Celtic vs Motherwell 22/04/2023
Trận đấu tiếp theo Celtic - Motherwell on 26/12/2024
-
22/04/23
22:00
|
Vòng 33
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Celtic trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Ngoại Hạng Scotland kết thúc trong thất bại
5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Ngoại Hạng Scotland kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Motherwell trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng Scotland kết thúc với chiến thắng của cô ấy
5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng Scotland kết thúc với chiến thắng của cô ấy
5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Ngoại Hạng Scotland
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
27
-
25
-
24
-
16
-
16
-
16
-
14
-
12
-
12
-
11
-
11
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 4
- 7
- Thẻ vàng
- 12
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Celtic
Resultados mais recentes: Motherwell
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 32 | 3 | 3 | 114:34 | 80 | 99 |
|
|
2 | 38 | 29 | 5 | 4 | 93:37 | 56 | 92 | ||
3 | 38 | 18 | 3 | 17 | 56:60 | -4 | 57 | ||
4 | 38 | 15 | 9 | 14 | 63:57 | 6 | 54 | ||
5 | 38 | 15 | 7 | 16 | 57:59 | -2 | 52 |
|
|
6 | 38 | 12 | 10 | 16 | 43:61 | -18 | 46 |
|
- Champions League
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 30 | 2 | 1 | 103:25 | 78 | 92 |
|
|
2 | 33 | 25 | 4 | 4 | 81:34 | 47 | 79 |
|
|
3 | 33 | 17 | 2 | 14 | 52:52 | 0 | 53 |
|
|
4 | 33 | 14 | 6 | 13 | 56:49 | 7 | 48 |
|
|
5 | 33 | 13 | 5 | 15 | 49:52 | -3 | 44 |
|
|
6 | 33 | 12 | 8 | 13 | 38:49 | -11 | 44 |
|
|
7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 33:52 | -19 | 42 |
|
|
8 | 33 | 10 | 7 | 16 | 44:48 | -4 | 37 |
|
|
9 | 33 | 9 | 6 | 18 | 34:54 | -20 | 33 |
|
|
10 | 33 | 8 | 7 | 18 | 36:58 | -22 | 31 |
|
|
11 | 33 | 8 | 7 | 18 | 29:58 | -29 | 31 |
|
|
12 | 33 | 7 | 6 | 20 | 28:52 | -24 | 27 |
|
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 14 | 8 | 16 | 53:51 | 2 | 50 |
|
|
2 | 38 | 13 | 7 | 18 | 36:60 | -24 | 46 |
|
|
3 | 38 | 12 | 7 | 19 | 41:59 | -18 | 43 |
|
|
4 | 38 | 11 | 7 | 20 | 37:62 | -25 | 40 |
|
|
5 | 38 | 9 | 7 | 22 | 37:60 | -23 | 34 |
|
|
6 | 38 | 8 | 7 | 23 | 40:70 | -30 | 31 |
|
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 17 | 2 | 0 | 58:14 | 44 | 53 |
|
|
2 | 19 | 16 | 3 | 0 | 50:13 | 37 | 51 | ||
3 | 19 | 13 | 2 | 4 | 41:14 | 27 | 41 | ||
4 | 19 | 12 | 2 | 5 | 43:27 | 16 | 38 | ||
5 | 19 | 10 | 3 | 6 | 36:27 | 9 | 33 |
|
|
6 | 19 | 9 | 5 | 5 | 23:21 | 2 | 32 |
|
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 16 | 1 | 0 | 51:12 | 39 | 49 |
|
|
2 | 16 | 14 | 2 | 0 | 44:11 | 33 | 44 |
