Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Belarus vs Luxembourg 16/10/2024

Belarus BLR

Chi tiết trận đấu

Luxembourg LUX

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Belarus trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 3 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu

6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Luxembourg trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

2 / 3 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

2.88
Belarus BLR

Chi tiết trận đấu

Luxembourg LUX
36 %
Sở hữu bóng
64 %
5 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (5)
10
Tổng số mũi chích ngừa
14
3
Ảnh bị chặn
5
3
Thủ môn cứu thua
4
13
Fouls
19
2
Thẻ vàng
6
19
Đá phạt
15
5
Đá phạt góc
2
2
Ngoại vi
0
19
Ném biên
22
10 Diêm

3 - Thắng

4 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

-7

3

10

Ghi bàn

Thừa nhận

-7

7

14

  • 0.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.7
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 63.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 42.9'
  • 1.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.1
  • 13
  • Bàn thắng
  • 21

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Belarus BLR

Số liệu thống kê H2H

Luxembourg LUX
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 2
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 18
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 16/10/24 02:45
Belarus Belarus Luxembourg Luxembourg
1 1
TTG 08/09/24 21:00
Luxembourg Luxembourg Belarus Belarus
0 1
TTG 16/11/18 03:45
Luxembourg Luxembourg Belarus Belarus
0 2
TTG 13/10/18 02:45
Belarus Belarus Luxembourg Luxembourg
1 0
TTG 01/09/17 02:45
Luxembourg Luxembourg Belarus Belarus
1 0

