Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Bnei Sakhnin vs Áchdod 15/09/2024

Trận đấu tiếp theo Bnei Sakhnin - Áchdod on 27/04/2025

Bnei Sakhnin BNS

Chi tiết trận đấu

Áchdod ASH
Hiệp 1 1:0
Hiệp 2 1:2

Phỏng đoán

2 / 10của trận đấu cuối cùng Bnei Sakhnin trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Ngoại hạng kết thúc trong một trận hòa

5 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

1 / 10của trận đấu cuối cùng Áchdod trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Ngoại hạng kết thúc trong một trận hòa

5 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

3.22
Bnei Sakhnin BNS

Số liệu thống kê đối sánh trước

Áchdod ASH
10 Diêm

5 - Thắng

2 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+5

19

14

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

19

21

  • 1.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.9
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.1
  • 27.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 22.5'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4
  • 33
  • Bàn thắng
  • 40

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Bnei Sakhnin BNS

Số liệu thống kê H2H

Áchdod ASH
  • 40% 2thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 0thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 7
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/01/25 02:00
Áchdod Áchdod Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin
3 5
TTG 15/09/24 00:30
Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin Áchdod Áchdod
2 2
TTG 03/03/24 00:30
Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin Áchdod Áchdod
1 1
TTG 24/12/23 00:00
Áchdod Áchdod Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin
0 1
TTG 05/03/23 00:30
Áchdod Áchdod Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin
1 1

