Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Celtic vs Kilmarnock 17/02/2024

Trận đấu tiếp theo Celtic - Kilmarnock on 12/04/2025

Celtic CEL

Chi tiết trận đấu

Kilmarnock KIL

Phỏng đoán

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Celtic được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng Scotland được chơi với điểm 0: 0

6 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Kilmarnock được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng Scotland được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

17.00
Celtic CEL

Chi tiết trận đấu

Kilmarnock KIL
0
Thẻ vàng
3
10 Diêm

8 - Thắng

1 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+16

21

5

Ghi bàn

Thừa nhận

+5

14

9

  • 2.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 0.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 34.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 39.1'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.3
  • 26
  • Bàn thắng
  • 23

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Celtic CEL

Số liệu thống kê H2H

Kilmarnock KIL
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 13
  • Ghi bàn
  • 3
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 10/11/24 23:00
Kilmarnock Kilmarnock Celtic Celtic
0 2
TTG 04/08/24 23:30
Celtic Celtic Kilmarnock Kilmarnock
4 0
TTG 16/05/24 02:30
Kilmarnock Kilmarnock Celtic Celtic
0 5
TTG 17/02/24 23:00
Celtic Celtic Kilmarnock Kilmarnock
1 1
TTG 10/12/23 20:00
Kilmarnock Kilmarnock Celtic Celtic
2 1

Resultados mais recentes: Celtic

Resultados mais recentes: Kilmarnock

Celtic CEL

Bảng xếp hạng

Kilmarnock KIL
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 38 29 6 3 95:30 65 93
2 38 27 4 7 87:32 55 85
3 38 20 8 10 54:42 12 68
4 38 14 14 10 46:44 2 56
5 38 13 8 17 46:52 -6 47
6 38 10 12 16 49:68 -19 42
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 33 24 6 3 80:26 54 78
2 33 24 3 6 72:23 49 75
3 33 19 5 9 46:34 12 62
4 33 13 12 8 43:34 9 51
5 33 12 7 14 38:43 -5 43
6 33 10 11 12 44:54 -10 41
7 33 9 12 12 44:51 -7 39
8 33 8 13 12 46:51 -5 37
9 33 8 11 14 35:49 -14 35
10 33 7 10 16 24:46 -22 31
11 33 7 9 17 32:56 -24 30
12 33 3 9 21 22:59 -37 18
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 12 12 14 48:52 -4 48
2 38 11 13 14 52:59 -7 46
3 38 10 13 15 56:59 -3 43
4 38 8 11 19 29:54 -25 35
5 38 8 11 19 38:67 -29 35
6 38 5 10 23 29:70 -41 25
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 15 3 1 50:15 35 48
2 19 15 1 3 51:18 33 46
3 19 10 6 3 32:19 13 36
4 19 10 5 4 28:21 7 35
5 19 8 4 7 24:21 3 28
6 19 6 6 7 24:28 -4 24
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 17 13 1 3 42:15 27 40
2 16 12 3 1 42:12 30 39
3 17 10 4 3 28:16 12 34
4 17 9 5 3 26:16 10 32
5 16 8 3 5 21:16 5 27
6 16 6 5 5 21:22 -1 23
7 17 6 4 7 22:22 0 22
8 16 6 4 6 18:20 -2 22
9 16 4 7 5 19:22 -3 19
10 17 4 6 7 27:28 -1 18
11 17 4 6 7 15:24 -9 18
12 16 2 6 8 9:23 -14 12
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 7 7 5 26:23 3 28
2 19 7 5 7 23:28 -5 26
3 19 7 4 8 25:26 -1 25
4 19 5 6 8 32:31 1 21
5 19 4 7 8 17:28 -11 19
6 19 4 7 8 14:25 -11 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 14 3 2 45:15 30 45
2 19 12 3 4 36:14 22 39
3 19 10 2 7 22:23 -1 32
4 19 4 9 6 18:23 -5 21
5 19 5 4 10 22:31 -9 19
6 19 4 6 9 25:40 -15 18
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 17 12 3 2 38:14 24 39
2 16 11 2 3 30:8 22 35
3 16 10 0 6 20:18 2 30
4 16 4 7 5 19:23 -4 19
5 17 4 6 7 23:32 -9 18
6 16 3 8 5 15:18 -3 17
7 16 3 8 5 22:29 -7 17
8 17 4 4 9 17:27 -10 16
9 17 4 4 9 16:27 -11 16
10 16 3 4 9 9:22 -13 13
11 17 1 5 11 14:36 -22 8
12 17 1 3 13 13:36 -23 6
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 5 7 7 24:28 -4 22
2 19 4 9 6 27:33 -6 21
3 19 5 5 9 22:29 -7 20
4 19 4 4 11 12:26 -14 16
5 19 1 6 12 15:39 -24 9
6 19 1 3 15 15:45 -30 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Celtic Glasgow và Kilmarnock FC khi Celtic Glasgow chơi trên sân nhà là 2-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Celtic Glasgow và Kilmarnock FC là 1-0. Có 14 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 50 lần gặp nhau gần đây khi Celtic Glasgow chơi trên sân nhà, Celtic Glasgow đã thắng 39 trận, có 9 trận hòa trong khi Kilmarnock FC thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 131-30 nghiêng về phía Celtic Glasgow.

Trong 106 lần gặp nhau gần đây, Celtic Glasgow đã thắng 77 trận, có 19 trận hòa trong khi Kilmarnock FC thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 242-68 nghiêng về phía Celtic Glasgow.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Hai 2024, 23:00
Trọng tài:
Beaton John, Cách lan