|
|
3 | 17 | 12 | 1 | 4 | 38:14 | 24 | 37 |
|
|
4 | 16 | 11 | 1 | 4 | 40:23 | 17 | 34 |
|
|
5 | 17 | 9 | 4 | 4 | 21:16 | 5 | 31 |
|
|
6 | 17 | 8 | 4 | 5 | 19:20 | -1 | 28 |
|
|
7 | 16 | 8 | 3 | 5 | 29:21 | 8 | 27 |
|
|
8 | 16 | 7 | 5 | 4 | 21:24 | -3 | 26 |
|
|
9 | 17 | 6 | 2 | 9 | 22:29 | -7 | 20 |
|
|
10 | 16 | 4 | 3 | 9 | 20:26 | -6 | 15 |
|
|
11 | 17 | 4 | 3 | 10 | 17:27 | -10 | 15 |
|
|
12 | 16 | 3 | 4 | 9 | 15:23 | -8 | 13 |
|
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 9 | 5 | 5 | 26:26 | 0 | 32 |
|
|
2 | 19 | 9 | 5 | 5 | 22:22 | 0 | 32 |
|
|
3 | 19 | 7 | 3 | 9 | 26:28 | -2 | 24 |
|
|
4 | 19 | 6 | 2 | 11 | 23:35 | -12 | 20 |
|
|
5 | 19 | 5 | 4 | 10 | 18:25 | -7 | 19 |
|
|
6 | 19 | 5 | 4 | 10 | 22:30 | -8 | 19 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 15 | 1 | 3 | 56:20 | 36 | 46 |
|
|
2 | 19 | 13 | 2 | 4 | 43:24 | 19 | 41 | ||
3 | 19 | 5 | 4 | 10 | 21:32 | -11 | 19 |
|
|
4 | 19 | 3 | 7 | 9 | 20:30 | -10 | 16 | ||
5 | 19 | 5 | 1 | 13 | 15:46 | -31 | 16 | ||
6 | 19 | 3 | 5 | 11 | 20:40 | -20 | 14 |
|
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 14 | 1 | 1 | 52:13 | 39 | 43 |
|
|
2 | 17 | 11 | 2 | 4 | 37:23 | 14 | 35 |
|
|
3 | 17 | 6 | 4 | 7 | 24:22 | 2 | 22 |
|
|
4 | 17 | 6 | 2 | 9 | 19:31 | -12 | 20 |
|
|
5 | 17 | 5 | 2 | 10 | 20:31 | -11 | 17 |
|
|
6 | 16 | 5 | 1 | 10 | 14:38 | -24 | 16 |
|
|
7 | 17 | 3 | 5 | 9 | 16:26 | -10 | 14 |
|
|
8 | 16 | 4 | 2 | 10 | 14:32 | -18 | 14 |
|
|
9 | 16 | 3 | 4 | 9 | 17:33 | -16 | 13 |
|
|
10 | 16 | 3 | 3 | 10 | 11:25 | -14 | 12 |
|
|
11 | 16 | 2 | 5 | 9 | 14:29 | -15 | 11 |
|
|
12 | 17 | 1 | 2 | 14 | 8:34 | -26 | 5 |
|
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 7 | 5 | 7 | 27:23 | 4 | 26 |
|
|
2 | 19 | 7 | 3 | 9 | 23:34 | -11 | 24 |
|
|
3 | 19 | 4 | 3 | 12 | 15:30 | -15 | 15 |
|
|
4 | 19 | 4 | 2 | 13 | 14:38 | -24 | 14 |
|
|
5 | 19 | 2 | 5 | 12 | 17:35 | -18 | 11 |
|
|
6 | 19 | 2 | 2 | 15 | 11:36 | -25 | 8 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Celtic Glasgow và Motherwell FC khi Celtic Glasgow chơi trên sân nhà là 1-0. Có 10 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Celtic Glasgow và Motherwell FC là 2-0. Có 15 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 52 lần gặp nhau gần đây khi Celtic Glasgow chơi trên sân nhà, Celtic Glasgow đã thắng 42 trận, có 6 trận hòa trong khi Motherwell FC thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 122-20 nghiêng về phía Celtic Glasgow.
Trong 108 lần gặp nhau gần đây, Celtic Glasgow đã thắng 77 trận, có 19 trận hòa trong khi Motherwell FC thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 248-79 nghiêng về phía Celtic Glasgow.