Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cashmere Technical vs Mosgiel AFC 11/08/2019

Last match Mosgiel AFC - Cashmere Technical on 13/08/2022

Cashmere Technical

Chi tiết trận đấu

Mosgiel AFC
Cashmere Technical

Chi tiết trận đấu

Mosgiel AFC
62 %
Sở hữu bóng
38 %
10 (13)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
7 (4)
23
Tổng số mũi chích ngừa
11
2
Thẻ vàng
1
7
Đá phạt góc
4

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cashmere Technical
Cashmere Technical
Mosgiel AFC
Mosgiel AFC
Cashmere Technical

Số liệu thống kê H2H

Mosgiel AFC
  • 100% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 14
  • Ghi bàn
  • 12
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 13/08/22 08:30
Mosgiel AFC Mosgiel AFC Cashmere Technical Cashmere Technical
0 8
TTG 07/05/22 08:00
Cashmere Technical Cashmere Technical Mosgiel AFC Mosgiel AFC
11 2
TTG 11/08/19 08:15
Cashmere Technical Cashmere Technical Mosgiel AFC Mosgiel AFC
4 1
Cashmere Technical

Bảng xếp hạng

Mosgiel AFC
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 15 2 1 90:19 71 47
2 18 14 3 1 59:17 42 45
3 18 13 2 3 64:21 43 41
4 17 8 5 4 52:39 13 29
5 18 8 1 9 39:39 0 25
6 18 7 3 8 27:31 -4 24
7 17 6 1 10 27:46 -19 19
8 18 4 2 12 31:68 -37 14
9 18 3 2 13 21:46 -25 11
10 18 0 1 17 9:93 -84 1
  • Championship round
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 23:16 7 20
Auckland City
2 9 6 1 2 20:10 10 19
Birkenhead United
3 9 6 0 3 25:16 9 18
4 9 5 2 2 21:14 7 17
5 9 4 1 4 16:19 -3 13
6 9 3 2 4 17:15 2 11
7 9 3 2 4 18:20 -2 11
8 9 2 3 4 16:18 -2 9
9 9 1 2 6 8:17 -9 5
10 9 1 1 7 9:28 -19 4
  • Finals
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 0 1 40:9 31 24
2 9 6 2 1 25:9 16 20
3 9 6 1 2 41:10 31 19
4 9 4 4 1 30:23 7 16
5 9 5 0 4 14:16 -2 15
6 8 4 1 3 18:19 -1 13
7 9 4 0 5 18:20 -2 12
8 9 2 1 6 15:31 -16 7
9 9 0 2 7 4:19 -15 2
10 9 0 0 9 6:52 -46 0
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 13:8 5 10
Auckland City
2 5 3 0 2 18:11 7 9
3 5 2 1 2 13:9 4 7
4 4 2 1 1 8:4 4 7
5 4 2 1 1 7:3 4 7
6 5 2 0 3 11:8 3 6
7 4 2 0 2 5:6 -1 6
8 5 1 2 2 7:11 -4 5
9 5 0 2 3 4:10 -6 2
10 4 0 0 4 3:14 -11 0
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 34:8 26 25
2 9 7 2 0 50:10 40 23
3 9 7 1 1 23:11 12 22
4 8 4 1 3 22:16 6 13
5 9 4 1 4 21:19 2 13
6 9 2 3 4 13:15 -2 9
7 9 3 0 6 17:27 -10 9
8 9 2 1 6 16:37 -21 7
9 9 2 0 7 9:27 -18 6
10 9 0 1 8 3:41 -38 1
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 7:1 6 12
Birkenhead United
2 5 3 1 1 14:11 3 10
3 5 3 1 1 10:8 2 10
4 4 3 0 1 7:5 2 9
5 5 2 1 2 11:13 -2 7
6 4 1 2 1 6:7 -1 5
7 4 1 1 2 9:7 2 4
8 5 1 1 3 10:16 -6 4
9 5 1 1 3 6:14 -8 4
10 4 1 0 3 4:7 -3 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Tám 2019, 08:15