Haverfordwest County vs Caernarfon Town 25/03/2023
Last match Haverfordwest County - Caernarfon Town on 27/10/2024
-
25/03/23
22:30
|
Vòng 28
-
- 2 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
10 / 10 số trận gần nhất Haverfordwest County trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Cymru Premier có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 số trận gần nhất Caernarfon Town trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Cymru Premier có ít hơn 3 bàn thắng
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
29
-
17
-
15
-
15
-
13
-
13
-
11
-
11
-
11
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 4
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Haverfordwest County
Resultados mais recentes: Caernarfon Town
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 26 | 5 | 1 | 112:17 | 95 | 83 | ||
2 | 32 | 17 | 10 | 5 | 45:23 | 22 | 61 | ||
3 | 32 | 16 | 10 | 6 | 51:32 | 19 | 58 | ||
4 | 32 | 16 | 4 | 12 | 41:49 | -8 | 52 |
|
|
5 | 32 | 12 | 8 | 12 | 51:37 | 14 | 44 | ||
6 | 32 | 12 | 5 | 15 | 49:56 | -7 | 41 |
|
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Cymru Premier | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 19 | 3 | 0 | 83:8 | 75 | 60 | ||
2 | 22 | 13 | 5 | 4 | 33:14 | 19 | 44 | ||
3 | 22 | 12 | 5 | 5 | 37:19 | 18 | 41 | ||
4 | 22 | 13 | 2 | 7 | 29:29 | 0 | 41 |
|
|
5 | 22 | 12 | 4 | 6 | 42:21 | 21 | 40 | ||
6 | 22 | 10 | 3 | 9 | 41:39 | 2 | 33 |
|
|
7 | 22 | 8 | 3 | 11 | 29:35 | -6 | 27 |
|
|
8 | 22 | 8 | 1 | 13 | 33:41 | -8 | 25 |
|
|
9 | 22 | 6 | 6 | 10 | 24:37 | -13 | 24 |
|
|
10 | 22 | 7 | 1 | 14 | 23:58 | -35 | 22 | ||
11 | 22 | 6 | 2 | 14 | 22:42 | -20 | 20 | ||
12 | 22 | 0 | 1 | 21 | 13:66 | -53 | -2 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 14 | 5 | 13 | 49:44 | 5 | 47 |
|
|
2 | 32 | 12 | 5 | 15 | 41:52 | -11 | 41 | ||
3 | 32 | 12 | 3 | 17 | 51:54 | -3 | 39 |
|
|
4 | 32 | 11 | 5 | 16 | 41:73 | -32 | 38 | ||
5 | 32 | 9 | 8 | 15 | 41:53 | -12 | 35 |
|
|
6 | 32 | 0 | 2 | 30 | 18:100 | -82 | -4 |
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 15 | 1 | 0 | 61:9 | 52 | 46 | ||
2 | 16 | 11 | 5 | 0 | 25:7 | 18 | 38 | ||
3 | 16 | 10 | 2 | 4 | 23:21 | 2 | 32 |
|
|
4 | 16 | 9 | 4 | 3 | 31:20 | 11 | 31 | ||
5 | 16 | 7 | 5 | 4 | 21:14 | 7 | 26 | ||
6 | 16 | 6 | 3 | 7 | 23:24 | -1 | 21 |
|
# | Tập đoàn Cymru Premier | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 11 | 0 | 0 | 46:5 | 41 | 33 | ||
2 | 11 | 9 | 2 | 0 | 20:5 | 15 | 29 | ||
3 | 11 | 8 | 1 | 2 | 16:13 | 3 | 25 |
|
|
4 | 11 | 7 | 3 | 1 | 19:8 | 11 | 24 | ||
