Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Calcio Caldiero Terme vs FeralpiSalò 22/02/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Calcio Caldiero Terme CAL

Số liệu thống kê H2H

FeralpiSalò FER
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 1thắng
  • 0
  • Ghi bàn
  • 2
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 13/10/24 21:00
FeralpiSalò FeralpiSalò Calcio Caldiero Terme Calcio Caldiero Terme
2 0

Resultados mais recentes: Calcio Caldiero Terme

Resultados mais recentes: FeralpiSalò

Calcio Caldiero Terme CAL

Bảng xếp hạng

FeralpiSalò FER
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 27 20 6 1 48:14 34 66
2 27 18 6 3 42:14 28 60
3 27 14 7 6 35:20 15 49
4 27 11 9 7 30:23 7 42
5 27 10 11 6 35:31 4 41
6 27 12 4 11 49:41 8 40
7 27 11 6 10 38:32 6 39
A.S.D. Union ArzignanoChiampo
8 27 11 6 10 30:29 1 39
9 27 10 10 7 31:23 8 38
10 27 11 4 12 25:25 0 37
11 27 11 4 12 19:26 -7 37
12 27 9 9 9 32:38 -6 36
13 27 9 8 10 32:33 -1 35
14 27 9 6 12 28:36 -8 33
15 27 8 6 13 23:35 -12 30
16 27 7 8 12 28:39 -11 29
17 27 8 6 13 28:34 -6 29
18 27 3 12 12 21:34 -13 21
19 27 5 5 17 25:49 -24 20
FeralpiSalò
20 27 2 9 16 23:46 -23 15
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 11 3 0 28:5 23 36
2 14 10 4 0 24:7 17 34
3 14 10 3 1 22:7 15 33
4 14 8 2 4 28:16 12 26
5 13 7 3 3 19:15 4 24
6 14 6 5 3 17:11 6 23
7 13 6 5 2 23:15 8 23
8 13 6 2 5 19:15 4 20
US Triestina Calcio 1918
9 13 6 2 5 14:17 -3 20
10 14 5 4 5 14:15 -1 19
11 14 4 7 3 14:13 1 19
12 14 5 3 6 7:11 -4 18
13 13 5 3 5 16:16 0 18
14 13 5 1 7 14:21 -7 16
15 13 4 3 6 16:17 -1 15
16 13 4 3 6 15:16 -1 15
17 13 4 2 7 8:12 -4 14
18 14 2 8 4 13:16 -3 14
19 14 3 3 8 13:22 -9 12
FeralpiSalò
20 13 1 5 7 12:19 -7 8
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 2 1 24:7 17 32
2 13 7 3 3 14:9 5 24
3 13 7 2 4 16:10 6 23
4 14 7 2 5 17:13 4 23
5 14 4 8 2 18:17 1 20
6 13 6 2 5 16:14 2 20
7 14 5 4 5 19:17 2 19
A.S.D. Union ArzignanoChiampo
8 13 6 1 6 12:15 -3 19
9 14 4 6 4 12:16 -4 18
10 14 5 3 6 12:19 -7 18
11 13 4 5 4 14:12 2 17
12 14 4 5 5 16:17 -1 17
13 13 4 4 5 13:13 0 16
14 14 4 3 7 13:18 -5 15
15 13 4 2 7 21:25 -4 14
16 14 2 4 8 9:18 -9 10
17 13 2 2 9 12:27 -15 8
Aurora Pro Patria 1919
18 13 1 4 8 8:18 -10 7
19 14 1 4 9 11:27 -16 7
20 14 0 5 9 9:24 -15 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Hai 2025, 22:00