Cercle Brugge vs K.V.C. Westerlo 04/06/2023
Trận đấu tiếp theo Cercle Brugge - K.V.C. Westerlo on 17/02/2025
-
04/06/23
02:30
|
Vòng 6
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Cercle Brugge được chơi với số điểm 0: 0
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải đấu Chuyên nghiệp được chơi với điểm 0: 0
3 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi K.V.C. Westerlo được chơi với số điểm 0: 0
3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải đấu Chuyên nghiệp được chơi với điểm 0: 0
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
27
-
22
-
18
-
18
-
17
-
16
-
15
-
14
-
13
-
13
-
13
-
12
-
12
-
12
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
10
Biểu mẫu hiện hành
- 11
- Ghi bàn
- 11
- 10
- Thẻ vàng
- 9
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Cercle Brugge
Resultados mais recentes: K.V.C. Westerlo
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 25 | 8 | 7 | 69:34 | 35 | 47 | |
2 | 40 | 25 | 8 | 7 | 88:47 | 41 | 46 | |
3 | 40 | 25 | 8 | 7 | 78:49 | 29 | 46 | |
4 | 40 | 18 | 11 | 11 | 71:48 | 23 | 36 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
# | Tập đoàn Europa Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 21 | 9 | 10 | 81:44 | 37 | 44 |
|
|
2 | 40 | 16 | 13 | 11 | 63:55 | 8 | 36 |
|
|
3 | 40 | 16 | 9 | 15 | 62:59 | 3 | 30 |
|
|
4 | 40 | 15 | 10 | 15 | 71:68 | 3 | 30 |
|
- UEFA Conference League Qualification
# | Tập đoàn Pro League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 23 | 6 | 5 | 78:37 | 41 | 75 | |
2 | 34 | 23 | 6 | 5 | 70:41 | 29 | 75 | |
3 | 34 | 22 | 6 | 6 | 59:26 | 33 | 72 | |
4 | 34 | 16 | 11 | 7 | 61:36 | 25 | 59 | |
5 | 34 | 16 | 8 | 10 | 64:38 | 26 | 56 | |
6 | 34 | 16 | 7 | 11 | 58:45 | 13 | 55 | |
7 | 34 | 14 | 9 | 11 | 61:53 | 8 | 51 | |
8 | 34 | 13 | 11 | 10 | 50:46 | 4 | 50 | |
9 | 34 | 14 | 6 | 14 | 45:52 | -7 | 48 | |
10 | 34 | 13 | 9 | 12 | 56:48 | 8 | 48 | |
11 | 34 | 13 | 7 | 14 | 49:46 | 3 | 46 | |
12 | 34 | 11 | 9 | 14 | 37:40 | -3 | 42 | |
13 | 34 | 11 | 7 | 16 | 49:63 | -14 | 40 | |
14 | 34 | 8 | 7 | 19 | 37:61 | -24 | 31 | |
15 | 34 | 7 | 7 | 20 | 40:75 | -35 | 28 | |
16 | 34 | 7 | 6 | 21 | 37:76 | -39 | 27 | |
17 | 34 | 6 | 9 | 19 | 50:78 | -28 | 27 | |
18 | 34 | 5 | 5 | 24 | 28:68 | -40 | 20 |
- Championship round
- Qualifying round
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 15 | 3 | 2 | 50:19 | 31 | 48 | |
2 | 20 | 15 | 3 | 2 | 42:15 | 27 | 48 | |
3 | 20 | 14 | 2 | 4 | 37:21 | 16 | 44 | |
4 | 20 | 11 | 6 | 3 | 44:20 | 24 | 39 |
# | Tập đoàn Europa Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 11 | 5 | 4 | 36:20 | 16 | 38 |
|
|
2 | 20 | 9 | 8 | 3 | 33:22 | 11 | 35 |
|
|
3 | 20 | 10 | 4 | 6 | 37:25 | 12 | 34 |
|
|
4 | 20 | 9 | 4 | 7 | 47:34 | 13 | 31 |
|