5 | 11 | 7 | 2 | 2 | 22:10 | 12 | 23 | ||
6 | 11 | 6 | 2 | 3 | 18:15 | 3 | 20 |
|
|
7 | 11 | 6 | 0 | 5 | 19:17 | 2 | 18 |
|
|
8 | 11 | 6 | 0 | 5 | 14:21 | -7 | 18 | ||
9 | 11 | 5 | 2 | 4 | 18:13 | 5 | 17 |
|
|
10 | 11 | 5 | 0 | 6 | 12:19 | -7 | 15 | ||
11 | 11 | 3 | 5 | 3 | 13:19 | -6 | 14 |
|
|
12 | 11 | 0 | 1 | 10 | 8:39 | -31 | 1 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 9 | 4 | 3 | 30:19 | 11 | 31 |
|
|
2 | 16 | 9 | 1 | 6 | 23:23 | 0 | 28 | ||
3 | 16 | 8 | 2 | 6 | 22:28 | -6 | 26 | ||
4 | 16 | 8 | 1 | 7 | 28:22 | 6 | 25 |
|
|
5 | 16 | 5 | 6 | 5 | 22:25 | -3 | 21 |
|
|
6 | 16 | 0 | 1 | 15 | 11:58 | -47 | 1 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 4 | 1 | 51:8 | 43 | 37 | ||
2 | 16 | 7 | 6 | 3 | 20:12 | 8 | 27 | ||
3 | 16 | 6 | 5 | 5 | 20:16 | 4 | 23 | ||
4 | 16 | 6 | 2 | 8 | 26:32 | -6 | 20 |
|
|
5 | 16 | 6 | 2 | 8 | 18:28 | -10 | 20 |
|
|
6 | 16 | 5 | 3 | 8 | 30:23 | 7 | 18 |
# | Tập đoàn Cymru Premier | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 3 | 0 | 37:3 | 34 | 27 | ||
2 | 11 | 5 | 3 | 3 | 15:9 | 6 | 18 | ||
3 | 11 | 5 | 1 | 5 | 23:13 | 10 | 16 | ||
4 | 11 | 5 | 1 | 5 | 23:26 | -3 | 16 |
|
|
5 | 11 | 5 | 1 | 5 | 13:16 | -3 | 16 |
|
|
6 | 11 | 4 | 3 | 4 | 13:9 | 4 | 15 | ||
7 | 11 | 3 | 1 | 7 | 11:18 | -7 | 10 |
|
|
8 | 11 | 2 | 1 | 8 | 11:20 | -9 | 7 |
|
|
9 | 11 | 2 | 1 | 8 | 14:24 | -10 | 7 |
|
|
10 | 11 | 1 | 2 | 8 | 10:23 | -13 | 5 | ||
11 | 11 | 1 | 1 | 9 | 9:37 | -28 | 4 | ||
12 | 11 | 0 | 0 | 11 | 5:27 | -22 | 0 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 5 | 1 | 10 | 19:25 | -6 | 16 |
|
|
2 | 16 | 4 | 2 | 10 | 23:32 | -9 | 14 |
|
|
3 | 16 | 4 | 2 | 10 | 19:28 | -9 | 14 |
|
|
4 | 16 | 3 | 4 | 9 | 18:29 | -11 | 13 | ||
5 | 16 | 3 | 3 | 10 | 19:45 | -26 | 12 | ||
6 | 16 | 0 | 1 | 15 | 7:42 | -35 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Haverfordwest County AFC và Caernarfon Town FC khi Haverfordwest County AFC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Haverfordwest County AFC và Caernarfon Town FC là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 9 lần gặp nhau gần đây khi Haverfordwest County AFC chơi trên sân nhà, Haverfordwest County AFC đã thắng 2 trận, có 6 trận hòa trong khi Caernarfon Town FC thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 11-10 nghiêng về phía Haverfordwest County AFC.
Trong 19 lần gặp nhau gần đây, Haverfordwest County AFC đã thắng 9 trận, có 6 trận hòa trong khi Caernarfon Town FC thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 28-19 nghiêng về phía Haverfordwest County AFC.