Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Colorado Springs Switchbacks vs Austin Bold 27/08/2020

Colorado Springs Switchbacks CSS

Chi tiết trận đấu

Austin Bold AUS
Colorado Springs Switchbacks CSS

Phỏng đoán

Austin Bold AUS
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 10%
    1
  • 82%
    x
  • 8%
    2
  • Colorado Springs Switchbacks CSS

    Chi tiết trận đấu

    Austin Bold AUS
    49 %
    Sở hữu bóng
    51 %
    5 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    7 (2)
    11
    Tổng số mũi chích ngừa
    9
    2
    Ảnh bị chặn
    0
    3
    Thủ môn cứu thua
    1
    14
    Fouls
    11
    1
    Thẻ vàng
    3
    12
    Đá phạt
    14
    4
    Đá phạt góc
    7
    0
    Ngoại vi
    1
    14
    Ném biên
    19

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Colorado Springs Switchbacks CSS

    Số liệu thống kê H2H

    Austin Bold AUS
    • 60% 3thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 15
    • Ghi bàn
    • 10
    • 7
    • Thẻ vàng
    • 7
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 26/09/21 08:00
    Colorado Springs Switchbacks Colorado Springs Switchbacks Austin Bold Austin Bold
    3 1
    TTG 29/08/21 09:00
    Colorado Springs Switchbacks Colorado Springs Switchbacks Austin Bold Austin Bold
    4 1
    TTG 05/08/21 09:00
    Austin Bold Austin Bold Colorado Springs Switchbacks Colorado Springs Switchbacks
    2 1
    TTG 23/06/21 09:00
    Austin Bold Austin Bold Colorado Springs Switchbacks Colorado Springs Switchbacks
    2 3
    TTG 27/08/20 09:00
    Colorado Springs Switchbacks Colorado Springs Switchbacks Austin Bold Austin Bold
    4 4

