Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ) vs Sichuan (Nữ) 29/10/2021
Last match Sichuan (Nữ) - Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ) on 25/11/2023
-
29/10/21
14:15
|
Vòng 7
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 9
- Ghi bàn
- 1
- 0
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
25/11/23
15:00
Sichuan (Nữ)
Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)
0
2
TTG
14/05/23
15:00
Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)
Sichuan (Nữ)
2
0
TTG
12/11/22
14:00
Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)
Sichuan (Nữ)
0
0
TTG
04/05/22
14:15
Sichuan (Nữ)
Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)
0
4
TTG
29/10/21
14:15
Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)
Sichuan (Nữ)
1
1
Resultados mais recentes: Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)
TTG
28/09/24
16:00
Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)
Hangzhou Bank (Women)
3
0
TTG
21/09/24
16:00
Hainan Qiongzhong (Women)
Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)
1
6
TTG
14/09/24
19:35
Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)
Wuhan Jiangda (Nữ)
1
0
TTG
07/09/24
17:00
Guangdong Haiyin (Nữ)
Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)
0
0
TTG
01/09/24
19:35
Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)
Shaanxi Chang An Athletic (Women)
2
0
Resultados mais recentes: Sichuan (Nữ)
TTG
14/10/24
16:00
Hangzhou Bank (Women)
Sichuan (Nữ)
2
1
TTG
02/12/23
15:00
Sichuan (Nữ)
Shanghai Shengli (Nữ)
0
1
TTG
25/11/23
15:00
Sichuan (Nữ)
Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)
0
2
TTG
19/11/23
15:00
Chongqing Yongchuan (Women)
Sichuan (Nữ)
2
0
TTG
15/11/23
15:00
Henan Songshan Longmen (Nữ)
Sichuan (Nữ)
1
0
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 6:4 | 2 | 7 |
|
|
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 7:4 | 3 | 6 |
|
|
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 6 |
|
|
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5:7 | -2 | 4 |
|
- Finals
- Placement matches
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:2 | 3 | 6 |
|
|
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 6 |
|
|
3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:4 | 1 | 4 |
|
|
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 4 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3:3 | 0 | 2 |
|
|
2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:2 | -1 | 1 |
|
|
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2:6 | -4 | 0 |
|
|
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:3 | -3 | 0 |
|