Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Haifa vs Ironi Kiryat Shmona FC 30/11/2024

Ai sẽ thắng?

  • Hapoel Haifa
  • Vẽ
  • Ironi Kiryat Shmona FC

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Haifa HAP

Số liệu thống kê H2H

Ironi Kiryat Shmona FC IKS
  • 20% 1thắng
  • 80% 4rút thăm
  • 0thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 3
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 05/08/24 01:00
Hapoel Haifa Hapoel Haifa Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC
1 1
TTG 20/03/23 02:15
Hapoel Haifa Hapoel Haifa Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC
1 1
TTG 21/01/23 23:30
Hapoel Haifa Hapoel Haifa Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC
1 0
TTG 01/10/22 23:00
Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC Hapoel Haifa Hapoel Haifa
1 1
TTG 18/08/22 01:00
Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC Hapoel Haifa Hapoel Haifa
0 0

Resultados mais recentes: Hapoel Haifa

Resultados mais recentes: Ironi Kiryat Shmona FC

Hapoel Haifa HAP

Bảng xếp hạng

Ironi Kiryat Shmona FC IKS
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 1 2 20:9 11 22
Hapoel Katamon Jerusalem
2 10 7 1 2 18:7 11 22
Maccabi Bney Reine
3 10 7 2 1 20:7 13 21
Maccabi Netanya FC
4 10 6 2 2 25:10 15 20
Maccabi Petah Tikva FC
5 10 5 2 3 15:13 2 17
Maccabi Tel Aviv
6 10 4 2 4 11:11 0 14
Bnei Sakhnin FC
7 9 4 1 4 9:13 -4 13
Hapoel Hadera
8 10 3 3 4 8:16 -8 12
Maccabi Haifa
9 10 3 2 5 12:15 -3 11
Beitar Jerusalem
10 10 3 2 5 8:13 -5 11
Hapoel Katamon Jerusalem
11 10 2 3 5 4:13 -9 9
FC Ashdod
12 10 2 2 6 11:15 -4 8
Ironi Tiberias
13 10 2 1 7 12:20 -8 7
Hapoel Be'er Sheva
14 10 0 5 5 8:19 -11 5
Bnei Sakhnin FC
  • Championship round
  • Relegation Round
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 1 0 13:6 7 16
Maccabi Petah Tikva FC
2 6 4 2 0 12:4 8 13
Maccabi Netanya FC
3 5 3 1 1 6:3 3 10
Hapoel Hadera
4 5 3 1 1 7:7 0 10
Hapoel Haifa
5 3 3 0 0 11:2 9 9
Hapoel Be'er Sheva
6 6 2 2 2 8:6 2 8
Beitar Jerusalem
7 5 2 1 2 7:8 -1 7
Maccabi Tel Aviv
8 5 2 1 2 5:7 -2 7
Hapoel Katamon Jerusalem
9 5 2 1 2 3:5 -2 7
Maccabi Netanya FC
10 4 2 0 2 7:7 0 6
Maccabi Tel Aviv
11 5 1 2 2 4:9 -5 5
Maccabi Haifa
12 5 1 1 3 3:6 -3 4
Ironi Tiberias
13 5 1 0 4 4:9 -5 3
FC Ashdod
14 5 0 2 3 2:10 -8 2
Bnei Sakhnin FC
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 12:4 8 12
Maccabi Bney Reine
2 7 3 2 2 14:8 6 11
Maccabi Petah Tikva FC
3 5 3 1 1 8:5 3 10
Hapoel Hadera
4 4 3 0 1 8:3 5 9
Maccabi Haifa
5 6 2 2 2 4:4 0 8
Bnei Sakhnin FC
6 5 2 1 2 4:7 -3 7
Beitar Jerusalem
7 4 2 0 2 7:3 4 6
Hapoel Katamon Jerusalem
8 5 1 1 3 8:9 -1 4
Maccabi Netanya FC
9 5 1 1 3 8:11 -3 4
Hapoel Be'er Sheva
10 5 1 1 3 3:6 -3 4
Maccabi Petah Tikva FC
11 5 0 3 2 6:9 -3 3
Maccabi Tel Aviv
12 4 1 0 3 2:6 -4 3
Hapoel Hadera
13 4 1 0 3 4:9 -5 3
Ironi Kiryat Shmona FC
14 5 0 2 3 1:8 -7 2
FC Ashdod

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Mười Một 2024, 23:30