Brugge vs Stade Liège 04/12/2023
Trận đấu tiếp theo Brugge - Stade Liège on 23/02/2025
-
04/12/23
01:30
|
Vòng 16
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Brugge được chơi với số điểm 0: 0
3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải đấu Chuyên nghiệp được chơi với điểm 0: 0
4 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Stade Liège được chơi với số điểm 0: 0
3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải đấu Chuyên nghiệp được chơi với điểm 0: 0
6 - Thắng
1 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
21
7
Ghi bàn
Thừa nhận
18
15
- 2.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.8
- 0.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.5
- 32.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 27.3'
- 2.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.3
- 28
- Bàn thắng
- 33
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
27
-
19
-
18
-
18
-
16
-
15
-
15
-
15
-
14
-
13
-
12
-
12
-
12
-
11
-
11
-
11
-
11
-
9
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 6
- 8
- Thẻ vàng
- 10
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Brugge
Resultados mais recentes: Stade Liège
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 21 | 12 | 7 | 83:35 | 48 | 50 | ||
2 | 40 | 25 | 9 | 6 | 80:43 | 37 | 49 |
|
|
3 | 40 | 22 | 11 | 7 | 70:42 | 28 | 46 | ||
4 | 40 | 17 | 9 | 14 | 57:47 | 10 | 37 | ||
5 | 40 | 16 | 12 | 12 | 59:48 | 11 | 37 | ||
6 | 40 | 16 | 10 | 14 | 62:45 | 17 | 32 |
- Champions League
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Pro League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 21 | 7 | 2 | 63:31 | 32 | 70 |
|
|
2 | 30 | 18 | 9 | 3 | 58:30 | 28 | 63 | ||
3 | 30 | 14 | 10 | 6 | 55:27 | 28 | 52 |
|
|
4 | 30 | 14 | 9 | 7 | 62:29 | 33 | 51 |
|
|
5 | 30 | 14 | 5 | 11 | 44:34 | 10 | 47 | ||
6 | 30 | 12 | 11 | 7 | 51:31 | 20 | 47 |
|
|
7 | 30 | 12 | 11 | 7 | 53:38 | 15 | 47 |
|
|
8 | 30 | 13 | 6 | 11 | 39:34 | 5 | 45 | ||
9 | 30 | 10 | 10 | 10 | 35:46 | -11 | 40 | ||
10 | 30 | 8 | 10 | 12 | 33:41 | -8 | 34 |
|
|
11 | 30 | 7 | 9 | 14 | 42:54 | -12 | 30 |
|
|
12 | 30 | 7 | 8 | 15 | 34:47 | -13 | 29 | ||
13 | 30 | 7 | 8 | 15 | 26:48 | -22 | 29 | ||
14 | 30 | 7 | 3 | 20 | 24:58 | -34 | 24 | ||
15 | 30 | 6 | 6 | 18 | 22:57 | -35 | 24 | ||
16 | 30 | 5 | 8 | 17 | 31:67 | -36 | 23 |
|
- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 20 | 11 | 9 | 80:48 | 32 | 48 | |
2 | 40 | 18 | 7 | 15 | 59:52 | 7 | 39 | |
3 | 40 | 13 | 14 | 13 | 49:61 | -12 | 33 | |
4 | 40 | 11 | 11 | 18 | 46:59 | -13 | 30 | |
5 | 40 | 9 | 12 | 19 | 59:74 | -15 | 24 | |
6 | 40 | 8 | 15 | 17 | 45:68 | -23 | 22 |
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 12 | 9 | 15 | 37:52 | -15 | 45 |
|
|
2 | 36 | 8 | 7 | 21 | 29:67 | -38 | 31 |
|
|
3 | 36 | 7 | 9 | 20 | 39:76 | -37 | 30 |
|
|
4 | 36 | 8 | 4 | 24 | 29:66 | -37 | 28 |
|
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 15 | 3 | 2 | 38:16 | 22 | 48 | ||
2 | 20 | 13 | 4 | 3 | 43:22 | 21 | 43 |
|
|
3 | 20 | 11 | 8 | 1 | 47:17 | 30 | 41 | ||
4 | 20 | 10 | 5 | 5 | 39:19 | 20 | 35 | ||
5 | 20 | 9 | 7 | 4 | 33:22 | 11 | 34 | ||
6 | 20 | 9 | 4 | 7 | 34:24 | 10 | 31 |
# | Tập đoàn Pro League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 3 | 1 | 34:16 | 18 | 36 |
|
|
2 | 15 | 11 | 3 | 1 | 30:13 | 17 | 36 | ||
3 | 15 | 9 | 5 | 1 | 34:10 | 24 | 32 |
|
|