    Resultados mais recentes: Colorado Springs Switchbacks

    Resultados mais recentes: Austin Bold

    Colorado Springs Switchbacks CSS

    Bảng xếp hạng

    Austin Bold AUS
    # Tập đoàn Group A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 11 3 2 43:21 22 36
    2 16 8 6 2 27:17 10 30
    3 16 4 2 10 25:32 -7 14
    4 16 3 0 13 20:50 -30 9
    # Tập đoàn Group B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 11 2 3 46:17 29 35
    2 16 8 2 6 29:32 -3 26
    3 16 7 3 6 18:18 0 24
    4 16 6 5 5 17:18 -1 23
    5 16 2 5 9 24:34 -10 11
    # Tập đoàn Group C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 9 5 2 24:14 10 32
    2 15 8 3 4 23:17 6 27
    3 16 2 7 7 19:28 -9 13
    4 16 3 2 11 14:25 -11 11
    # Tập đoàn Group D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 10 3 3 30:14 16 33
    2 15 6 7 2 21:16 5 25
    3 16 5 7 4 30:27 3 22
    4 16 1 7 8 12:29 -17 10
    5 14 2 3 9 17:28 -11 9
    # Tập đoàn Group E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 11 2 3 28:12 16 35
    2 16 7 4 5 22:21 1 25
    3 16 7 2 7 21:19 2 23
    4 16 5 1 10 21:30 -9 16
    # Tập đoàn Group F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 11 2 3 31:24 7 35
    2 16 11 1 4 39:10 29 34
    3 16 5 0 11 30:37 -7 15
    4 16 2 3 11 20:45 -25 9
    5 13 1 3 9 10:28 -18 6
    # Tập đoàn Group G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 8 4 4 24:22 2 28
    2 16 7 4 5 29:19 10 25
    3 15 6 1 8 17:21 -4 19
    4 15 4 4 7 24:31 -7 16
    # Tập đoàn Group H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 10 3 3 25:11 14 33
    2 15 9 3 3 26:15 11 30
    3 16 4 4 8 20:34 -14 16
    4 16 3 3 10 23:33 -10 12
    • Playoffs
    # Tập đoàn Group A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 5 4 0 22:13 9 19
    2 8 5 2 1 22:11 11 17
    3 6 3 0 3 9:8 1 9
    4 8 2 0 6 12:20 -8 6
    # Tập đoàn Group B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 8 0 1 32:9 23 24
    2 8 4 3 1 7:4 3 15
    3 8 4 1 3 14:16 -2 13
    4 8 2 3 3 14:15 -1 9
    5 8 2 2 4 6:11 -5 8
    # Tập đoàn Group C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 7 2 1 18:11 7 23
    2 10 1 6 3 10:12 -2 9
    3 11 2 1 8 10:19 -9 7
    4 0 0 0 0 0:0 0 0
    # Tập đoàn Group D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 8 7 1 0 17:5 12 22
    2 8 4 3 1 12:8 4 15
    3 8 4 2 2 17:12 5 14
    4 7 2 1 4 12:16 -4 7
    5 8 0 5 3 4:11 -7 5
    # Tập đoàn Group E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 7 1 3 20:10 10 22
    2 10 6 2 2 18:12 6 20
    3 10 5 1 4 14:12 2 16
    4 2 1 0 1 4:2 2 3
    # Tập đoàn Group F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 6 2 1 20:13 7 20
    2 8 5 1 2 20:6 14 16
    3 9 3 0 6 14:17 -3 9
    4 8 2 1 5 11:21 -10 7
    5 4 0 1 3 3:7 -4 1
    # Tập đoàn Group G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 8 3 3 2 11:12 -1 12
    2 8 3 2 3 14:11 3 11
    3 7 2 2 3 9:11 -2 8
    4 8 2 0 6 6:13 -7 6
    # Tập đoàn Group H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 6 0 1 14:5 9 18
    2 8 5 2 1 15:7 8 17
    3 8 3 2 3 12:16 -4 11
    4 8 2 2 4 14:16 -2 8
    # Tập đoàn Group A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 8 6 1 1 21:10 11 19
    2 7 3 2 2 5:4 1 11
    3 10 1 2 7 16:24 -8 5
    4 8 1 0 7 8:30 -22 3
    # Tập đoàn Group B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 8 4 3 1 11:7 4 15
    2 8 4 1 3 15:16 -1 13
    3 7 3 2 2 14:8 6 11
    4 8 3 0 5 11:14 -3 9
    5 8 0 2 6 10:19 -9 2
    # Tập đoàn Group C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 8 3 4 23:17 6 27
    2 6 2 3 1 6:3 3 9
    3 5 1 1 3 4:6 -2 4
    4 6 1 1 4 9:16 -7 4
    # Tập đoàn Group D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 8 3 2 3 13:9 4 11
    2 7 2 4 1 9:8 1 10
    3 8 1 5 2 13:15 -2 8
    4 8 1 2 5 8:18 -10 5
    5 7 0 2 5 5:12 -7 2
    # Tập đoàn Group E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 8:2 6 13
    2 14 4 1 9 17:28 -11 13
    3 6 2 1 3 7:7 0 7
    4 6 1 2 3 4:9 -5 5
    # Tập đoàn Group F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 8 6 0 2 19:4 15 18
    2 7 5 0 2 11:11 0 15
    3 7 2 0 5 16:20 -4 6
    4 9 1 2 6 7:21 -14 5
    5 8 0 2 6 9:24 -15 2
    # Tập đoàn Group G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 8 5 1 2 13:10 3 16
    2 8 4 2 2 15:8 7 14
    3 7 4 1 2 11:8 3 13
    4 8 2 2 4 15:20 -5 8
    # Tập đoàn Group H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 8 5 1 2 10:4 6 16
    2 8 3 3 2 12:10 2 12
    3 8 1 2 5 8:18 -10 5
    4 8 1 1 6 9:17 -8 4

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    27 Tháng Tám 2020, 09:00
    Sân vận động:
    Switchbacks Stadium, Colorado Springs, Mỹ
    Dung tích:
    5000