Birkirkara vs Floriana 04/09/2022
Last match Birkirkara - Floriana on 08/11/2024
-
04/09/22
00:30
|
Vòng 3
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
18
-
16
-
14
-
12
-
12
-
11
-
10
-
10
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 8
- 12
- Thẻ vàng
- 15
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Birkirkara
Resultados mais recentes: Floriana
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 22 | 3 | 1 | 45:10 | 35 | 69 | |
2 | 26 | 14 | 8 | 4 | 50:20 | 30 | 50 | |
3 | 26 | 14 | 6 | 6 | 46:19 | 27 | 48 | |
4 | 26 | 14 | 4 | 8 | 47:33 | 14 | 46 | |
5 | 26 | 14 | 4 | 8 | 45:37 | 8 | 46 | |
6 | 26 | 14 | 4 | 8 | 37:32 | 5 | 46 | |
7 | 26 | 9 | 10 | 7 | 37:23 | 14 | 37 | |
8 | 26 | 10 | 7 | 9 | 30:26 | 4 | 37 | |
9 | 26 | 8 | 9 | 9 | 25:32 | -7 | 33 | |
10 | 26 | 8 | 5 | 13 | 28:39 | -11 | 29 | |
11 | 26 | 5 | 10 | 11 | 28:38 | -10 | 25 | |
12 | 26 | 4 | 3 | 19 | 20:49 | -29 | 15 | |
13 | 26 | 4 | 2 | 20 | 21:58 | -37 | 14 | |
14 | 26 | 3 | 3 | 20 | 22:65 | -43 | 12 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 12 | 1 | 0 | 22:1 | 21 | 37 | |
2 | 13 | 9 | 3 | 1 | 29:8 | 21 | 30 | |
3 | 13 | 6 | 2 | 5 | 20:12 | 8 | 20 | |
4 | 13 | 6 | 2 | 5 | 21:19 | 2 | 20 | |
5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 13:12 | 1 | 20 | |
6 | 13 | 6 | 2 | 5 | 17:21 | -4 | 20 | |
7 | 13 | 5 | 2 | 6 | 16:20 | -4 | 17 | |
8 | 13 | 4 | 4 | 5 | 18:22 | -4 | 16 | |
9 | 13 | 4 | 2 | 7 | 15:20 | -5 | 14 | |
10 | 13 | 1 | 9 | 3 | 7:7 | 0 | 12 | |
11 | 13 | 3 | 0 | 10 | 12:27 | -15 | 9 | |
12 | 13 | 2 | 2 | 9 | 9:23 | -14 | 8 | |
13 | 13 | 1 | 4 | 8 | 12:26 | -14 | 7 | |
14 | 13 | 1 | 1 | 11 | 12:40 | -28 | 4 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 10 | 2 | 1 | 23:9 | 14 | 32 | |
2 | 13 | 9 | 2 | 2 | 21:12 | 9 | 29 | |
3 | 13 | 8 | 4 | 1 | 26:7 | 19 | 28 | |
4 | 13 | 8 | 2 | 3 | 28:16 | 12 | 26 | |
5 | 13 | 8 | 2 | 3 | 26:14 | 12 | 26 | |
6 | 13 | 8 | 1 | 4 | 30:16 | 14 | 25 | |
7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 21:12 | 9 | 20 | |
8 | 13 | 4 | 6 | 3 | 16:12 | 4 | 18 | |
9 | 13 | 5 | 2 | 6 | 17:14 | 3 | 17 | |
10 | 13 | 4 | 5 | 4 | 7:10 | -3 | 17 | |
11 | 13 | 4 | 3 | 6 | 13:19 | -6 | 15 | |
12 | 13 | 2 | 2 | 9 | 10:25 | -15 | 8 | |
13 | 13 | 2 | 1 | 10 | 11:26 | -15 | 7 | |
14 | 13 | 1 | 2 | 10 | 9:31 | -22 | 5 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Birkirkara FC và Floriana FC khi Birkirkara FC chơi trên sân nhà là 0-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Birkirkara FC và Floriana FC là 0-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi Birkirkara FC chơi trên sân nhà, Birkirkara FC đã thắng 5 trận, có 6 trận hòa trong khi Floriana FC thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-20 nghiêng về phía Floriana FC.
Trong 42 lần gặp nhau gần đây, Birkirkara FC đã thắng 18 trận, có 10 trận hòa trong khi Floriana FC thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 54-41 nghiêng về phía Birkirkara FC.