Resultados mais recentes: Bnei Sakhnin

Resultados mais recentes: Áchdod

Bnei Sakhnin BNS

Bảng xếp hạng

Áchdod ASH
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 26 18 6 2 52:18 34 58
2 26 17 6 3 56:27 29 57
3 26 14 6 6 54:32 22 47
4 26 13 7 6 48:34 14 46
5 26 12 5 9 39:31 8 41
6 26 11 4 11 39:37 2 37
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 18 6 2 52:18 34 58
Maccabi Netanya
2 26 17 6 3 56:27 29 57
Hapoel Haifa
3 26 14 6 6 54:32 22 47
Beitar Jerusalem
4 26 13 7 6 48:34 14 46
Maccabi Haifa
5 26 12 5 9 39:31 8 41
Maccabi Tel Aviv
6 26 11 4 11 39:37 2 37
Hapoel Be'er Sheva
7 26 10 4 12 28:38 -10 34
Maccabi Petah Tikva
8 26 9 4 13 27:35 -8 31
Áchdod
9 26 7 9 10 32:35 -3 30
Bnei Sakhnin
10 26 6 9 11 20:36 -16 27
Ironi Sportadera
11 26 6 6 14 22:44 -22 24
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
12 26 6 6 14 19:37 -18 23
Hapoel Katamon Jerusalem
13 26 5 7 14 35:48 -13 22
Maccabinei Raina
14 26 3 11 12 23:42 -19 20
Ironi Tiberias
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 10 4 12 28:38 -10 34
Maccabi Petah Tikva
2 26 9 4 13 27:35 -8 31
Áchdod
3 26 7 9 10 32:35 -3 30
Bnei Sakhnin
4 26 6 9 11 20:36 -16 27
Ironi Sportadera
5 26 6 6 14 22:44 -22 24
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
6 26 6 6 14 19:37 -18 23
Hapoel Katamon Jerusalem
7 26 5 7 14 35:48 -13 22
Maccabinei Raina
8 26 3 11 12 23:42 -19 20
Ironi Tiberias
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 32:11 21 30
2 13 8 3 2 26:12 14 27
3 13 7 5 1 23:13 10 26
4 13 8 1 4 28:20 8 25
5 13 7 2 4 26:18 8 23
6 13 6 2 5 21:16 5 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 4 0 32:11 21 30
Maccabi Netanya
2 13 8 3 2 26:12 14 27
Hapoel Haifa
3 13 7 5 1 23:13 10 26
Maccabi Tel Aviv
4 13 8 1 4 28:20 8 25
Maccabi Haifa
5 13 7 2 4 26:18 8 23
Beitar Jerusalem
6 13 6 2 5 21:16 5 20
Beitar Jerusalem
7 13 6 2 5 15:16 -1 20
Maccabi Petah Tikva
8 13 5 4 4 19:14 5 19
Bnei Sakhnin
9 13 5 4 4 15:15 0 19
Ironi Sportadera
10 13 4 3 6 9:16 -7 15
Ironi Tiberias
11 13 4 2 7 13:20 -7 14
Áchdod
12 13 2 5 6 11:18 -7 11
Ironi Sportadera
13 13 2 4 7 12:21 -9 10
Hapoel Katamon Jerusalem
14 13 1 4 8 10:24 -14 7
Bnei Sakhnin
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 6 2 5 15:16 -1 20
Maccabi Petah Tikva
2 13 5 4 4 19:14 5 19
Bnei Sakhnin
3 13 5 4 4 15:15 0 19
Ironi Sportadera
4 13 4 3 6 9:16 -7 15
Ironi Tiberias
5 13 4 2 7 13:20 -7 14
Áchdod
6 13 2 5 6 11:18 -7 11
Ironi Sportadera
7 13 2 4 7 12:21 -9 10
Hapoel Katamon Jerusalem
8 13 1 4 8 10:24 -14 7
Bnei Sakhnin
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 3 1 30:15 15 30
2 13 9 2 2 20:7 13 29
3 13 7 4 2 28:14 14 25
4 13 6 2 5 25:21 4 20
5 13 5 2 6 18:21 -3 17
6 13 4 4 5 11:11 0 16
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 3 1 30:15 15 30
Hapoel Be'er Sheva
2 13 9 2 2 20:7 13 29
Maccabi Haifa
3 13 7 4 2 28:14 14 25
Hapoel Haifa
4 13 6 2 5 25:21 4 20
Maccabi Haifa
5 13 5 2 6 14:15 -1 17
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
6 13 5 2 6 18:21 -3 17
Hapoel Be'er Sheva
7 13 4 4 5 11:11 0 16
Maccabi Tel Aviv
8 13 4 2 7 13:22 -9 14
Hapoel Katamon Jerusalem
9 13 2 7 4 13:18 -5 13
Ironi Tiberias
10 13 4 1 8 11:26 -15 13
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
11 13 3 3 7 23:27 -4 12
Maccabinei Raina
12 13 2 5 6 13:21 -8 11
Áchdod
13 13 2 3 8 10:21 -11 8
Hapoel Katamon Jerusalem
14 13 1 5 7 5:21 -16 8
Bnei Sakhnin
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 5 2 6 14:15 -1 17
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
2 13 4 2 7 13:22 -9 14
Hapoel Katamon Jerusalem
3 13 2 7 4 13:18 -5 13
Ironi Tiberias
4 13 4 1 8 11:26 -15 13
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
5 13 3 3 7 23:27 -4 12
Maccabinei Raina
6 13 2 5 6 13:21 -8 11
Áchdod
7 13 2 3 8 10:21 -11 8
Hapoel Katamon Jerusalem
8 13 1 5 7 5:21 -16 8
Bnei Sakhnin

Sự kiện trận đấu

Suốt 20 lần gặp nhau gần đây nhất khi Bnei Sakhnin FC chơi trên sân nhà, Bnei Sakhnin FC đã thắng 8 trận, có 3 trận hòa trong khi FC Ashdod thắng 9 trận.

Suốt 40 lần gặp nhau gần đây, Bnei Sakhnin FC đã thắng 13 trận, có 14 trận hòa trong khi FC Ashdod thắng 13 trận.

Kết quả mùa giải trước: 1-1 (sân của Bnei Sakhnin FC) và 0-1 (sân của FC Ashdod).

Bnei Sakhnin FC đã thắng 4 trận liên tiếp trên sân nhà.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Chín 2024, 00:30