4 | 15 | 8 | 6 | 1 | 35:14 | 21 | 30 |
|
|
5 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18:14 | 4 | 28 | ||
6 | 15 | 7 | 6 | 2 | 34:18 | 16 | 27 |
|
|
7 | 15 | 8 | 2 | 5 | 27:18 | 9 | 26 | ||
8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 22:12 | 10 | 25 | ||
9 | 15 | 6 | 6 | 3 | 28:17 | 11 | 24 |
|
|
10 | 15 | 6 | 5 | 4 | 18:12 | 6 | 23 |
|
|
11 | 15 | 6 | 4 | 5 | 20:23 | -3 | 22 | ||
12 | 15 | 5 | 4 | 6 | 19:15 | 4 | 19 | ||
13 | 15 | 5 | 2 | 8 | 21:27 | -6 | 17 |
|
|
14 | 15 | 4 | 3 | 8 | 13:24 | -11 | 15 | ||
15 | 15 | 3 | 6 | 6 | 15:28 | -13 | 15 |
|
|
16 | 15 | 4 | 2 | 9 | 15:28 | -13 | 14 |
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 11 | 6 | 3 | 47:23 | 24 | 39 | |
2 | 20 | 10 | 6 | 4 | 26:21 | 5 | 36 | |
3 | 20 | 10 | 4 | 6 | 35:23 | 12 | 34 | |
4 | 20 | 8 | 4 | 8 | 28:22 | 6 | 28 | |
5 | 20 | 6 | 8 | 6 | 20:22 | -2 | 26 | |
6 | 20 | 5 | 5 | 10 | 27:38 | -11 | 20 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 8 | 5 | 5 | 24:24 | 0 | 29 |
|
|
2 | 18 | 5 | 3 | 10 | 19:31 | -12 | 18 |
|
|
3 | 18 | 5 | 3 | 10 | 17:30 | -13 | 18 |
|
|
4 | 18 | 4 | 6 | 8 | 19:33 | -14 | 18 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 12 | 5 | 3 | 37:21 | 16 | 41 |
|
|
2 | 20 | 10 | 4 | 6 | 36:18 | 18 | 34 | ||
3 | 20 | 8 | 5 | 7 | 23:23 | 0 | 29 | ||
4 | 20 | 7 | 8 | 5 | 32:26 | 6 | 29 | ||
5 | 20 | 7 | 5 | 8 | 26:26 | 0 | 26 | ||
6 | 20 | 6 | 5 | 9 | 23:26 | -3 | 23 |
# | Tập đoàn Pro League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 29:15 | 14 | 34 |
|
|
2 | 15 | 7 | 6 | 2 | 28:17 | 11 | 27 | ||
3 | 15 | 6 | 5 | 4 | 23:14 | 9 | 23 |
|
|
4 | 15 | 6 | 3 | 6 | 27:15 | 12 | 21 |
|
|
5 | 15 | 6 | 3 | 6 | 17:16 | 1 | 21 | ||
6 | 15 | 6 | 2 | 7 | 17:22 | -5 | 20 | ||
7 | 15 | 5 | 5 | 5 | 21:17 | 4 | 20 |
|
|
8 | 15 | 5 | 5 | 5 | 19:20 | -1 | 20 |
|
|
9 | 15 | 2 | 7 | 6 | 21:27 | -6 | 13 |
|
|
10 | 15 | 2 | 6 | 7 | 17:32 | -15 | 12 | ||
11 | 15 | 2 | 5 | 8 | 15:29 | -14 | 11 |
|
|
12 | 15 | 3 | 1 | 11 | 9:30 | -21 | 10 | ||
13 | 15 | 2 | 4 | 9 | 15:32 | -17 | 10 | ||
14 | 15 | 2 | 3 | 10 | 9:33 | -24 | 9 | ||
15 | 15 | 2 | 2 | 11 | 16:39 | -23 | 8 |
|
|
16 | 15 | 1 | 4 | 10 | 6:25 | -19 | 7 |
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 9 | 5 | 6 | 33:25 | 8 | 32 | |
2 | 20 | 8 | 3 | 9 | 24:29 | -5 | 27 | |
3 | 20 | 4 | 7 | 9 | 32:36 | -4 | 19 | |
4 | 20 | 3 | 8 | 9 | 23:40 | -17 | 17 | |
5 | 20 | 3 | 7 | 10 | 18:37 | -19 | 16 | |
6 | 20 | 2 | 7 | 11 | 25:46 | -21 | 13 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 4 | 4 | 10 | 13:28 | -15 | 16 |
|
|
2 | 18 | 3 | 4 | 11 | 12:37 | -25 | 13 |
|
|
3 | 18 | 3 | 3 | 12 | 20:43 | -23 | 12 |
|
|
4 | 18 | 3 | 1 | 14 | 10:35 | -25 | 10 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Club Brugge và Standard Liege khi Club Brugge chơi trên sân nhà là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Club Brugge và Standard Liege là 1-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 38 lần gặp nhau gần đây khi Club Brugge chơi trên sân nhà, Club Brugge đã thắng 21 trận, có 13 trận hòa trong khi Standard Liege thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 87-46 nghiêng về phía Club Brugge.
Trong 78 lần gặp nhau gần đây, Club Brugge đã thắng 33 trận, có 22 trận hòa trong khi Standard Liege thắng 23 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 136-102 nghiêng về phía Club Brugge.