Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Kilmarnock vs Celtic 16/05/2024

Trận đấu tiếp theo Celtic - Kilmarnock on 12/04/2025

Kilmarnock KIL

Chi tiết trận đấu

Celtic CEL

Phỏng đoán

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Kilmarnock được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng Scotland được chơi với điểm 0: 0

6 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Celtic được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng Scotland được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

21.00
Kilmarnock KIL

Chi tiết trận đấu

Celtic CEL
2
Thẻ vàng
0
10 Diêm

4 - Thắng

3 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+1

15

14

Ghi bàn

Thừa nhận

+13

26

13

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.6
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 23.8'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.9
  • 29
  • Bàn thắng
  • 39

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Kilmarnock KIL

Số liệu thống kê H2H

Celtic CEL
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 13
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 10/11/24 23:00
Kilmarnock Kilmarnock Celtic Celtic
0 2
TTG 04/08/24 23:30
Celtic Celtic Kilmarnock Kilmarnock
4 0
TTG 16/05/24 02:30
Kilmarnock Kilmarnock Celtic Celtic
0 5
TTG 17/02/24 23:00
Celtic Celtic Kilmarnock Kilmarnock
1 1
TTG 10/12/23 20:00
Kilmarnock Kilmarnock Celtic Celtic
2 1

Resultados mais recentes: Kilmarnock

Resultados mais recentes: Celtic

Kilmarnock KIL

Bảng xếp hạng

Celtic CEL
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 38 29 6 3 95:30 65 93
2 38 27 4 7 87:32 55 85
3 38 20 8 10 54:42 12 68
4 38 14 14 10 46:44 2 56
5 38 13 8 17 46:52 -6 47
6 38 10 12 16 49:68 -19 42
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 33 24 6 3 80:26 54 78
2 33 24 3 6 72:23 49 75
3 33 19 5 9 46:34 12 62
4 33 13 12 8 43:34 9 51
5 33 12 7 14 38:43 -5 43
6 33 10 11 12 44:54 -10 41
7 33 9 12 12 44:51 -7 39
8 33 8 13 12 46:51 -5 37
9 33 8 11 14 35:49 -14 35
10 33 7 10 16 24:46 -22 31
11 33 7 9 17 32:56 -24 30
12 33 3 9 21 22:59 -37 18
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 12 12 14 48:52 -4 48
2 38 11 13 14 52:59 -7 46
3 38 10 13 15 56:59 -3 43
4 38 8 11 19 29:54 -25 35
5 38 8 11 19 38:67 -29 35
6 38 5 10 23 29:70 -41 25
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 15 3 1 50:15 35 48
2 19 15 1 3 51:18 33 46
3 19 10 6 3 32:19 13 36
4 19 10 5 4 28:21 7 35
5 19 8 4 7 24:21 3 28
6 19 6 6 7 24:28 -4 24
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 17 13 1 3 42:15 27 40
2 16 12 3 1 42:12 30 39
3 17 10 4 3 28:16 12 34
4 17 9 5 3 26:16 10 32
5 16 8 3 5 21:16 5 27
6 16 6 5 5 21:22 -1 23
7 17 6 4 7 22:22 0 22
8 16 6 4 6 18:20 -2 22
9 16 4 7 5 19:22 -3 19
10 17 4 6 7 27:28 -1 18
11 17 4 6 7 15:24 -9 18
12 16 2 6 8 9:23 -14 12
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 7 7 5 26:23 3 28
2 19 7 5 7 23:28 -5 26
3 19 7 4 8 25:26 -1 25
4 19 5 6 8 32:31 1 21
5 19 4 7 8 17:28 -11 19
6 19 4 7 8 14:25 -11 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 14 3 2 45:15 30 45
2 19 12 3 4 36:14 22 39
3 19 10 2 7 22:23 -1 32
4 19 4 9 6 18:23 -5 21
5 19 5 4 10 22:31 -9 19
6 19 4 6 9 25:40 -15 18
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 17 12 3 2 38:14 24 39
2 16 11 2 3 30:8 22 35
3 16 10 0 6 20:18 2 30
4 16 4 7 5 19:23 -4 19
5 17 4 6 7 23:32 -9 18
6 16 3 8 5 15:18 -3 17
7 16 3 8 5 22:29 -7 17
8 17 4 4 9 17:27 -10 16
9 17 4 4 9 16:27 -11 16
10 16 3 4 9 9:22 -13 13
11 17 1 5 11 14:36 -22 8
12 17 1 3 13 13:36 -23 6
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 5 7 7 24:28 -4 22
2 19 4 9 6 27:33 -6 21
3 19 5 5 9 22:29 -7 20
4 19 4 4 11 12:26 -14 16
5 19 1 6 12 15:39 -24 9
6 19 1 3 15 15:45 -30 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Kilmarnock FC và Celtic Glasgow khi Kilmarnock FC chơi trên sân nhà là 0-1. Có 10 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Kilmarnock FC và Celtic Glasgow là 0-1. Có 14 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 56 lần gặp nhau gần đây khi Kilmarnock FC chơi trên sân nhà, Kilmarnock FC đã thắng 8 trận, có 10 trận hòa trong khi Celtic Glasgow thắng 38 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 111-38 nghiêng về phía Celtic Glasgow.

Trong 107 lần gặp nhau gần đây, Kilmarnock FC đã thắng 10 trận, có 20 trận hòa trong khi Celtic Glasgow thắng 77 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 243-69 nghiêng về phía Celtic Glasgow.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Năm 2024, 02:30
Trọng tài:
Robertson Don, Cách lan