Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Bnei Sakhnin vs Hapoel Ironi Kiryat Shmona 02/02/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Bnei Sakhnin BNS

Số liệu thống kê H2H

Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 10
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 26/10/24 23:45
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin
2 1
TTG 08/08/24 01:00
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin
2 1
TTG 03/04/23 01:30
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin
2 2
TTG 26/02/23 00:30
Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona
1 3
TTG 06/11/22 00:00
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin
1 1

Resultados mais recentes: Bnei Sakhnin

Resultados mais recentes: Hapoel Ironi Kiryat Shmona

Bnei Sakhnin BNS

Bảng xếp hạng

Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 4 1 37:12 25 41
2 19 12 5 2 42:21 21 41
Maccabi Haifa
3 19 11 4 4 40:20 20 37
Maccabi Tel Aviv
4 19 11 3 5 40:27 13 36
Bnei Sakhnin
5 18 8 3 7 25:17 8 27
6 19 7 3 9 23:26 -3 24
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
7 19 7 2 10 29:31 -2 23
Ironi Sportadera
8 19 7 2 10 19:32 -13 23
Maccabinei Raina
9 19 5 7 7 16:25 -9 21
Beitar Jerusalem
10 18 5 5 8 20:26 -6 20
11 19 5 5 9 17:34 -17 20
Hapoel Be'er Sheva
12 18 3 7 8 12:22 -10 16
13 18 3 4 11 24:37 -13 13
14 18 1 10 7 15:29 -14 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 3 0 24:8 16 23
2 9 6 2 1 20:9 11 20
Beitar Jerusalem
3 9 6 2 1 20:11 9 20
Bnei Sakhnin
4 8 6 0 2 20:9 11 18
Maccabi Tel Aviv
5 10 5 1 4 12:14 -2 16
Maccabinei Raina
6 10 4 3 3 15:12 3 15
7 8 4 1 3 16:10 6 13
8 9 4 1 4 15:11 4 13
Ironi Sportadera
9 9 3 4 2 8:10 -2 13
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
10 9 3 3 3 10:11 -1 12
11 10 3 2 5 10:14 -4 11
Hapoel Be'er Sheva
12 10 2 4 4 8:13 -5 10
Áchdod
13 10 2 2 6 11:18 -7 8
14 9 1 4 4 6:14 -8 7
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 6 3 1 22:12 10 21
Maccabi Haifa
2 11 5 4 2 20:11 9 19
Ironi Sportadera
3 8 6 1 1 13:4 9 19
4 10 5 1 4 20:16 4 16
Maccabi Tel Aviv
5 10 4 2 4 9:7 2 14
6 9 4 1 4 13:12 1 13
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
7 10 3 1 6 14:20 -6 10
Hapoel Haifa
8 9 3 1 5 9:21 -12 10
Hapoel Be'er Sheva
9 10 2 3 5 8:15 -7 8
Beitar Jerusalem
10 9 2 1 6 7:18 -11 7
Bnei Sakhnin
11 9 0 6 3 9:15 -6 6
12 8 1 2 5 13:19 -6 5
13 8 1 2 5 5:14 -9 5
14 9 0 4 5 2:11 -9 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Hai 2025, 00:00