    # Tập đoàn Group A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 9:3 6 10
    2 5 3 1 1 8:5 3 10
    3 5 2 2 1 6:5 1 8
    4 5 1 2 2 5:2 3 5
    5 5 0 1 4 5:13 -8 1
    6 5 0 1 4 3:11 -8 1
    # Tập đoàn Group B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 2 0 9:4 5 11
    2 5 2 2 1 7:5 2 8
    3 5 2 2 1 8:7 1 8
    4 5 2 1 2 4:6 -2 7
    5 5 2 0 3 5:10 -5 6
    6 5 0 3 2 5:9 -4 3
    # Tập đoàn Group C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 15:3 12 13
    2 5 3 0 2 9:7 2 9
    3 5 3 0 2 7:5 2 9
    4 5 2 2 1 3:3 0 8
    5 5 0 3 2 4:6 -2 3
    6 5 0 0 5 5:14 -9 0

    Sự kiện trận đấu

    Average number of goals in meetings between Đại Học Thể Thao Bắc Kinh FC and Suzhou Dongwu is 4.33.

    When Suzhou Dongwu leads 0-1 away, they win in 50% of their matches.

    Đại Học Thể Thao Bắc Kinh FC wins 14% of halftimes, Suzhou Dongwu wins 18%.

    Average number of goals in the first half in meetings between Đại Học Thể Thao Bắc Kinh FC and Suzhou Dongwu is 2.67.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    18 Tháng Mười Hai 2021, 19:30