Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Brighton & Hove Albion LFC (Nữ) vs Liverpool LFC (Nữ) 21/04/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Brighton & Hove Albion LFC (Nữ) BRH

Số liệu thống kê H2H

Liverpool LFC (Nữ) LFC
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 12
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 18/01/25 03:00
Liverpool LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ) Brighton & Hove Albion LFC (Nữ) Brighton & Hove Albion LFC (Nữ)
2 1
TTG 18/02/24 20:00
Brighton & Hove Albion LFC (Nữ) Brighton & Hove Albion LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ)
0 1
TTG 26/11/23 22:00
Liverpool LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ) Brighton & Hove Albion LFC (Nữ) Brighton & Hove Albion LFC (Nữ)
4 0
TTG 23/04/23 21:00
Liverpool LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ) Brighton & Hove Albion LFC (Nữ) Brighton & Hove Albion LFC (Nữ)
2 1
TTG 20/11/22 22:00
Brighton & Hove Albion LFC (Nữ) Brighton & Hove Albion LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ)
3 3

Resultados mais recentes: Brighton & Hove Albion LFC (Nữ)

Resultados mais recentes: Liverpool LFC (Nữ)

Brighton & Hove Albion LFC (Nữ) BRH

Bảng xếp hạng

Liverpool LFC (Nữ) LFC
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 9 1 0 31:6 25 28
2 10 7 1 2 21:8 13 22
3 10 6 3 1 20:5 15 21
4 10 6 3 1 16:3 13 21
5 11 5 2 4 18:18 0 17
Manchester United (Nữ)
6 11 3 3 5 11:18 -7 12
Leicester City FC (Nữ
7 10 3 2 5 15:23 -8 11
8 10 2 3 5 12:18 -6 9
9 10 2 3 5 6:16 -10 9
10 10 2 2 6 12:19 -7 8
11 10 1 3 6 3:13 -10 6
12 10 1 2 7 8:26 -18 5
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 13:1 12 15
2 5 5 0 0 13:4 9 15
3 6 4 2 0 14:6 8 14
Crystal Palace (Nữ)
4 5 3 2 0 11:1 10 11
5 5 3 0 2 10:8 2 9
6 5 2 2 1 12:4 8 8
7 5 2 2 1 9:7 2 8
8 4 2 1 1 7:5 2 7
9 5 2 1 2 4:8 -4 7
10 6 1 2 3 5:9 -4 5
West Ham United LFC (Nữ)
11 5 1 1 3 2:6 -4 4
12 5 0 1 4 1:13 -12 1
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 18:2 16 13
2 5 4 1 0 8:1 7 13
3 5 3 1 1 5:2 3 10
4 5 2 1 2 8:7 1 7
5 5 2 1 2 6:9 -3 7
Leicester City FC (Nữ
6 5 1 1 3 7:13 -6 4
7 5 1 0 4 4:12 -8 3
Manchester United (Nữ)
8 5 0 2 3 2:8 -6 2
9 5 0 2 3 1:7 -6 2
10 5 0 2 3 5:15 -10 2
11 5 0 1 4 3:11 -8 1
12 6 0 1 5 5:14 -9 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Tư 2025, 00:00