Resultados mais recentes: Belarus

Resultados mais recentes: Luxembourg

Belarus BLR

Bảng xếp hạng

Luxembourg LUX
# Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K
1 6 4 2 0 13:5 8 14
2 6 2 2 2 8:8 0 8
3 6 2 1 3 7:8 -1 7
4 6 1 1 4 9:16 -7 4
  • Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 12:6 6 13
2 6 4 1 1 13:8 5 13
3 6 1 1 4 6:9 -3 4
4 6 1 1 4 5:13 -8 4
  • Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K
1 6 4 2 0 18:4 14 14
2 6 2 3 1 13:7 6 9
3 6 1 3 2 4:11 -7 6
4 6 0 2 4 4:17 -13 2
  • Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 13:4 9 16
2 6 2 2 2 7:5 2 8
3 6 1 3 2 3:6 -3 6
4 6 0 2 4 6:14 -8 2
  • Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
1 6 3 2 1 9:8 1 11
2 6 2 2 2 8:8 0 8
3 6 2 1 3 7:6 1 7
4 6 2 1 3 4:6 -2 7
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 16:3 13 15
2 6 5 0 1 11:4 7 15
3 6 2 0 4 3:12 -9 6
4 6 0 0 6 2:13 -11 0
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 15:7 8 13
2 6 3 2 1 14:5 9 11
3 6 2 2 2 7:9 -2 8
4 6 0 1 5 0:15 -15 1
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K
1 6 3 3 0 9:4 5 12
2 6 3 2 1 9:6 3 11
3 6 2 1 3 10:13 -3 7
4 6 1 0 5 4:9 -5 3
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 19:4 15 16
2 6 4 1 1 10:5 5 13
3 6 1 1 4 3:9 -6 4
4 6 0 1 5 3:17 -14 1
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
# Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 18:3 15 18
2 6 4 0 2 10:7 3 12
3 6 2 0 4 4:15 -11 6
4 6 0 0 6 4:11 -7 0
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
# Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K
1 6 3 2 1 11:3 8 11
2 6 2 3 1 3:6 -3 9
3 6 1 4 1 3:4 -1 7
4 6 0 3 3 3:7 -4 3
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
# Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 10:1 9 16
2 6 2 1 3 8:9 -1 7
3 6 1 3 2 5:6 -1 6
4 6 1 1 4 4:11 -7 4
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
# Tập đoàn D1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 1 1 5:3 2 7
Liechtenstein
2 4 1 3 0 4:3 1 6
3 4 0 2 2 3:6 -3 2
San Marino
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn D2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 5:1 4 9
2 4 2 1 1 2:2 0 7
3 4 0 1 3 0:4 -4 1
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:3 6 9
2 3 2 1 0 4:2 2 7
3 3 1 1 1 3:3 0 4
4 3 0 1 2 5:8 -3 1
# Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 1 1 1 7:6 1 4
2 3 1 1 1 3:3 0 4
3 3 1 0 2 4:4 0 3
4 3 1 0 2 3:6 -3 3
# Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 13:0 13 9
2 3 2 1 0 11:4 7 7
3 3 0 3 0 2:2 0 3
4 3 0 1 2 2:5 -3 1
# Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:2 5 9
2 3 2 0 1 5:2 3 6
3 3 1 2 0 2:0 2 5
4 3 0 2 1 4:7 -3 2
# Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:3 4 9
2 3 1 1 1 3:3 0 4
3 3 1 1 1 5:3 2 4
4 3 0 1 2 1:3 -2 1
# Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 8:2 6 6
2 3 2 0 1 5:3 2 6
3 3 1 0 2 1:4 -3 3
4 3 0 0 3 2:7 -5 0
# Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:1 9 9
2 3 2 1 0 10:2 8 7
3 3 1 1 1 5:5 0 4
4 3 0 1 2 0:3 -3 1
# Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 5:1 4 7
2 3 2 1 0 4:1 3 7
3 3 1 1 1 6:6 0 4
4 3 1 0 2 4:5 -1 3
# Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:1 10 9
2 3 2 1 0 5:2 3 7
3 3 1 0 2 3:5 -2 3
4 3 0 1 2 2:6 -4 1
# Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:2 8 9
2 3 2 0 1 4:3 1 6
3 3 1 0 2 2:8 -6 3
4 3 0 0 3 2:5 -3 0
# Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:0 9 9
2 3 1 2 0 2:1 1 5
3 3 0 3 0 1:1 0 3
4 3 0 1 2 2:4 -2 1
# Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 4:0 4 9
2 3 1 0 2 4:4 0 3
3 3 1 0 2 2:5 -3 3
4 3 0 3 0 4:4 0 3
# Tập đoàn D1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 3:2 1 4
2 2 1 1 0 2:1 1 4
3 2 0 1 1 1:3 -2 1
San Marino
# Tập đoàn D2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 4:0 4 6
2 2 1 1 0 1:0 1 4
3 2 0 0 2 0:2 -2 0
# Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K
1 3 1 2 0 4:2 2 5
2 3 1 0 2 4:8 -4 3
3 3 1 0 2 4:5 -1 3
4 3 0 1 2 4:6 -2 1
# Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:3 6 9
2 3 3 0 0 6:2 4 9
3 3 0 1 2 2:5 -3 1
4 3 0 1 2 2:7 -5 1
# Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K
1 3 1 2 0 5:4 1 5
2 3 1 0 2 2:9 -7 3
3 3 0 2 1 2:3 -1 2
4 3 0 1 2 2:12 -10 1
# Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:2 4 7
2 3 0 2 1 2:3 -1 2
3 3 0 1 2 1:6 -5 1
4 3 0 0 3 2:7 -5 0
# Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 3:3 0 6
2 3 1 1 1 5:5 0 4
3 3 1 0 2 2:3 -1 3
4 3 0 2 1 2:5 -3 2
# Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:1 7 9
2 3 3 0 0 6:1 5 9
3 3 1 0 2 2:8 -6 3
4 3 0 0 3 0:6 -6 0
# Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 1 1 1 5:6 -1 4
2 3 1 1 1 4:3 1 4
3 3 1 1 1 2:4 -2 4
4 3 0 0 3 0:12 -12 0
# Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K
1 3 1 2 0 4:3 1 5
2 3 1 1 1 5:5 0 4
3 3 1 0 2 4:7 -3 3
4 3 0 0 3 0:4 -4 0
# Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 8:3 5 7
2 3 2 0 1 5:3 2 6
3 3 0 1 2 0:4 -4 1
4 3 0 0 3 1:11 -10 0
# Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:1 7 9
2 3 2 0 1 6:4 2 6
3 3 1 0 2 2:7 -5 3
4 3 0 0 3 2:6 -4 0
# Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K
1 3 1 1 1 2:3 -1 4
2 3 1 1 1 1:5 -4 4
3 3 0 2 1 2:3 -1 2
4 3 0 2 1 1:3 -2 2
# Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:1 5 7
2 3 1 1 1 4:5 -1 4
3 3 1 0 2 1:2 -1 3
4 3 0 1 2 2:6 -4 1
# Tập đoàn D1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 3:2 1 3
Liechtenstein
2 2 0 2 0 1:1 0 2
3 2 0 1 1 2:3 -1 1
# Tập đoàn D2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 1:1 0 3
2 2 1 0 1 1:2 -1 3
3 2 0 1 1 0:2 -2 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Belarus và Luxembourg khi Belarus chơi trên sân nhà là 2-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Belarus và Luxembourg là 2-0. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 6 lần gặp nhau gần đây khi Belarus chơi trên sân nhà, Belarus đã thắng 4 trận, có 1 trận hòa trong khi Luxembourg thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 8-2 nghiêng về phía Belarus.

Trong 13 lần gặp nhau gần đây, Belarus đã thắng 7 trận, có 4 trận hòa trong khi Luxembourg thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 14-5 nghiêng về phía Belarus.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Mười 2024, 02:45
Trọng tài:
Karaoglan Atilla, Thổ Nhĩ Kỳ
Sân vận động:
Zte Arena, Zalaegerszeg, Hungary
Dung tích:
14000