# | Tập đoàn Pro League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 14 | 1 | 2 | 44:15 | 29 | 43 | |
2 | 17 | 13 | 2 | 2 | 36:11 | 25 | 41 | |
3 | 17 | 13 | 2 | 2 | 33:16 | 17 | 41 | |
4 | 17 | 10 | 6 | 1 | 40:15 | 25 | 36 | |
5 | 17 | 10 | 3 | 4 | 34:17 | 17 | 33 | |
6 | 17 | 9 | 4 | 4 | 28:16 | 12 | 31 | |
7 | 17 | 8 | 7 | 2 | 31:18 | 13 | 31 | |
8 | 17 | 8 | 4 | 5 | 40:26 | 14 | 28 | |
9 | 17 | 7 | 6 | 4 | 29:27 | 2 | 27 | |
10 | 17 | 7 | 5 | 5 | 29:24 | 5 | 26 | |
11 | 17 | 7 | 2 | 8 | 23:27 | -4 | 23 | |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | 27:23 | 4 | 22 | |
13 | 17 | 6 | 4 | 7 | 20:19 | 1 | 22 | |
14 | 17 | 4 | 5 | 8 | 16:29 | -13 | 17 | |
15 | 17 | 5 | 1 | 11 | 18:33 | -15 | 16 | |
16 | 17 | 4 | 4 | 9 | 22:33 | -11 | 16 | |
17 | 17 | 3 | 4 | 10 | 27:46 | -19 | 13 | |
18 | 17 | 1 | 4 | 12 | 8:29 | -21 | 7 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 11 | 6 | 3 | 41:28 | 13 | 39 | |
2 | 20 | 10 | 5 | 5 | 38:28 | 10 | 35 | |
3 | 20 | 10 | 5 | 5 | 27:19 | 8 | 35 | |
4 | 20 | 7 | 5 | 8 | 27:28 | -1 | 26 |
# | Tập đoàn Europa Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 10 | 4 | 6 | 45:24 | 21 | 34 |
|
|
2 | 20 | 7 | 5 | 8 | 30:33 | -3 | 26 |
|
|
3 | 20 | 6 | 6 | 8 | 24:34 | -10 | 24 |
|
|
4 | 20 | 6 | 5 | 9 | 25:34 | -9 | 23 |
|
# | Tập đoàn Pro League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 10 | 4 | 3 | 37:25 | 12 | 34 | |
2 | 17 | 9 | 5 | 3 | 34:22 | 12 | 32 | |
3 | 17 | 9 | 4 | 4 | 23:15 | 8 | 31 | |
4 | 17 | 7 | 4 | 6 | 36:22 | 14 | 25 | |
5 | 17 | 7 | 4 | 6 | 22:25 | -3 | 25 | |
6 | 17 | 7 | 3 | 7 | 22:23 | -1 | 24 | |
7 | 17 | 6 | 5 | 6 | 21:21 | 0 | 23 | |
8 | 17 | 6 | 5 | 6 | 21:27 | -6 | 23 | |
9 | 17 | 6 | 4 | 7 | 27:24 | 3 | 22 | |
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 24:28 | -4 | 22 | |
11 | 17 | 5 | 5 | 7 | 17:21 | -4 | 20 | |
12 | 17 | 5 | 4 | 8 | 19:28 | -9 | 19 | |
13 | 17 | 4 | 2 | 11 | 21:32 | -11 | 14 | |
14 | 17 | 3 | 5 | 9 | 23:32 | -9 | 14 | |
15 | 17 | 4 | 1 | 12 | 20:36 | -16 | 13 | |
16 | 17 | 4 | 1 | 12 | 20:39 | -19 | 13 | |
17 | 17 | 3 | 3 | 11 | 18:42 | -24 | 12 | |
18 | 17 | 2 | 5 | 10 | 19:43 | -24 | 11 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Cercle Brugge và KVC Westerlo khi Cercle Brugge chơi trên sân nhà là 0-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi Cercle Brugge chơi trên sân nhà, Cercle Brugge đã thắng 8 trận, có 6 trận hòa trong khi KVC Westerlo thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 27-19 nghiêng về phía Cercle Brugge.
Trong 42 lần gặp nhau gần đây, Cercle Brugge đã thắng 17 trận, có 10 trận hòa trong khi KVC Westerlo thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 60-60 nghiêng về phía Cercle Brugge.
Bạn có biết rằng KVC Westerlo ghi 30% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 16-30?