Câu lạc bộ bóng đá Caernarfon Town vs Haverfordwest County 08/02/2025
-
08/02/25
22:30
|
Vòng 3
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
- Vẽ
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
12
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 6
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
27/10/24
00:15
Haverfordwest County
Câu lạc bộ bóng đá Caernarfon Town
0
0
TTG
18/08/24
00:15
Câu lạc bộ bóng đá Caernarfon Town
Haverfordwest County
1
2
TTG
16/12/23
22:30
Câu lạc bộ bóng đá Caernarfon Town
Haverfordwest County
0
1
TTG
26/08/23
21:30
Haverfordwest County
Câu lạc bộ bóng đá Caernarfon Town
1
1
TTG
25/03/23
22:30
Haverfordwest County
Câu lạc bộ bóng đá Caernarfon Town
2
2
Resultados mais recentes: Câu lạc bộ bóng đá Caernarfon Town
HL
25/01/25
03:45
Câu lạc bộ bóng đá Caernarfon Town
Những Thánh Tân
TTG
15/01/25
03:45
Câu lạc bộ bóng đá Caernarfon Town
Flint Town United
3
0
HL
11/01/25
20:45
Câu lạc bộ bóng đá Caernarfon Town
Flint Town United
TTG
11/01/25
20:45
Bala Town
Câu lạc bộ bóng đá Caernarfon Town
0
2
HL
08/01/25
03:45
Bala Town
Câu lạc bộ bóng đá Caernarfon Town
Resultados mais recentes: Haverfordwest County
TTG
25/01/25
22:30
Haverfordwest County
Bala Town
3
2
TTG
15/01/25
03:45
Barry Town
Haverfordwest County
1
1
HL
11/01/25
20:45
Barry Town
Haverfordwest County
TTG
04/01/25
22:30
Haverfordwest County
Briton Ferry
5
1
TTG
01/01/25
22:30
Haverfordwest County
Đội bóng Aberystwyth Town
1
0
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 17 | 0 | 5 | 61:26 | 35 | 51 | |||
2 | 23 | 15 | 5 | 3 | 43:18 | 25 | 50 | |||
3 | 23 | 12 | 7 | 4 | 32:13 | 19 | 43 | |||
4 | 23 | 10 | 5 | 8 | 34:30 | 4 | 35 | |||
5 | 22 | 10 | 4 | 8 | 35:35 | 0 | 34 | |||
6 | 23 | 7 | 11 | 5 | 30:24 | 6 | 32 |
|
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 9 | 6 | 8 | 34:39 | -5 | 33 | |||
2 | 23 | 7 | 5 | 11 | 33:28 | 5 | 26 |
|
||
3 | 23 | 7 | 2 | 14 | 29:48 | -19 | 23 | |||
4 | 23 | 6 | 4 | 13 | 35:47 | -12 | 22 | |||
5 | 23 | 5 | 5 | 13 | 26:48 | -22 | 20 | |||
6 | 23 | 4 | 2 | 17 | 19:55 | -36 | 14 |
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 0 | 2 | 31:12 | 19 | 27 | |||
2 | 11 | 7 | 3 | 1 | 21:8 | 13 | 24 | |||
3 | 12 | 6 | 5 | 1 | 18:6 | 12 | 23 | |||
4 | 12 | 5 | 4 | 3 | 18:15 | 3 | 19 | |||
5 | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:10 | 4 | 17 |
|
||
6 | 11 | 4 | 1 | 6 | 19:25 | -6 | 13 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 22:10 | 12 | 26 | |||
2 | 11 | 8 | 0 | 3 | 30:14 | 16 | 24 | |||
3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 16:10 | 6 | 21 | |||
4 | 11 | 6 | 2 | 3 | 14:7 | 7 | 20 | |||
5 | 11 | 5 | 1 | 5 | 16:15 | 1 | 16 | |||
6 | 12 | 2 | 9 | 1 | 16:14 | 2 | 15 |
|