Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ironi Kiryat Shmona FC vs Bnei Sakhnin FC 06/11/2022

Trận đấu tiếp theo Bnei Sakhnin FC - Ironi Kiryat Shmona FC on 02/02/2025

Ironi Kiryat Shmona FC IKS

Chi tiết trận đấu

Bnei Sakhnin FC BNS
Hiệp 1 0:1
Hiệp 2 1:0
Ironi Kiryat Shmona FC IKS

Phỏng đoán

Bnei Sakhnin FC BNS
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 36%
    1
  • 25%
    x
  • 39%
    2
  • Ironi Kiryat Shmona FC IKS

    Chi tiết trận đấu

    Bnei Sakhnin FC BNS
    1
    Thẻ vàng
    2
    7
    Đá phạt góc
    2

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Ironi Kiryat Shmona FC IKS

    Số liệu thống kê H2H

    Bnei Sakhnin FC BNS
    • 60% 3thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 0thắng
    • 10
    • Ghi bàn
    • 6
    • 6
    • Thẻ vàng
    • 8
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 26/10/24 23:45
    Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC Bnei Sakhnin FC Bnei Sakhnin FC
    2 1
    TTG 08/08/24 01:00
    Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC Bnei Sakhnin FC Bnei Sakhnin FC
    2 1
    TTG 03/04/23 01:30
    Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC Bnei Sakhnin FC Bnei Sakhnin FC
    2 2
    TTG 26/02/23 00:30
    Bnei Sakhnin FC Bnei Sakhnin FC Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC
    1 3
    TTG 06/11/22 00:00
    Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC Bnei Sakhnin FC Bnei Sakhnin FC
    1 1

    Resultados mais recentes: Ironi Kiryat Shmona FC

    Resultados mais recentes: Bnei Sakhnin FC

    Ironi Kiryat Shmona FC IKS

    Bảng xếp hạng

    Bnei Sakhnin FC BNS
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 36 27 3 6 76:34 42 81
    2 36 24 5 7 65:29 36 74
    3 36 21 10 5 69:23 46 73
    4 36 12 9 15 38:44 -6 45
    5 36 12 9 15 44:58 -14 45
    6 36 11 10 15 41:46 -5 43
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 20 2 4 51:24 27 62
    2 26 18 4 4 52:19 33 58
    3 26 15 7 4 53:15 38 52
    4 26 10 7 9 33:38 -5 37
    5 26 9 9 8 30:26 4 36
    6 26 9 9 8 32:30 2 36
    7 26 9 4 13 38:47 -9 31
    8 26 6 12 8 25:28 -3 30
    9 26 7 9 10 26:30 -4 30
    10 26 6 11 9 26:41 -15 29
    11 26 6 9 11 28:42 -14 27
    12 26 5 9 12 23:42 -19 24
    13 26 3 12 11 27:39 -12 21
    14 26 3 8 15 23:46 -23 17
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 33 9 14 10 35:35 0 41
    2 33 13 4 16 52:58 -6 40
    3 33 8 13 12 39:44 -5 37
    4 33 9 10 14 37:51 -14 36
    5 33 8 11 14 32:54 -22 35
    6 33 7 13 13 35:53 -18 34
    7 33 5 17 11 40:49 -9 32
    8 33 5 10 18 31:56 -25 25
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 17 1 0 48:12 36 52
    2 18 13 4 1 43:8 35 43
    3 18 11 4 3 35:16 19 37
    4 18 8 3 7 19:21 -2 27
    5 18 6 5 7 23:19 4 23
    6 18 4 5 9 18:27 -9 17
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 12 1 0 33:9 24 37
    2 13 10 2 1 34:5 29 32
    3 13 7 4 2 26:12 14 25
    4 13 7 1 5 15:13 2 22
    5 13 5 5 3 18:11 7 20
    6 13 4 5 4 10:7 3 17
    7 13 5 2 6 21:27 -6 17
    8 13 3 5 5 15:18 -3 14
    9 13 3 5 5 14:17 -3 14
    10 13 3 4 6 12:16 -4 13
    11 13 2 7 4 11:21 -10 13
    12 13 3 3 7 11:19 -8 12
    13 13 0 9 4 15:22 -7 9
    14 13 2 3 8 11:24 -13 9
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 8 2 7 27:30 -3 26
    2 17 5 7 5 14:11 3 22
    3 16 4 6 6 20:23 -3 18
    4 17 4 5 8 20:25 -5 17
    5 16 1 11 4 21:27 -6 14
    6 17 2 8 7 15:28 -13 14
    7 16 3 4 9 13:27 -14 13
    8 16 2 4 10 14:30 -16 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 13 1 4 30:13 17 40
    2 18 10 2 6 28:22 6 32
    3 18 8 6 4 26:15 11 30
    4 18 8 4 6 20:17 3 28
    5 18 5 5 8 18:27 -9 20
    6 18 4 6 8 25:37 -12 18
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 0 2 26:7 19 33
    2 13 8 1 4 18:15 3 25
    3 13 6 4 3 16:9 7 22
    4 13 5 5 3 19:10 9 20
    5 13 4 5 4 14:14 0 17
    6 13 4 4 5 15:20 -5 16
    7 13 4 4 5 14:19 -5 16
    8 13 3 6 4 18:25 -7 15
    9 13 4 2 7 17:20 -3 14
    10 13 2 7 4 15:21 -6 13
    11 13 3 4 6 13:24 -11 13
    12 13 3 3 7 12:17 -5 12
    13 13 2 6 5 12:23 -11 12
    14 13 1 5 7 12:22 -10 8
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 5 7 5 19:27 -8 22
    2 16 4 8 4 19:19 0 20
    3 16 5 5 6 20:25 -5 20
    4 16 4 7 5 21:24 -3 19
    5 17 5 4 8 17:28 -11 19
    6 17 4 6 7 19:22 -3 18
    7 16 5 2 9 25:28 -3 17
    8 17 3 6 8 17:26 -9 15

    Sự kiện trận đấu

    Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC chơi trên sân nhà, Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC đã thắng 4 trận, có 9 trận hòa trong khi Bnei Sakhnin FC thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 19-18 nghiêng về phía Bnei Sakhnin FC.

    Trong 41 lần gặp nhau gần đây, Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC đã thắng 16 trận, có 13 trận hòa trong khi Bnei Sakhnin FC thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 61-46 nghiêng về phía Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC.

    Kết quả mùa giải trước: 0-1 (sân của Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC) và 0-3 (sân của Bnei Sakhnin FC).

    Bạn có biết rằng Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC ghi 36% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    6 Tháng Mười Một 2022, 00:00