Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Brugge vs Stade Liège 04/12/2023

Trận đấu tiếp theo Brugge - Stade Liège on 23/02/2025

Brugge BRU

Chi tiết trận đấu

Stade Liège STA

Phỏng đoán

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Brugge được chơi với số điểm 0: 0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải đấu Chuyên nghiệp được chơi với điểm 0: 0

4 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Stade Liège được chơi với số điểm 0: 0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải đấu Chuyên nghiệp được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

12.56
Brugge BRU

Chi tiết trận đấu

Stade Liège STA
54 %
Sở hữu bóng
46 %
6 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (2)
13
Tổng số mũi chích ngừa
5
3
Ảnh bị chặn
1
2
Thủ môn cứu thua
4
12
Fouls
11
2
Thẻ vàng
2
13
Đá phạt
12
4
Đá phạt góc
3
0
Ngoại vi
2
20
Ném biên
19
10 Diêm

6 - Thắng

1 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+14

21

7

Ghi bàn

Thừa nhận

+3

18

15

  • 2.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 0.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 32.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 27.3'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.3
  • 28
  • Bàn thắng
  • 33

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Brugge BRU

Số liệu thống kê H2H

Stade Liège STA
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 6
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 05/08/24 00:30
Stade Liège Stade Liège Brugge Brugge
1 0
TTG 04/12/23 01:30
Brugge Brugge Stade Liège Stade Liège
2 0
TTG 08/10/23 19:30
Stade Liège Stade Liège Brugge Brugge
2 1
TTG 12/03/23 20:30
Brugge Brugge Stade Liège Stade Liège
2 0
TTG 19/09/22 00:30
Stade Liège Stade Liège Brugge Brugge
3 0

Resultados mais recentes: Brugge

Resultados mais recentes: Stade Liège

Brugge BRU

Bảng xếp hạng

Stade Liège STA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Club Brugge và Standard Liege khi Club Brugge chơi trên sân nhà là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Club Brugge và Standard Liege là 1-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 38 lần gặp nhau gần đây khi Club Brugge chơi trên sân nhà, Club Brugge đã thắng 21 trận, có 13 trận hòa trong khi Standard Liege thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 87-46 nghiêng về phía Club Brugge.

Trong 78 lần gặp nhau gần đây, Club Brugge đã thắng 33 trận, có 22 trận hòa trong khi Standard Liege thắng 23 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 136-102 nghiêng về phía Club Brugge.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Mười Hai 2023, 01:30
Trọng tài:
Vergoote Jasper, Bỉ
Sân vận động:
Jan Breydel Stadium, Bruges, Bỉ
Dung tích:
29975