Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Midtjylland vs Brondby 06/05/2024

Last match Midtjylland - Brondby on 03/11/2024

Midtjylland FCM

Chi tiết trận đấu

Brondby BRO

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Midtjylland trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch quốc gia

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

2.48
Midtjylland FCM

Chi tiết trận đấu

Brondby BRO
49 %
Sở hữu bóng
51 %
10 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (4)
19
Tổng số mũi chích ngừa
12
3
Ảnh bị chặn
4
2
Thủ môn cứu thua
7
6
Fouls
12
2
Thẻ vàng
2
12
Đá phạt
8
10
Đá phạt góc
3
2
Ngoại vi
0
29
Ném biên
19
10 Diêm

5 - Thắng

1 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 0

Mục tiêu khác biệt

+2

15

13

Ghi bàn

Thừa nhận

+10

19

9

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.9
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 32.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 28
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Midtjylland FCM

Số liệu thống kê H2H

Brondby BRO
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 12
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 03/11/24 21:00
Midtjylland Midtjylland Brondby Brondby
1 5
TTG 01/11/24 03:00
Brondby Brondby Midtjylland Midtjylland
1 0
TTG 07/10/24 00:00
Brondby Brondby Midtjylland Midtjylland
2 0
TTG 06/05/24 00:00
Midtjylland Midtjylland Brondby Brondby
3 2
TTG 22/04/24 00:00
Brondby Brondby Midtjylland Midtjylland
2 1

Resultados mais recentes: Midtjylland

Resultados mais recentes: Brondby

Midtjylland FCM

Bảng xếp hạng

Brondby BRO
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 19 6 7 62:43 19 63
2 32 18 8 6 60:35 25 62
3 32 18 5 9 64:38 26 59
4 32 16 10 6 60:34 26 58
5 32 11 11 10 42:46 -4 44
6 32 10 6 16 39:50 -11 36
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 11 11 41:49 -8 41
2 32 11 7 14 38:48 -10 40
3 32 9 9 14 32:36 -4 36
4 32 9 9 14 39:53 -14 36
5 32 8 8 16 37:48 -11 32
6 32 4 8 20 27:61 -34 20
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 3 4 43:23 20 48
2 22 14 5 3 44:20 24 47
3 22 14 3 5 45:23 22 45
4 22 10 7 5 35:21 14 37
5 22 9 9 4 26:21 5 36
6 22 8 3 11 28:32 -4 27
7 22 6 6 10 25:32 -7 24
8 22 6 5 11 27:39 -12 23
9 22 6 5 11 24:37 -13 23
10 22 5 8 9 23:37 -14 23
11 22 4 7 11 19:26 -7 19
12 22 2 5 15 17:45 -28 11
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 34:18 16 34
2 16 9 6 1 37:17 20 33
3 16 9 3 4 30:18 12 30
4 16 9 2 5 30:16 14 29
5 16 6 4 6 20:23 -3 22
6 16 6 3 7 20:20 0 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 25:19 6 28
2 16 6 7 3 26:20 6 25
3 16 6 6 4 22:22 0 24
4 16 6 4 6 19:16 3 22
5 16 1 3 12 13:30 -17 6
6 16 1 3 12 12:34 -22 6
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 22:7 15 26
2 11 7 2 2 23:10 13 23
3 11 7 1 3 22:9 13 22
4 11 6 4 1 20:9 11 22
5 11 5 3 3 17:14 3 18
6 11 5 3 3 14:14 0 18
7 11 5 2 4 15:12 3 17
8 11 4 4 3 19:16 3 16
9 11 3 4 4 10:16 -6 13
10 11 3 3 5 11:11 0 12
11 11 0 3 8 8:22 -14 3
12 11 0 2 9 8:27 -19 2
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 5 2 30:17 13 32
2 16 9 3 4 34:22 12 30
3 16 9 2 5 28:25 3 29
4 16 7 4 5 23:17 6 25
5 16 5 7 4 22:23 -1 22
6 16 4 3 9 19:30 -11 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 5 4 24:18 6 26
2 16 4 5 7 19:27 -8 17
3 16 3 5 8 13:20 -7 14
4 16 3 5 8 15:27 -12 14
5 16 3 3 10 13:29 -16 12
6 16 3 2 11 13:33 -20 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 7 3 1 21:10 11 24
2 11 7 2 2 23:14 9 23
3 11 7 1 3 21:16 5 22
4 11 6 3 2 17:10 7 21
5 11 4 6 1 12:7 5 18
6 11 4 3 4 15:12 3 15
7 11 3 1 7 13:20 -7 10
8 11 2 4 5 13:21 -8 10
9 11 2 3 6 9:18 -9 9
10 11 1 4 6 8:15 -7 7
11 11 2 1 8 8:23 -15 7
12 11 1 2 8 7:23 -16 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Midtjylland và Broendby IF khi FC Midtjylland chơi trên sân nhà là 1-1. Có 9 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Midtjylland và Broendby IF là 1-1. Có 15 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 41 lần gặp nhau gần đây khi FC Midtjylland chơi trên sân nhà, FC Midtjylland đã thắng 14 trận, có 13 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 14 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 61-54 nghiêng về phía FC Midtjylland.

Trong 87 lần gặp nhau gần đây, FC Midtjylland đã thắng 26 trận, có 23 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 38 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 140-116 nghiêng về phía Broendby IF.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Năm 2024, 00:00
Trọng tài:
Sundberg Jacob A, Đan Mạch
Sân vận động:
McH Arena, Herning, Đan Mạch
Dung tích:
11809