Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

BSG Chemie Leipzig vs Chemnitzer 12/03/2023

Trận đấu tiếp theo BSG Chemie Leipzig - Chemnitzer on 02/03/2025

BSG Chemie Leipzig CHE

Chi tiết trận đấu

Chemnitzer CFC
Hiệp 1 1:0
Hiệp 2 2:0

Phỏng đoán

8 / 10 số trận gần nhất BSG Chemie Leipzig trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 trận gần nhất có trong Giải hạng ba quốc gia miền Đông Nam có ít hơn 2 bàn thắng

5 / 5 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 10 số trận gần nhất Chemnitzer trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 10 trận gần nhất có trong Giải hạng ba quốc gia miền Đông Nam có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

3.00
BSG Chemie Leipzig CHE

Chi tiết trận đấu

Chemnitzer CFC
1
Thẻ vàng
4

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
BSG Chemie Leipzig CHE

Số liệu thống kê H2H

Chemnitzer CFC
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 1
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 11/09/24 01:00
Chemnitzer Chemnitzer BSG Chemie Leipzig BSG Chemie Leipzig
0 1
TTG 25/02/24 20:00
Chemnitzer Chemnitzer BSG Chemie Leipzig BSG Chemie Leipzig
1 1
TTG 02/09/23 22:00
BSG Chemie Leipzig BSG Chemie Leipzig Chemnitzer Chemnitzer
1 0
TTG 12/03/23 23:00
BSG Chemie Leipzig BSG Chemie Leipzig Chemnitzer Chemnitzer
3 0
TTG 01/10/22 20:00
Chemnitzer Chemnitzer BSG Chemie Leipzig BSG Chemie Leipzig
0 1

Resultados mais recentes: BSG Chemie Leipzig

Resultados mais recentes: Chemnitzer

BSG Chemie Leipzig CHE

Bảng xếp hạng

Chemnitzer CFC
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 21 7 6 65:28 37 70
2 34 17 12 5 59:22 37 63
3 34 18 9 7 63:32 31 63
4 34 18 6 10 60:42 18 60
5 34 17 8 9 66:37 29 59
6 34 15 11 8 58:45 13 56
7 34 14 11 9 50:45 5 53
8 34 14 10 10 47:33 14 52
9 34 15 7 12 59:52 7 52
10 34 13 10 11 46:41 5 49
11 34 15 4 15 48:54 -6 49
12 34 12 9 13 46:47 -1 45
13 34 11 11 12 45:51 -6 44
14 34 10 7 17 47:61 -14 37
15 34 11 2 21 51:67 -16 35
16 34 5 12 17 37:69 -32 27
17 34 2 10 22 29:75 -46 16
18 34 3 4 27 27:102 -75 13
  • Promotion Playoff
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 2 2 38:12 26 41
2 17 9 8 0 26:7 19 35
3 17 11 2 4 34:18 16 35
4 17 10 4 3 36:14 22 34
5 17 10 3 4 32:21 11 33
6 17 9 4 4 27:11 16 31
7 17 8 7 2 31:16 15 31
8 17 10 1 6 30:24 6 31
9 17 7 5 5 31:20 11 26
10 17 7 5 5 29:23 6 26
11 17 8 1 8 32:35 -3 25
12 17 6 5 6 35:25 10 23
13 17 7 1 9 26:28 -2 22
14 17 5 6 6 19:19 0 21
15 17 4 6 7 22:25 -3 18
16 17 3 7 7 20:26 -6 16
17 17 2 6 9 16:34 -18 12
18 17 2 2 13 12:49 -37 8
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 3 3 31:12 19 36
2 17 8 5 4 27:16 11 29
3 17 8 5 4 27:18 9 29
4 17 8 4 5 33:15 18 28
5 17 8 4 5 27:22 5 28
6 17 8 3 6 24:22 2 27
7 17 7 4 6 26:24 2 25
8 17 7 3 7 16:19 -3 24
9 17 5 8 4 26:24 2 23
10 17 6 4 7 19:29 -10 22
11 17 5 6 6 29:28 1 21
12 17 5 6 6 20:22 -2 21
13 17 4 6 7 16:28 -12 18
14 17 4 1 12 25:39 -14 13
15 17 3 2 12 16:41 -25 11
16 17 2 5 10 17:43 -26 11
17 17 1 2 14 15:53 -38 5
18 17 0 4 13 13:41 -28 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả mùa giải trước: 1-1 (sân của BSG Chemie Leipzig) và 1-0 (sân của Chemnitzer FC).

Bạn có biết rằng BSG Chemie Leipzig ghi 32% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 61-75? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.

Bạn có biết rằng Chemnitzer FC ghi 28% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 16-30?

BSG Chemie Leipzig đã không ghi bàn 0 trận trong 11 trận đấu sân nhà ở giải Giải hạng ba quốc gia miền Đông Nam mùa bóng năm nay.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Ba 2023, 23:00
Trọng tài:
Jessen Rasmus, Đức