Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Celtic vs RasenBallsport Leipzig 12/10/2022

Last match Celtic - RasenBallsport Leipzig on 06/11/2024

Celtic CEL

Chi tiết trận đấu

RasenBallsport Leipzig RBL
Celtic CEL

Phỏng đoán

RasenBallsport Leipzig RBL
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 29%
    1
  • 23%
    x
  • 48%
    2
  • Celtic CEL

    Chi tiết trận đấu

    RasenBallsport Leipzig RBL
    41 %
    Sở hữu bóng
    59 %
    2 (8)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    5 (2)
    13
    Tổng số mũi chích ngừa
    11
    3
    Ảnh bị chặn
    4
    3
    Thủ môn cứu thua
    3
    11
    Fouls
    4
    2
    Thẻ vàng
    0
    4
    Đá phạt
    12
    5
    Đá phạt góc
    5
    1
    Ngoại vi
    0
    24
    Ném biên
    21

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Celtic CEL

    Số liệu thống kê H2H

    RasenBallsport Leipzig RBL
    • 40% 2thắng
    • 0rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 9
    • 6
    • Thẻ vàng
    • 8
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 06/11/24 04:00
    Celtic Celtic RasenBallsport Leipzig RasenBallsport Leipzig
    3 1
    TTG 12/10/22 03:00
    Celtic Celtic RasenBallsport Leipzig RasenBallsport Leipzig
    0 2
    TTG 06/10/22 00:45
    RasenBallsport Leipzig RasenBallsport Leipzig Celtic Celtic
    3 1
    TTG 09/11/18 04:00
    Celtic Celtic RasenBallsport Leipzig RasenBallsport Leipzig
    2 1
    TTG 26/10/18 00:55
    RasenBallsport Leipzig RasenBallsport Leipzig Celtic Celtic
    2 0

    Resultados mais recentes: Celtic

    Resultados mais recentes: RasenBallsport Leipzig

    Celtic CEL

    Bảng xếp hạng

    RasenBallsport Leipzig RBL
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 0 1 20:6 14 15
    2 6 5 0 1 17:6 11 15
    3 6 2 0 4 11:16 -5 6
    4 6 0 0 6 2:22 -20 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 0 2 12:7 5 12
    2 6 3 2 1 7:4 3 11
    3 6 1 2 3 4:8 -4 5
    4 6 1 2 3 5:9 -4 5
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 6 0 0 18:2 16 18
    Manchester City
    2 6 3 1 2 10:7 3 10
    3 6 2 1 3 12:12 0 7
    4 6 0 0 6 5:24 -19 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 6 3 2 1 8:6 2 11
    2 6 3 1 2 7:8 -1 10
    3 6 2 1 3 8:9 -1 7
    4 6 2 0 4 8:8 0 6
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 1 1 10:4 6 13
    2 6 3 1 2 12:7 5 10
    3 6 1 3 2 5:9 -4 6
    4 6 1 1 4 4:11 -7 4
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 1 1 15:6 9 13
    Manchester City
    2 6 4 0 2 13:9 4 12
    3 6 1 3 2 8:10 -2 6
    4 6 0 2 4 4:15 -11 2
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 2 0 14:2 12 14
    Real Madrid
    2 6 2 3 1 10:5 5 9
    3 6 1 2 3 6:12 -6 5
    4 6 0 3 3 1:12 -11 3
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 2 0 16:7 9 14
    2 6 4 2 0 16:7 9 14
    3 6 1 0 5 9:13 -4 3
    4 6 1 0 5 7:21 -14 3
    • Playoffs
    • UEFA Europa League
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 11:3 8 9
    2 3 3 0 0 6:1 5 9
    3 3 1 0 2 5:9 -4 3
    4 3 0 0 3 2:13 -11 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 4:5 -1 6
    2 3 2 0 1 3:4 -1 6
    3 3 1 2 0 4:3 1 5
    4 3 1 1 1 2:3 -1 4
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 9:0 9 9
    Manchester City
    2 3 2 0 1 5:2 3 6
    3 3 1 1 1 8:7 1 4
    4 3 0 0 3 4:10 -6 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 6:3 3 7
    2 3 1 1 1 2:4 -2 4
    3 3 1 0 2 5:4 1 3
    4 3 1 0 2 3:4 -1 3
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 6:2 4 7
    2 3 2 0 1 7:3 4 6
    3 3 1 1 1 3:3 0 4
    4 3 1 1 1 2:5 -3 4
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 9:2 7 9
    2 3 2 0 1 7:7 0 6
    3 3 0 2 1 2:6 -4 2
    4 3 0 1 2 1:6 -5 1
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 10:2 8 9
    Real Madrid
    2 3 1 2 0 4:1 3 5
    3 3 1 0 2 4:8 -4 3
    4 3 0 3 0 1:1 0 3
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 7:4 3 7
    2 3 2 1 0 10:4 6 7
    3 3 1 0 2 5:5 0 3
    4 3 1 0 2 4:9 -5 3
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 9:3 6 6
    2 3 2 0 1 11:5 6 6
    3 3 1 0 2 6:7 -1 3
    4 3 0 0 3 0:9 -9 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 8:2 6 6
    2 3 1 2 0 4:0 4 5
    3 3 0 1 2 2:5 -3 1
    4 3 0 0 3 1:6 -5 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 9:2 7 9
    2 3 1 1 1 5:5 0 4
    3 3 1 0 2 4:5 -1 3
    4 3 0 0 3 1:14 -13 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 5:4 1 6
    2 3 1 1 1 5:5 0 4
    3 3 1 1 1 2:3 -1 4
    4 3 1 0 2 3:4 -1 3
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 4:2 2 6
    2 3 1 1 1 5:4 1 4
    3 3 0 2 1 2:6 -4 2
    4 3 0 0 3 2:6 -4 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 6:2 4 6
    2 3 1 1 1 6:4 2 4
    Manchester City
    3 3 1 1 1 6:4 2 4
    4 3 0 1 2 3:9 -6 1
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 2 0 4:0 4 5
    2 3 1 1 1 6:4 2 4
    3 3 0 2 1 2:4 -2 2
    4 3 0 0 3 0:11 -11 0
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 9:3 6 7
    2 3 2 1 0 6:3 3 7
    3 3 0 0 3 4:8 -4 0
    4 3 0 0 3 3:12 -9 0

    Sự kiện trận đấu

    RB Leipzig đã thua 4 trận liên tiếp trên sân khách.

    RB Leipzig đã không thể thắng 9 trận liên tiếp trên sân khách.

    Celtic Glasgow wins 1st half in 65% of their matches, RB Leipzig in 43% of their matches.

    Celtic Glasgow wins 65% of halftimes, RB Leipzig wins 43%.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    12 Tháng Mười 2022, 03:00
    Trọng tài:
    Meler Halil Umut, Thổ Nhĩ Kỳ
    Sân vận động:
    Celtic Park, Glasgow, Cách lan
    Dung tích:
    60411