Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Brondby (Nữ) vs Fortuna Hjorring (Nữ) 11/08/2024

Trận đấu tiếp theo Fortuna Hjorring (Nữ) - Brondby (Nữ) on 22/03/2025

Brondby (Nữ) BRO

Chi tiết trận đấu

Fortuna Hjorring (Nữ) HJO
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:3

Phỏng đoán

6 / 10 số trận gần nhất Brondby (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

5 / 10 trận gần nhất có trong Kvindeligaen, Phụ nữ có ít hơn 2 bàn thắng

5 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 10 số trận gần nhất Fortuna Hjorring (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 10 trận gần nhất có trong Kvindeligaen, Phụ nữ có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

2.77
Brondby (Nữ) BRO

Số liệu thống kê đối sánh trước

Fortuna Hjorring (Nữ) HJO
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+5

17

12

Ghi bàn

Thừa nhận

+1

11

10

  • 1.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 31.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 42.9'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.1
  • 29
  • Bàn thắng
  • 21

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Brondby (Nữ) BRO

Số liệu thống kê H2H

Fortuna Hjorring (Nữ) HJO
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 8
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 13/10/24 19:00
Fortuna Hjorring (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ) Brondby (Nữ) Brondby (Nữ)
2 2
TTG 11/08/24 18:30
Brondby (Nữ) Brondby (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ)
0 3
TTG 08/06/24 21:00
Fortuna Hjorring (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ) Brondby (Nữ) Brondby (Nữ)
1 2
TTG 24/03/24 22:00
Brondby (Nữ) Brondby (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ)
0 0
TTG 19/11/23 20:00
Fortuna Hjorring (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ) Brondby (Nữ) Brondby (Nữ)
2 1

Resultados mais recentes: Brondby (Nữ)

Resultados mais recentes: Fortuna Hjorring (Nữ)

Brondby (Nữ) BRO

Bảng xếp hạng

Fortuna Hjorring (Nữ) HJO
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 15 11 4 0 38:12 26 37
2 15 11 0 4 28:14 14 33
3 15 8 3 4 25:14 11 27
4 15 6 2 7 25:14 11 20
5 15 4 6 5 20:19 1 18
6 15 5 2 8 13:24 -11 17
  • Champions League
# Tập đoàn Kvindeliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 11 3 0 36:10 26 36
Brondby (Nữ)
2 14 10 0 4 26:13 13 30
3 14 8 3 3 24:11 13 27
4 14 4 6 4 19:17 2 18
HB Koge (Nữ)
5 14 5 2 7 22:13 9 17
6 14 5 1 8 11:22 -11 16
7 14 2 2 10 10:36 -26 8
8 14 1 3 10 11:37 -26 6
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation / Promotion Round TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0 B.93 Copenhagen (Nữ)
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0 Thy Thisted Q (Nữ)
4 0 0 0 0 0:0 0 FC Midtjylland
5 0 0 0 0 0:0 0
6 0 0 0 0 0:0 0 Koldingq (Nữ)
  • Promotion
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 7 5 2 0 17:7 10 17
2 7 5 0 2 14:6 8 15
3 8 4 1 3 12:7 5 13
4 7 3 1 3 15:5 10 10
5 8 1 4 3 9:9 0 7
6 8 2 1 5 7:14 -7 7
# Tập đoàn Kvindeliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 2 0 17:7 10 17
Brondby (Nữ)
2 7 5 0 2 14:6 8 15
3 7 4 1 2 11:4 7 13
4 7 3 1 3 15:5 10 10
5 7 1 4 2 8:7 1 7
Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
6 7 2 0 5 5:12 -7 6
7 7 1 2 4 9:15 -6 5
8 7 1 0 6 5:19 -14 3
# Tập đoàn Relegation / Promotion Round TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0 FC Midtjylland
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0 Thy Thisted Q (Nữ)
4 0 0 0 0 0:0 0 Osterbro IF
5 0 0 0 0 0:0 0
6 0 0 0 0 0:0 0 Koldingq (Nữ)
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 8 6 2 0 21:5 16 20
2 8 6 0 2 14:8 6 18
3 7 4 2 1 13:7 6 14
4 7 3 2 2 11:10 1 11
5 8 3 1 4 10:9 1 10
6 7 3 1 3 6:10 -4 10
# Tập đoàn Kvindeliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 19:3 16 19
Nordsjaelland (Nữ)
2 7 5 0 2 12:7 5 15
3 7 4 2 1 13:7 6 14
4 7 3 2 2 11:10 1 11
HB Koge (Nữ)
5 7 3 1 3 6:10 -4 10
6 7 2 1 4 7:8 -1 7
7 7 1 2 4 5:17 -12 5
8 7 0 1 6 2:22 -20 1
# Tập đoàn Relegation / Promotion Round TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0 B.93 Copenhagen (Nữ)
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0 Asa Aarhus (Nữ)
4 0 0 0 0 0:0 0 FC Midtjylland
5 0 0 0 0 0:0 0
6 0 0 0 0 0:0 0 Thy Thisted Q (Nữ)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Tám 2024, 18:30