Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Motherwell vs Celtic 25/02/2024

Trận đấu tiếp theo Celtic - Motherwell on 26/12/2024

Motherwell MOT

Chi tiết trận đấu

Celtic CEL

Phỏng đoán

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Motherwell được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng Scotland được chơi với điểm 0: 0

5 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Celtic được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng Scotland được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

17.00
Motherwell MOT

Chi tiết trận đấu

Celtic CEL
1
Thẻ vàng
2
10 Diêm

3 - Thắng

4 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 8

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 0

Mục tiêu khác biệt

+4

19

15

Ghi bàn

Thừa nhận

+18

22

4

  • 1.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.2
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.4
  • 26.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 3.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 34
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Motherwell MOT

Số liệu thống kê H2H

Celtic CEL
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 10
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 27/10/24 23:00
Motherwell Motherwell Celtic Celtic
0 3
TTG 25/02/24 20:00
Motherwell Motherwell Celtic Celtic
1 3
TTG 25/11/23 23:00
Celtic Celtic Motherwell Motherwell
1 1
TTG 30/09/23 19:30
Motherwell Motherwell Celtic Celtic
1 2
TTG 22/04/23 22:00
Celtic Celtic Motherwell Motherwell
1 1

Resultados mais recentes: Motherwell

Resultados mais recentes: Celtic

Motherwell MOT

Bảng xếp hạng

Celtic CEL
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 38 29 6 3 95:30 65 93
2 38 27 4 7 87:32 55 85
3 38 20 8 10 54:42 12 68
4 38 14 14 10 46:44 2 56
5 38 13 8 17 46:52 -6 47
6 38 10 12 16 49:68 -19 42
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 33 24 6 3 80:26 54 78
2 33 24 3 6 72:23 49 75
3 33 19 5 9 46:34 12 62
4 33 13 12 8 43:34 9 51
5 33 12 7 14 38:43 -5 43
6 33 10 11 12 44:54 -10 41
7 33 9 12 12 44:51 -7 39
8 33 8 13 12 46:51 -5 37
9 33 8 11 14 35:49 -14 35
10 33 7 10 16 24:46 -22 31
11 33 7 9 17 32:56 -24 30
12 33 3 9 21 22:59 -37 18
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 12 12 14 48:52 -4 48
2 38 11 13 14 52:59 -7 46
3 38 10 13 15 56:59 -3 43
4 38 8 11 19 29:54 -25 35
5 38 8 11 19 38:67 -29 35
6 38 5 10 23 29:70 -41 25
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 15 3 1 50:15 35 48
2 19 15 1 3 51:18 33 46
3 19 10 6 3 32:19 13 36
4 19 10 5 4 28:21 7 35
5 19 8 4 7 24:21 3 28
6 19 6 6 7 24:28 -4 24
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 17 13 1 3 42:15 27 40
2 16 12 3 1 42:12 30 39
3 17 10 4 3 28:16 12 34
4 17 9 5 3 26:16 10 32
5 16 8 3 5 21:16 5 27
6 16 6 5 5 21:22 -1 23
7 17 6 4 7 22:22 0 22
8 16 6 4 6 18:20 -2 22
9 16 4 7 5 19:22 -3 19
10 17 4 6 7 27:28 -1 18
11 17 4 6 7 15:24 -9 18
12 16 2 6 8 9:23 -14 12
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 7 7 5 26:23 3 28
2 19 7 5 7 23:28 -5 26
3 19 7 4 8 25:26 -1 25
4 19 5 6 8 32:31 1 21
5 19 4 7 8 17:28 -11 19
6 19 4 7 8 14:25 -11 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 14 3 2 45:15 30 45
2 19 12 3 4 36:14 22 39
3 19 10 2 7 22:23 -1 32
4 19 4 9 6 18:23 -5 21
5 19 5 4 10 22:31 -9 19
6 19 4 6 9 25:40 -15 18
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 17 12 3 2 38:14 24 39
2 16 11 2 3 30:8 22 35
3 16 10 0 6 20:18 2 30
4 16 4 7 5 19:23 -4 19
5 17 4 6 7 23:32 -9 18
6 16 3 8 5 15:18 -3 17
7 16 3 8 5 22:29 -7 17
8 17 4 4 9 17:27 -10 16
9 17 4 4 9 16:27 -11 16
10 16 3 4 9 9:22 -13 13
11 17 1 5 11 14:36 -22 8
12 17 1 3 13 13:36 -23 6
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 5 7 7 24:28 -4 22
2 19 4 9 6 27:33 -6 21
3 19 5 5 9 22:29 -7 20
4 19 4 4 11 12:26 -14 16
5 19 1 6 12 15:39 -24 9
6 19 1 3 15 15:45 -30 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Motherwell FC và Celtic Glasgow khi Motherwell FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Motherwell FC và Celtic Glasgow là 0-2. Có 15 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 53 lần gặp nhau gần đây khi Motherwell FC chơi trên sân nhà, Motherwell FC đã thắng 8 trận, có 13 trận hòa trong khi Celtic Glasgow thắng 32 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 119-59 nghiêng về phía Celtic Glasgow.

Trong 111 lần gặp nhau gần đây, Motherwell FC đã thắng 12 trận, có 21 trận hòa trong khi Celtic Glasgow thắng 78 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 252-82 nghiêng về phía Celtic Glasgow.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Hai 2024, 20:00
Trọng tài:
Collum William, Cách lan