Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Brondby vs Midtjylland 22/04/2024

Last match Midtjylland - Brondby on 03/11/2024

Brondby BRO

Chi tiết trận đấu

Midtjylland FCM

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Brondby trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy

6 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch quốc gia

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Midtjylland trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

2.35
Brondby BRO

Chi tiết trận đấu

Midtjylland FCM
56 %
Sở hữu bóng
44 %
5 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
9 (3)
9
Tổng số mũi chích ngừa
14
1
Ảnh bị chặn
2
8
Thủ môn cứu thua
3
4
Fouls
11
2
Thẻ vàng
2
13
Đá phạt
5
5
Đá phạt góc
6
1
Ngoại vi
2
20
Ném biên
32
10 Diêm

5 - Thắng

4 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+7

20

13

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

14

15

  • 2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 27.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 33
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Brondby BRO

Số liệu thống kê H2H

Midtjylland FCM
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 5
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 03/11/24 21:00
Midtjylland Midtjylland Brondby Brondby
1 5
TTG 01/11/24 03:00
Brondby Brondby Midtjylland Midtjylland
1 0
TTG 07/10/24 00:00
Brondby Brondby Midtjylland Midtjylland
2 0
TTG 06/05/24 00:00
Midtjylland Midtjylland Brondby Brondby
3 2
TTG 22/04/24 00:00
Brondby Brondby Midtjylland Midtjylland
2 1

Resultados mais recentes: Brondby

Resultados mais recentes: Midtjylland

Brondby BRO

Bảng xếp hạng

Midtjylland FCM
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 19 6 7 62:43 19 63
2 32 18 8 6 60:35 25 62
3 32 18 5 9 64:38 26 59
4 32 16 10 6 60:34 26 58
5 32 11 11 10 42:46 -4 44
6 32 10 6 16 39:50 -11 36
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 11 11 41:49 -8 41
2 32 11 7 14 38:48 -10 40
3 32 9 9 14 32:36 -4 36
4 32 9 9 14 39:53 -14 36
5 32 8 8 16 37:48 -11 32
6 32 4 8 20 27:61 -34 20
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 3 4 43:23 20 48
2 22 14 5 3 44:20 24 47
3 22 14 3 5 45:23 22 45
4 22 10 7 5 35:21 14 37
5 22 9 9 4 26:21 5 36
6 22 8 3 11 28:32 -4 27
7 22 6 6 10 25:32 -7 24
8 22 6 5 11 27:39 -12 23
9 22 6 5 11 24:37 -13 23
10 22 5 8 9 23:37 -14 23
11 22 4 7 11 19:26 -7 19
12 22 2 5 15 17:45 -28 11
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 34:18 16 34
2 16 9 6 1 37:17 20 33
3 16 9 3 4 30:18 12 30
4 16 9 2 5 30:16 14 29
5 16 6 4 6 20:23 -3 22
6 16 6 3 7 20:20 0 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 25:19 6 28
2 16 6 7 3 26:20 6 25
3 16 6 6 4 22:22 0 24
4 16 6 4 6 19:16 3 22
5 16 1 3 12 13:30 -17 6
6 16 1 3 12 12:34 -22 6
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 22:7 15 26
2 11 7 2 2 23:10 13 23
3 11 7 1 3 22:9 13 22
4 11 6 4 1 20:9 11 22
5 11 5 3 3 17:14 3 18
6 11 5 3 3 14:14 0 18
7 11 5 2 4 15:12 3 17
8 11 4 4 3 19:16 3 16
9 11 3 4 4 10:16 -6 13
10 11 3 3 5 11:11 0 12
11 11 0 3 8 8:22 -14 3
12 11 0 2 9 8:27 -19 2
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 5 2 30:17 13 32
2 16 9 3 4 34:22 12 30
3 16 9 2 5 28:25 3 29
4 16 7 4 5 23:17 6 25
5 16 5 7 4 22:23 -1 22
6 16 4 3 9 19:30 -11 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 5 4 24:18 6 26
2 16 4 5 7 19:27 -8 17
3 16 3 5 8 13:20 -7 14
4 16 3 5 8 15:27 -12 14
5 16 3 3 10 13:29 -16 12
6 16 3 2 11 13:33 -20 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 7 3 1 21:10 11 24
2 11 7 2 2 23:14 9 23
3 11 7 1 3 21:16 5 22
4 11 6 3 2 17:10 7 21
5 11 4 6 1 12:7 5 18
6 11 4 3 4 15:12 3 15
7 11 3 1 7 13:20 -7 10
8 11 2 4 5 13:21 -8 10
9 11 2 3 6 9:18 -9 9
10 11 1 4 6 8:15 -7 7
11 11 2 1 8 8:23 -15 7
12 11 1 2 8 7:23 -16 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Broendby IF và FC Midtjylland khi Broendby IF chơi trên sân nhà là 2-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Broendby IF và FC Midtjylland là 1-1. Có 15 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 43 lần gặp nhau gần đây khi Broendby IF chơi trên sân nhà, Broendby IF đã thắng 22 trận, có 9 trận hòa trong khi FC Midtjylland thắng 12 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 80-53 nghiêng về phía Broendby IF.

Trong 86 lần gặp nhau gần đây, Broendby IF đã thắng 37 trận, có 23 trận hòa trong khi FC Midtjylland thắng 26 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 138-115 nghiêng về phía Broendby IF.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Tư 2024, 00:00
Trọng tài:
Putros Sandi, Đan Mạch
Sân vận động:
Brøndby Stadium, Copenhagen, Đan Mạch
Dung tích:
29000