Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Brescia Calcio vs Frosinone Calcio 22/01/2023

Trận đấu tiếp theo Frosinone Calcio - Brescia Calcio on 16/03/2025

Brescia Calcio BRE

Chi tiết trận đấu

Frosinone Calcio FRO

Phỏng đoán

8 / 10 số trận gần nhất Brescia Calcio trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 10 trận gần nhất có trong Giải Serie B có ít hơn 2 bàn thắng

5 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 số trận gần nhất Frosinone Calcio trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 trận gần nhất có trong Giải Serie B có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

Brescia Calcio BRE

Chi tiết trận đấu

Frosinone Calcio FRO
55 %
Sở hữu bóng
45 %
2 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (5)
7
Tổng số mũi chích ngừa
12
1
Ảnh bị chặn
3
1
Thủ môn cứu thua
1
18
Fouls
16
4
Thẻ vàng
2
17
Đá phạt
19
5
Đá phạt góc
4
1
Ngoại vi
1
35
Ném biên
20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Brescia Calcio BRE

Số liệu thống kê H2H

Frosinone Calcio FRO
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 10
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 14/09/24 21:00
Brescia Calcio Brescia Calcio Frosinone Calcio Frosinone Calcio
4 0
TTG 22/01/23 23:15
Brescia Calcio Brescia Calcio Frosinone Calcio Frosinone Calcio
1 3
TTG 22/08/22 02:45
Frosinone Calcio Frosinone Calcio Brescia Calcio Brescia Calcio
3 0
TTG 20/02/22 22:30
Brescia Calcio Brescia Calcio Frosinone Calcio Frosinone Calcio
2 2
TTG 21/09/21 02:30
Frosinone Calcio Frosinone Calcio Brescia Calcio Brescia Calcio
2 2

Resultados mais recentes: Brescia Calcio

Resultados mais recentes: Frosinone Calcio

Brescia Calcio BRE

Bảng xếp hạng

Frosinone Calcio FRO
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 24 8 6 63:26 37 80
2 38 21 11 6 53:28 25 73
3 38 17 14 7 58:37 21 65
4 38 17 10 11 48:39 9 60
5 38 15 15 8 50:34 16 60
6 38 14 16 8 38:34 4 58
7 38 17 4 17 49:45 4 50
8 38 13 10 15 51:50 1 49
9 38 11 16 11 48:49 -1 49
10 38 13 9 16 47:53 -6 48
11 38 11 14 13 48:42 6 47
12 38 12 11 15 40:47 -7 47
13 38 10 17 11 47:48 -1 47
14 38 11 10 17 37:52 -15 43
15 38 9 16 13 34:45 -11 43
16 38 9 13 16 36:57 -21 40
17 38 9 13 16 30:53 -23 40
18 38 10 9 19 40:52 -12 39
19 38 8 14 16 41:51 -10 38
20 38 7 14 17 33:49 -16 35
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
  • Relegation Playoffs
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 14 3 2 35:11 24 45
2 19 12 6 1 29:10 19 42
3 19 11 6 2 28:17 11 39
4 19 11 2 6 26:16 10 35
5 19 10 2 7 28:22 6 32
6 19 8 8 3 25:17 8 32
7 19 8 7 4 28:20 8 31
8 19 7 9 3 30:19 11 30
9 19 7 8 4 26:18 8 29
10 19 8 5 6 21:21 0 29
11 19 6 10 3 21:18 3 28
12 19 7 7 5 20:18 2 28
13 19 7 5 7 27:21 6 26
14 19 7 5 7 29:27 2 26
15 19 6 6 7 22:26 -4 24
16 19 6 6 7 20:22 -2 24
17 19 6 6 7 17:22 -5 24
18 19 5 8 6 19:22 -3 23
19 19 4 7 8 25:27 -2 19
20 19 4 6 9 16:25 -9 18
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 10 5 4 28:15 13 35
2 19 10 5 4 28:18 10 35
3 19 9 5 5 24:18 6 32
4 19 8 6 5 17:16 1 30
5 19 6 8 5 22:23 -1 26
6 19 7 2 10 21:23 -2 23
7 19 6 5 8 20:25 -5 23
8 19 6 5 8 22:23 -1 23
9 19 4 9 6 21:21 0 21
10 19 4 9 6 22:17 5 21
11 19 4 8 7 15:23 -8 20
12 19 6 1 12 21:35 -14 19
13 19 4 7 8 16:24 -8 19
14 19 3 8 8 23:32 -9 17
15 19 3 8 8 17:24 -7 17
16 19 2 10 7 19:28 -9 16
17 19 3 7 9 19:35 -16 16
18 19 4 3 12 18:26 -8 15
19 19 3 5 11 16:31 -15 14
20 19 2 6 11 10:35 -25 12

Sự kiện trận đấu

Trong 10 lần gặp nhau gần đây khi Brescia chơi trên sân nhà, Brescia đã thắng 6 trận, có 2 trận hòa trong khi Frosinone Calcio thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 20-13 nghiêng về phía Brescia.

Trong 20 lần gặp nhau gần đây, Brescia đã thắng 8 trận, có 4 trận hòa trong khi Frosinone Calcio thắng 8 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 27-25 nghiêng về phía Brescia.

Kết quả mùa giải trước: 2-2 (sân của Brescia) và 2-2 (sân của Frosinone Calcio).

Bạn có biết rằng Brescia ghi 35% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Một 2023, 23:15
Trọng tài:
Cosso Francesco, Ý
Sân vận động:
Stadio Mario Rigamonti, Brescia, Ý
Dung tích:
16743