Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Nacional da Madeira vs Sporting Clube de Portugal 20/04/2019

Trận đấu tiếp theo Sporting Clube de Portugal - Nacional da Madeira on 27/01/2025

Nacional da Madeira CDN

Chi tiết trận đấu

Sporting Clube de Portugal SPO
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1
Nacional da Madeira CDN

Chi tiết trận đấu

Sporting Clube de Portugal SPO
41 %
Sở hữu bóng
59 %
1 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
8 (3)
2
Tổng số mũi chích ngừa
20
0
Ảnh bị chặn
9
7
Thủ môn cứu thua
1
8
Fouls
13
2
Thẻ vàng
3
14
Đá phạt
9
2
Đá phạt góc
9
1
Ngoại vi
1
22
Ném biên
34

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Nacional da Madeira CDN

Số liệu thống kê H2H

Sporting Clube de Portugal SPO
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 5thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 14
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 30/10/24 04:15
Sporting Clube de Portugal Sporting Clube de Portugal Nacional da Madeira Nacional da Madeira
3 1
TTG 18/08/24 01:00
Nacional da Madeira Nacional da Madeira Sporting Clube de Portugal Sporting Clube de Portugal
1 6
TTG 02/05/21 03:30
Sporting Clube de Portugal Sporting Clube de Portugal Nacional da Madeira Nacional da Madeira
2 0
TTG 09/01/21 02:00
Nacional da Madeira Nacional da Madeira Sporting Clube de Portugal Sporting Clube de Portugal
0 2
TTG 20/04/19 01:00
Nacional da Madeira Nacional da Madeira Sporting Clube de Portugal Sporting Clube de Portugal
0 1

Resultados mais recentes: Nacional da Madeira

Resultados mais recentes: Sporting Clube de Portugal

Nacional da Madeira CDN

Bảng xếp hạng

Sporting Clube de Portugal SPO
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 28 3 3 103:31 72 87
2 34 27 4 3 74:20 54 85
3 34 23 5 6 72:33 39 74
4 34 21 4 9 56:37 19 67
5 34 15 7 12 46:34 12 52
6 34 16 4 14 39:44 -5 52
7 34 12 9 13 50:52 -2 45
8 34 13 5 16 34:40 -6 44
9 34 10 13 11 42:51 -9 43
10 34 11 9 14 43:45 -2 42
11 34 12 3 19 26:44 -18 39
12 34 11 6 17 44:59 -15 39
13 34 8 12 14 28:39 -11 36
14 34 10 6 18 35:49 -14 36
15 34 9 8 17 40:54 -14 35
16 34 8 8 18 34:57 -23 32
17 34 7 7 20 33:73 -40 28
18 34 3 11 20 27:64 -37 20
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 15 0 2 41:9 32 45
2 17 14 2 1 63:17 46 44
3 17 14 2 1 38:13 25 44
4 17 13 1 3 32:15 17 40
5 17 10 4 3 27:12 15 34
6 17 10 1 6 20:13 7 31
7 17 8 4 5 29:24 5 28
8 17 8 3 6 18:19 -1 27
9 17 8 2 7 17:17 0 26
10 17 7 3 7 22:24 -2 24
11 17 6 5 6 25:26 -1 23
12 17 5 6 6 26:28 -2 21
13 17 5 5 7 24:26 -2 20
14 17 5 3 9 12:22 -10 18
15 17 4 6 7 13:18 -5 18
16 17 4 6 7 20:23 -3 18
17 17 5 3 9 20:23 -3 18
18 17 2 6 9 19:31 -12 12
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 14 1 2 40:14 26 43
2 17 12 4 1 33:11 22 40
3 17 9 3 5 34:20 14 30
4 17 8 3 6 24:22 2 27
5 17 8 1 8 21:25 -4 25
6 17 7 3 7 24:24 0 24
7 17 6 4 7 19:19 0 22
8 17 4 8 5 17:25 -8 20
9 17 5 3 9 15:26 -11 18
10 17 5 3 9 19:22 -3 18
11 17 4 6 7 15:21 -6 18
12 17 4 2 11 14:34 -20 14
13 17 3 4 10 14:27 -13 13
14 17 4 1 12 9:27 -18 13
15 17 2 5 10 18:30 -12 11
16 17 3 2 12 15:35 -20 11
17 17 2 4 11 21:51 -30 10
18 17 1 5 11 8:33 -25 8

Sự kiện trận đấu

Nacional de Madeira đã không thể thắng trong 5 trận gần đây nhất.

Bryan Rochez là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Nacional de Madeira với 10 bàn. Bruno Fernandes đã ghi 16 bàn cho Sporting CP.

Witi đã hỗ trợ nhiều bàn thắng nhất cho Nacional de Madeira với 5 lần. Bruno Fernandes là cầu thủ hỗ trợ nhiều nhất cho Sporting CP (10 lần).

Julio Cesar bị nhiều thẻ vàng (10) hơn tất cả các cầu thủ khác ở Nacional de Madeira. Nemanja Gudelj của Sporting CP bị 11 thẻ.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Tư 2019, 01:00
Trọng tài:
Xistra Carlos, Bồ Đào Nha
Sân vận động:
Estadio da Madeira, Funchal, Bồ Đào Nha
Dung tích:
5132