Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Beitar Jerusalem vs Ironi Kiryat Shmona FC 16/10/2022

Trận đấu tiếp theo Ironi Kiryat Shmona FC - Beitar Jerusalem on 19/01/2025

Beitar Jerusalem BEI

Chi tiết trận đấu

Ironi Kiryat Shmona FC IKS
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:0
Beitar Jerusalem BEI

Phỏng đoán

Ironi Kiryat Shmona FC IKS
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 34%
    1
  • 23%
    x
  • 43%
    2
  • Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Beitar Jerusalem BEI

    Số liệu thống kê H2H

    Ironi Kiryat Shmona FC IKS
    • 40% 2thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 9
    • Ghi bàn
    • 7
    • 7
    • Thẻ vàng
    • 10
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 06/10/24 01:00
    Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC
    1 1
    TTG 14/05/23 00:10
    Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
    3 2
    TTG 05/02/23 01:30
    Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
    0 3
    TTG 08/12/22 01:45
    Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC
    1 3
    TTG 16/10/22 00:45
    Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC
    2 0

    Resultados mais recentes: Beitar Jerusalem

    Resultados mais recentes: Ironi Kiryat Shmona FC

    Beitar Jerusalem BEI

    Bảng xếp hạng

    Ironi Kiryat Shmona FC IKS
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 36 27 3 6 76:34 42 81
    2 36 24 5 7 65:29 36 74
    3 36 21 10 5 69:23 46 73
    4 36 12 9 15 38:44 -6 45
    5 36 12 9 15 44:58 -14 45
    6 36 11 10 15 41:46 -5 43
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 20 2 4 51:24 27 62
    2 26 18 4 4 52:19 33 58
    3 26 15 7 4 53:15 38 52
    4 26 10 7 9 33:38 -5 37
    5 26 9 9 8 30:26 4 36
    6 26 9 9 8 32:30 2 36
    7 26 9 4 13 38:47 -9 31
    8 26 6 12 8 25:28 -3 30
    9 26 7 9 10 26:30 -4 30
    10 26 6 11 9 26:41 -15 29
    11 26 6 9 11 28:42 -14 27
    12 26 5 9 12 23:42 -19 24
    13 26 3 12 11 27:39 -12 21
    14 26 3 8 15 23:46 -23 17
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 33 9 14 10 35:35 0 41
    2 33 13 4 16 52:58 -6 40
    3 33 8 13 12 39:44 -5 37
    4 33 9 10 14 37:51 -14 36
    5 33 8 11 14 32:54 -22 35
    6 33 7 13 13 35:53 -18 34
    7 33 5 17 11 40:49 -9 32
    8 33 5 10 18 31:56 -25 25
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 17 1 0 48:12 36 52
    2 18 13 4 1 43:8 35 43
    3 18 11 4 3 35:16 19 37
    4 18 8 3 7 19:21 -2 27
    5 18 6 5 7 23:19 4 23
    6 18 4 5 9 18:27 -9 17
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 12 1 0 33:9 24 37
    2 13 10 2 1 34:5 29 32
    3 13 7 4 2 26:12 14 25
    4 13 7 1 5 15:13 2 22
    5 13 5 5 3 18:11 7 20
    6 13 4 5 4 10:7 3 17
    7 13 5 2 6 21:27 -6 17
    8 13 3 5 5 15:18 -3 14
    9 13 3 5 5 14:17 -3 14
    10 13 3 4 6 12:16 -4 13
    11 13 2 7 4 11:21 -10 13
    12 13 3 3 7 11:19 -8 12
    13 13 0 9 4 15:22 -7 9
    14 13 2 3 8 11:24 -13 9
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 8 2 7 27:30 -3 26
    2 17 5 7 5 14:11 3 22
    3 16 4 6 6 20:23 -3 18
    4 17 4 5 8 20:25 -5 17
    5 16 1 11 4 21:27 -6 14
    6 17 2 8 7 15:28 -13 14
    7 16 3 4 9 13:27 -14 13
    8 16 2 4 10 14:30 -16 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 13 1 4 30:13 17 40
    2 18 10 2 6 28:22 6 32
    3 18 8 6 4 26:15 11 30
    4 18 8 4 6 20:17 3 28
    5 18 5 5 8 18:27 -9 20
    6 18 4 6 8 25:37 -12 18
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 0 2 26:7 19 33
    2 13 8 1 4 18:15 3 25
    3 13 6 4 3 16:9 7 22
    4 13 5 5 3 19:10 9 20
    5 13 4 5 4 14:14 0 17
    6 13 4 4 5 15:20 -5 16
    7 13 4 4 5 14:19 -5 16
    8 13 3 6 4 18:25 -7 15
    9 13 4 2 7 17:20 -3 14
    10 13 2 7 4 15:21 -6 13
    11 13 3 4 6 13:24 -11 13
    12 13 3 3 7 12:17 -5 12
    13 13 2 6 5 12:23 -11 12
    14 13 1 5 7 12:22 -10 8
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 5 7 5 19:27 -8 22
    2 16 4 8 4 19:19 0 20
    3 16 5 5 6 20:25 -5 20
    4 16 4 7 5 21:24 -3 19
    5 17 5 4 8 17:28 -11 19
    6 17 4 6 7 19:22 -3 18
    7 16 5 2 9 25:28 -3 17
    8 17 3 6 8 17:26 -9 15

    Sự kiện trận đấu

    Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi Beitar Jerusalem FC chơi trên sân nhà, Beitar Jerusalem FC đã thắng 6 trận, có 8 trận hòa trong khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 22-17 nghiêng về phía Beitar Jerusalem FC.

    Trong 39 lần gặp nhau gần đây, Beitar Jerusalem FC đã thắng 14 trận, có 12 trận hòa trong khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 48-47 nghiêng về phía Beitar Jerusalem FC.

    Trận thắng gần đây nhất của Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC trên sân của Beitar Jerusalem FC là ở năm 2015.

    Kết quả mùa giải trước: 1-1 (sân của Beitar Jerusalem FC) và 2-2 (sân của Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC).

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    16 Tháng Mười 2022, 00:45